Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Gia Thắng | 090....952 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Ngụy Thế Trung | 037....569 | 595 điểm | 365 điểm | 230 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Hoàng Thùy Dương | 094....835 | 680 điểm | 395 điểm | 285 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Trịnh Thị Hương | 037....066 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thị Huyền Thương | 038....773 | 650 điểm | 345 điểm | 305 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Đặng Thị Phượng | 097....730 | 435 điểm | 255 điểm | 180 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Bùi Gia Thắng | 090....952 | 310 điểm | 190 điểm | 120 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Đỗ Ngọc Tiệp | 038....890 | 450 điểm | 290 điểm | 160 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Trần Anh Đức | 096....620 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Mai Thị Oanh | 097....143 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Hữu Quốc Anh | 034....494 | 550 điểm | 350 điểm | 200 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm | 038....589 | 550 điểm | 210 điểm | 340 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Ngô Thị Thanh Tâm | 093....398 | 305 điểm | 210 điểm | 95 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Phương Thảo | 091....157 | 355 điểm | 230 điểm | 125 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Tạ Thị Huế | 034....468 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
nguyễn tú anh | 096....489 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Quách Toàn | 037....289 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Minh Thắng | 098....339 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Đào Ánh Phượng | 096....689 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngân | 035....749 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Trần Thị Hằng | 096....859 | 260 điểm | 180 điểm | 80 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Ninh thị Phương Nga | 035....070 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hiền | 034....733 | 325 điểm | 150 điểm | 175 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Vũ mạnh tuấn | 097....319 | 550 điểm | 315 điểm | 235 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Lê Thị Hải Ly | 016.....403 | 195 điểm | 135 điểm | 60 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hà Nhi | 096....843 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
Vũ Thùy Linh | 039....454 | 535 điểm | 245 điểm | 290 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
Trịnh Thị Hương | 037....066 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
Tràn Thị Anh | 036....399 | 255 điểm | 160 điểm | 95 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
Vũ Thị Thoa | 036....093 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
Bùi Huyền Mai | 094....710 | 565 điểm | 275 điểm | 290 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
Trần đại nghĩa | 035....191 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
Vũ Đức Liên Thu | 093....979 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
Cao Văn Khánh | 091....126 | 230 điểm | 160 điểm | 70 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
DIEU LINH | 090....855 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
Trần Trọng Hiệp | 094....529 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
Phạm Ngọc Thanh Hiền | 034....499 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
Lương Việt Hải | 037....252 | 275 điểm | 160 điểm | 115 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
Trần Văn Trường | 091....799 | 560 điểm | 330 điểm | 230 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
Trần Thị Quyên | 033....288 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
Đinh Lệnh Quang Huy | 082....279 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
Phạm Thị mai | 096....402 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
Trần Hương | 097....387 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
Vũ Thị Lanh | 097....629 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tiến Vũ | 016.....418 | 600 điểm | 270 điểm | 330 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Nhài | 096....364 | 580 điểm | 315 điểm | 265 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Phạm Thị Hạnh Hà | 016.....155 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Pham Ha Minh | 039....555 | 770 điểm | 440 điểm | 330 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Quang Huy | 098....649 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Chí Thành | 098....718 | 490 điểm | 280 điểm | 210 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Ngọc | 096....852 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Phùng Đức Minh | 096....029 | 625 điểm | 370 điểm | 255 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Nông Thị Hà My | 016.....591 | 635 điểm | 330 điểm | 305 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Mây | 098....231 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Lê Nguyên Anh | 098....199 | 495 điểm | 255 điểm | 240 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Phú Đặng Thùy Dương | 096....619 | 480 điểm | 240 điểm | 240 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
