Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đan Giao | 016.....751 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
cao việt hùng | 091....616 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Tùng Lâm | 490 điểm | 240 điểm | 250 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 | |
Nguyễn Tuấn Anh | 016.....039 | 470 điểm | 210 điểm | 260 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Duyên | 097....649 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Nguyen To Uyen | 098....539 | 630 điểm | 280 điểm | 350 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Vũ Tuấn Anh | 097...... 73 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Phạm Thị Hải Yến | 016.....216 | 455 điểm | 190 điểm | 265 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Phan Hoài Nam | 016.....395 | 475 điểm | 185 điểm | 290 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Hương Nhung | 016.....624 | 405 điểm | 170 điểm | 235 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Nguyên hoài phương | 016.....872 | 525 điểm | 240 điểm | 285 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Lê Thị Diệu Linh | 016.....865 | 710 điểm | 320 điểm | 390 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Phạm Thị Thuý | 016.....476 | 375 điểm | 135 điểm | 240 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Lê Duy Anh | 093....041 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Phan Vân Anh | 094....288 | 525 điểm | 240 điểm | 285 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần thị Kim Thư | 096....062 | 410 điểm | 240 điểm | 170 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Duẩn | 096....862 | 110 điểm | 50 điểm | 60 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Hồ Hà | 097....368 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Đỗ Thị Hằng | 012.....900 | 525 điểm | 175 điểm | 350 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Đào Anh Đức | 091....996 | 455 điểm | 280 điểm | 175 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hậu | 097....413 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Ngô Thu Hiền | 096....129 | 540 điểm | 270 điểm | 270 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Phan Thị Anh | 016.....460 | 285 điểm | 140 điểm | 145 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Diệu Thúy | 016.....701 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Lê Hồng Mai | 016.....589 | 535 điểm | 315 điểm | 220 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Thị Kim Chi | 091....629 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
Mai Thi Lụa | 016.....619 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
lê thị châu | 016.....711 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
Võ Văn Tú | 098....189 | 615 điểm | 325 điểm | 290 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
Lê Thị Huyền Trang | 098....555 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
Phạm Văn Long | 016.....922 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Quân | 012.....019 | 610 điểm | 275 điểm | 335 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thùy Hương | 090....146 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
Hoàng Thị Tiếp | 094....902 | 670 điểm | 315 điểm | 355 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
Hoàng Ngọc Thâu | 016.....923 | 690 điểm | 360 điểm | 330 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
Lê Hải Yến | 098....012 | 420 điểm | 250 điểm | 170 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Ngọc Hải | 016.....650 | 475 điểm | 295 điểm | 180 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
Đinh Thị Thúy Hằng | 012.....649 | 525 điểm | 295 điểm | 230 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Xuân Đức | 097....340 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
Phạm Thùy Trang | 097....413 | 690 điểm | 315 điểm | 375 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
Pham Thao Ly | 849.....666 | 635 điểm | 345 điểm | 290 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
vu anh thu | 096....969 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
Hoàng Thị Ngân | 016.....026 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
phạm thị Thanh Hương | 098....892 | 435 điểm | 180 điểm | 255 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
Lê Thị Duyên | 016.....095 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
Lê Thị Thùy Dương | 016.....627 | 565 điểm | 315 điểm | 250 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
Võ Tá Quyền | 016.....908 | 645 điểm | 340 điểm | 305 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
Đặng Thị Nhàn | 097....867 | 500 điểm | 280 điểm | 220 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
đoàn diệu linh | 016.....621 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
Bùi Xuân Công | 016.....675 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Trang | 096....668 | 540 điểm | 275 điểm | 265 điểm | 21/08/2014 | Đề 10 |
