Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Anh Thơ | 097....548 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 01/06/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Dung Anh | 098....000 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 01/06/2014 | Đề 8 |
nguyen khac khoa | 093....101 | 570 điểm | 215 điểm | 355 điểm | 01/06/2014 | Đề 8 |
Phí Xuân Bách | 098......180 | 595 điểm | 270 điểm | 325 điểm | 01/06/2014 | Đề 8 |
nguyễn thị yến | 091....956 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 01/06/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Linh | 016.....552 | 300 điểm | 190 điểm | 110 điểm | 01/06/2014 | Đề 8 |
Hồ Thị Giang | 016.....679 | 250 điểm | 140 điểm | 110 điểm | 01/06/2014 | Đề 8 |
Mai Thi Nguyen | 016.....206 | 555 điểm | 300 điểm | 255 điểm | 01/06/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hương | 016.....202 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 01/06/2014 | Đề 8 |
mai phương thảo | 016.....930 | 770 điểm | 360 điểm | 410 điểm | 01/06/2014 | Đề 8 |
Tăng Thị Ly | 016.....440 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 01/06/2014 | Đề 8 |
Le Thu Trang | 098....068 | 645 điểm | 365 điểm | 280 điểm | 01/06/2014 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyễn thị hồng uyên | 016.....770 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
Phạm Thị Mai Hương | 016.....331 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
Thiều Thị Hồng | 097....247 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
Phạm Thị Thanh | 016.....150 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
Ngô Thanh Bình | 016.....428 | 455 điểm | 260 điểm | 195 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
nguyễn thị thu huyền | 090....765 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
Bùi Thị Ngọc Bích | 090....685 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Na | 097....111 | 250 điểm | 190 điểm | 60 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Tuấn Cường | 016.....199 | 480 điểm | 260 điểm | 220 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Huyền | 090....778 | 255 điểm | 190 điểm | 65 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Đình | 096....302 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
Bạch Hồng Vân | 012.....244 | 600 điểm | 315 điểm | 285 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
Trịnh Thị Phương Dung | 094....358 | 625 điểm | 340 điểm | 285 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Diệu Thúy | 016.....254 | 475 điểm | 240 điểm | 235 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng | 016.....931 | 635 điểm | 350 điểm | 285 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hải Anh | 016.....591 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
Đỗ Ngọc Linh | 016.....425 | 480 điểm | 215 điểm | 265 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
Hồ Thị Giang | 016.....679 | 275 điểm | 185 điểm | 90 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
Vũ Hoàng Dũng | 098....678 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nhung | 016.....017 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 25/05/2014 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hải Hà | 098....899 | 815 điểm | 380 điểm | 435 điểm | 18/05/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thanh Thanh | 097....024 | 690 điểm | 350 điểm | 340 điểm | 18/05/2014 | Đề 13 |
Đoàn Thị Thanh Hường | 016.....088 | 530 điểm | 190 điểm | 340 điểm | 18/05/2014 | Đề 13 |
Vu Dinh Hung | 016.....186 | 415 điểm | 175 điểm | 240 điểm | 18/05/2014 | Đề 13 |
Đỗ Minh Đăng | 098....558 | 870 điểm | 440 điểm | 430 điểm | 18/05/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Nga | 097...... 92 | 640 điểm | 255 điểm | 385 điểm | 18/05/2014 | Đề 13 |
Trần Thị Hương Giang | 097....330 | 770 điểm | 385 điểm | 385 điểm | 18/05/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....666 | 455 điểm | 200 điểm | 255 điểm | 18/05/2014 | Đề 13 |
Lê Thị Khánh Linh | 016.....668 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 18/05/2014 | Đề 13 |
Trần Đức Quân | 098....211 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 18/05/2014 | Đề 13 |
Đỗ Thị Thúy Quỳnh | 016.....385 | 410 điểm | 170 điểm | 240 điểm | 18/05/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hoài Thu | 097....029 | 680 điểm | 300 điểm | 380 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
Vũ Quang Phượng | 097....866 | 550 điểm | 295 điểm | 255 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
Đỗ Tuấn Anh | 092....207 | 815 điểm | 460 điểm | 355 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
nguyễn thu ah | 012.....947 | 810 điểm | 430 điểm | 380 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
Trần Quốc Thịnh | 098....867 | 740 điểm | 385 điểm | 355 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Hoàng Nam | 096....828 | 470 điểm | 275 điểm | 195 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Trung Hiếu | 093....626 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