nguyễn quỳnh anh | 093....199 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Trần Thị Thanh Vân | 098....083 | 235 điểm | 135 điểm | 100 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Trần Thu Hiền | 016.....619 | 605 điểm | 320 điểm | 285 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Trần Minh Anh | 032....959 | 400 điểm | 255 điểm | 145 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Ngọc Ánh | 097....784 | 685 điểm | 320 điểm | 365 điểm | 02/01/2019 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thị Tố Nga | 096....298 | 620 điểm | 310 điểm | 310 điểm | 15/02/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Lan | 090....580 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 15/02/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thúy Phượng | 033....366 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 15/02/2019 | Đề 10 |
Trần Minh Tuấn | 035....577 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 15/02/2019 | Đề 10 |
Chung Thị Thủy | 034....197 | 525 điểm | 295 điểm | 230 điểm | 15/02/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Quyền | 091....895 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 15/02/2019 | Đề 10 |
Mạc Thành Long | 091....108 | 425 điểm | 280 điểm | 145 điểm | 15/02/2019 | Đề 10 |
Phạm Thị Ngọc Mai | 036....023 | 215 điểm | 150 điểm | 65 điểm | 15/02/2019 | Đề 10 |
Đinh Văn Tuấn | 037....162 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 15/02/2019 | Đề 10 |
Đinh Thị Thu Huyền | 096....562 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 15/02/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Minh | 016.....637 | 255 điểm | 110 điểm | 145 điểm | 15/02/2019 | Đề 10 |
Ngo Thu Hong | 033....837 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 15/02/2019 | Đề 10 |
Trương Thành Trung | 091....878 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 15/02/2019 | Đề 10 |
Thu Trang | 016.....579 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 15/02/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nhi | 016.....225 | 485 điểm | 220 điểm | 265 điểm | 15/02/2019 | Đề 10 |
Cao Thị Thu Ngân | 038....068 | 395 điểm | 230 điểm | 165 điểm | 15/02/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thắm | 097....036 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 15/02/2019 | Đề 10 |
Nguyen Thuy Duong | 033....161 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 15/02/2019 | Đề 10 |
Ngọc Anh | 097....798 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 15/02/2019 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Minh Thái | 037....560 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 11/02/2019 | Đề 7 |
Lê Thùy Dương | 097....021 | 500 điểm | 255 điểm | 245 điểm | 11/02/2019 | Đề 7 |
Đỗ Thị Nga | 096....185 | 335 điểm | 125 điểm | 210 điểm | 11/02/2019 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Phương Anh | 097....439 | 530 điểm | 315 điểm | 215 điểm | 10/02/2019 | Đề 10 |
Linh Tran | 093....953 | 625 điểm | 325 điểm | 300 điểm | 10/02/2019 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Chu Thị Thanh Hương | 038....832 | 605 điểm | 275 điểm | 330 điểm | 30/01/2019 | Đề 8 |
Lương Diệu Hà | 039....329 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 30/01/2019 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Chị Nguyệt | 090....955 | 230 điểm | 160 điểm | 70 điểm | 28/01/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Kim Oanh | 093....028 | 650 điểm | 320 điểm | 330 điểm | 28/01/2019 | Đề 7 |
Phát Hoàng | 094....994 | 725 điểm | 405 điểm | 320 điểm | 28/01/2019 | Đề 7 |
Lương Diệu Hà | 039....329 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 28/01/2019 | Đề 7 |
Đỗ Thị Tâm | 016.....707 | 215 điểm | 135 điểm | 80 điểm | 28/01/2019 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Xuân | 097....115 | 770 điểm | 420 điểm | 350 điểm | 27/01/2019 | Đề 10 |
Mạc Thị Mai | 035....321 | 365 điểm | 165 điểm | 200 điểm | 27/01/2019 | Đề 10 |
Trần Linh Chi | 036....186 | 555 điểm | 340 điểm | 215 điểm | 27/01/2019 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hà Trang | 038....554 | 390 điểm | 140 điểm | 250 điểm | 25/01/2019 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Đình Quang | 035....711 | 645 điểm | 290 điểm | 355 điểm | 23/01/2019 | Đề 7 |
Doãn Hữu Anh Dũng | 034....822 | 430 điểm | 145 điểm | 285 điểm | 23/01/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Anh | 096....630 | 740 điểm | 390 điểm | 350 điểm | 23/01/2019 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Văn Trung | 033....821 | 480 điểm | 290 điểm | 190 điểm | 21/01/2019 | Đề 10 |