Lê Huyền My | 012.....848 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 21/08/2014 | Đề 10 |
Phan Huệ Phương | 098....145 | 480 điểm | 250 điểm | 230 điểm | 21/08/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 016.....850 | 455 điểm | 230 điểm | 225 điểm | 21/08/2014 | Đề 10 |
Ngô Minh Trang | 097....819 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 21/08/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Diệu Anh | 098....379 | 625 điểm | 300 điểm | 325 điểm | 21/08/2014 | Đề 10 |
Vương Thị Chiêu | 016.....814 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 21/08/2014 | Đề 10 |
nguyễn cảnh linh | 016.....959 | 375 điểm | 230 điểm | 145 điểm | 21/08/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thúy | 016.....477 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 21/08/2014 | Đề 10 |
Hoàng Thị Linh | 016.....463 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 21/08/2014 | Đề 10 |
Trần Thị Hà Giang | 016.....432 | 560 điểm | 290 điểm | 270 điểm | 21/08/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Cảnh Tùng | 090....338 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 21/08/2014 | Đề 10 |
Lương Thị Thanh Hương | 035....419 | 500 điểm | 290 điểm | 210 điểm | 21/08/2014 | Đề 10 |
Trần Thị Phương Thảo | 096....068 | 315 điểm | 215 điểm | 100 điểm | 21/08/2014 | Đề 10 |
Phạm Ngọc Mai | 016.....325 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 21/08/2014 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hà Giang | 016.....432 | 490 điểm | 210 điểm | 280 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Thái Thị Hiền | 098....199 | 660 điểm | 300 điểm | 360 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Phạm Lê Thuỳ Dương | 016.....918 | 540 điểm | 190 điểm | 350 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Trinh | 016....... 76 | 795 điểm | 345 điểm | 450 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Đinh Đức Lâm | 096....016 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Trịnh Thị Quỳnh Trang | 097....404 | 630 điểm | 320 điểm | 310 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
trần thị ngân | 016.....437 | 355 điểm | 145 điểm | 210 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thu Hương | 016.....202 | 570 điểm | 270 điểm | 300 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | 016.....314 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Phạm Nhật Huyền | 016.....089 | 660 điểm | 270 điểm | 390 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Tạ Hồng Nhung | 097....095 | 595 điểm | 295 điểm | 300 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Lê Thị hằng | 016.....785 | 625 điểm | 260 điểm | 365 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh | 016.....177 | 595 điểm | 255 điểm | 340 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Lê Thị Ngát | 016.....775 | 790 điểm | 360 điểm | 430 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Phạm Thị My | 016.....286 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Mai Thúy | 096....293 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Bùi Quang Hiếu | 016.....897 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
dương lâm oanh | 097....375 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Đào Bùi Kiều Linh | 090....120 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Phan Thị Hà | 098....089 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Trần Thị Xuân Hương | 097....842 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
nguyễn quang bình | 097....239 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Phan Thùy Linh | 098....728 | 400 điểm | 180 điểm | 220 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Đỗ Thùy Dung | 098....025 | 635 điểm | 315 điểm | 320 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Vũ Minh Phúc | 016.....812 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 17/08/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Diệu Linh | 016.....904 | 620 điểm | 270 điểm | 350 điểm | 13/08/2014 | Đề 7 |
Vũ Thị Phương | 096....055 | 350 điểm | 155 điểm | 195 điểm | 13/08/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Phương Linh | 016.....639 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 13/08/2014 | Đề 7 |
nguyễn thị thu trang | 016.....203 | 730 điểm | 345 điểm | 385 điểm | 13/08/2014 | Đề 7 |
Đặng Thu Vân | 098....809 | 610 điểm | 290 điểm | 320 điểm | 13/08/2014 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Hằng | 016.....568 | 545 điểm | 245 điểm | 300 điểm | 10/08/2014 | Đề 8 |
Trịnh Phương Thảo | 098....870 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 10/08/2014 | Đề 8 |
nguyễn thị kim oanh | 016.....031 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 10/08/2014 | Đề 8 |
Công Văn Sơn | 098....439 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 10/08/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Anh | 098....079 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 10/08/2014 | Đề 8 |