bá thị huyền | 016.....037 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Nên | 098....164 | 215 điểm | 100 điểm | 115 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Anh Tuấn | 093....828 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Lâm Tùng | 012.....993 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 04/05/2014 | Đề 12 |
Trần Trung Anh | 090....311 | 885 điểm | 495 điểm | 390 điểm | 04/05/2014 | Đề 12 |
Dương Thị Hương Giang | 016.....806 | 480 điểm | 250 điểm | 230 điểm | 04/05/2014 | Đề 12 |
Vũ Thị Hiền | 016.....098 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 04/05/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Văn Thao | 097....702 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 04/05/2014 | Đề 12 |
Vu Thi Mai | 016.....470 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 04/05/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyễn thị châm | 016.....911 | 245 điểm | 135 điểm | 110 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Vũ Nguyệt Ánh | 012.....312 | 750 điểm | 385 điểm | 365 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hòa | 016.....947 | 605 điểm | 300 điểm | 305 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Trần Thịnh | 097....736 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Trần Thị Ái | 016.....424 | 330 điểm | 130 điểm | 200 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Phạm Hồng Anh | 016.....614 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
bá thị huyền | 016.....037 | 260 điểm | 165 điểm | 95 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Đỗ Viết Công | 016.....674 | 255 điểm | 135 điểm | 120 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
nguyễn hải nam | 097....199 | 410 điểm | 260 điểm | 150 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
nghiem dieu mi | 091....445 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Ngô thị hồng hạnh | 098....533 | 475 điểm | 220 điểm | 255 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
nguyễn thị thu thảo | 016.....603 | 745 điểm | 395 điểm | 350 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Phạm Thị Thanh Huyền | 091....079 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Phan Bảo Ngọc | 016.....409 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Trần Thị Yến | 016.....826 | 500 điểm | 265 điểm | 235 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Lê Thị Trà Mi | 097....418 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Minh Thúy | 016.....873 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Hạ Thị Quyền | 098....146 | 290 điểm | 160 điểm | 130 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mỹ | 094....996 | 315 điểm | 115 điểm | 200 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Nguyen Viet Phong | 016.....645 | 765 điểm | 440 điểm | 325 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Pham Thi Ha My | 016.....522 | 595 điểm | 360 điểm | 235 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
nguyễn văn quảng | 098....551 | 245 điểm | 145 điểm | 100 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Hùng | 016.....538 | 465 điểm | 240 điểm | 225 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Lê Thị Như Ngọc | 091....099 | 600 điểm | 300 điểm | 300 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hường | 096....920 | 645 điểm | 310 điểm | 335 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Vũ Thị Quỳnh Châu | +84.......536 | 370 điểm | 280 điểm | 90 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Lê Thị Việt Anh | 016.....081 | 565 điểm | 310 điểm | 255 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
quốc đạt | 097....297 | 535 điểm | 245 điểm | 290 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Đào Nhật Tân | 016.....936 | 350 điểm | 250 điểm | 100 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hưong | 094....654 | 135 điểm | 130 điểm | 5 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Hoàng Văn Tuấn | 090....755 | 710 điểm | 450 điểm | 260 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Đức Vượng | 016.....752 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
nguyễn hồng | 016....... 68 | 860 điểm | 490 điểm | 370 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Vũ Văn Thụy | 016.....626 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Đoàn Thị Phương Thảo | 016.....858 | 760 điểm | 365 điểm | 395 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Phạm Đức Chính | 098....396 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân | 097...... 46 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Đình Đồng | 016.....139 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Trần Thị Sim | 016.....484 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Dương Anh Đức | 016.....785 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Diệu Linh - NEU4 | +84......080 | 515 điểm | 250 điểm | 265 điểm | 19/02/2014 | IIG |