Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng Vân | 036....220 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Hồng Sơn | 097....382 | 255 điểm | 135 điểm | 120 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Bùi Thị Thu | 033....440 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu | 036....669 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Tran Thi Nga | 035....364 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
phan khánh linh | 039....273 | 520 điểm | 300 điểm | 220 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Phạm Thị Yến | 098....949 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Lê Anh | 096....622 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Lê Ánh Huyền Mây | 091....224 | 705 điểm | 245 điểm | 460 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Lê Thị Ánh Dương | 097....711 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Nguyễn thị ngọc Huyền | 098....375 | 650 điểm | 390 điểm | 260 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 033....440 | 160 điểm | 75 điểm | 85 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Đỗ Thị Thu Hằng | 037....989 | 465 điểm | 210 điểm | 255 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Dương Thị Thu Hiền | 037....038 | 525 điểm | 300 điểm | 225 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 016.....255 | 270 điểm | 175 điểm | 95 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
Lại Trung Hiếu | 039....025 | 325 điểm | 215 điểm | 110 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 076....655 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Đại | 096....142 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Hiền | 035....787 | 225 điểm | 130 điểm | 95 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
Đỗ Thị Quỳnh | 037....903 | 290 điểm | 125 điểm | 165 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
Mã Thị Hà Trang | 032....256 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Nhung | 032....311 | 630 điểm | 320 điểm | 310 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Uyên | 094....003 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
Thanh Nga | 096....799 | 315 điểm | 215 điểm | 100 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
Dương Thị Hồng Anh | 036....599 | 695 điểm | 370 điểm | 325 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
Chu Kiều Anh | 096....129 | 415 điểm | 190 điểm | 225 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
Đỗ Hải Yến | 033....333 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
Vũ Thị Hằng | 091....157 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Anh Tuấn | 097....663 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
Phạm Thị Lan Hương | 034....885 | 650 điểm | 320 điểm | 330 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
Trần Thị Trang | 016.....132 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hà Trang | 038....554 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Đình Chí | 086....522 | 265 điểm | 185 điểm | 80 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
Chu Văn Minh | 033....821 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
Phạm Hồng Anh | 038....246 | 440 điểm | 250 điểm | 190 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
Đào Thảo | 096....143 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
Trần Thị Hoài Ngân | 039....965 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Huyền Nhi | 094....381 | 420 điểm | 250 điểm | 170 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
Lê Thị Phương | 096....781 | 225 điểm | 130 điểm | 95 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
Phạm Thị Thu Thủy | 094....729 | 170 điểm | 120 điểm | 50 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Hồng Nhung | 094....013 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Bùi Quang Huy Hoàng | 097....613 | 675 điểm | 370 điểm | 305 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Đỗ Khánh Huyền | 034....424 | 370 điểm | 135 điểm | 235 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Anh Chi | 098....754 | 585 điểm | 275 điểm | 310 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thuỳ Linh | 094....068 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Hà thị Huyền | 033....796 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Hoàng Anh Hiệp | 097....704 | 395 điểm | 245 điểm | 150 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Luu Dam Chung | 012.....978 | 530 điểm | 310 điểm | 220 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Vũ Quỳnh Nga | 086....089 | 425 điểm | 295 điểm | 130 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Mạc Văn Thiêm | 098....769 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 096....723 | 260 điểm | 150 điểm | 110 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Trương Dương Linh | 086....119 | 365 điểm | 145 điểm | 220 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Lan Yến | 098....199 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Lê Thu Vân An | 033....990 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Lê Thị Thu Hiền | 016.....109 | 630 điểm | 335 điểm | 295 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Phượng | 037....292 | 415 điểm | 325 điểm | 90 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
Trần Thị Bích Ngọc | 098....751 | 320 điểm | 130 điểm | 190 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
Đào Thị Thúy Hòa | 033....769 | 575 điểm | 290 điểm | 285 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
Đỗ Thị Tùng | 097....582 | 760 điểm | 380 điểm | 380 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
Ngọc Văn Lượng | 016.....922 | 620 điểm | 365 điểm | 255 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
Vũ Thu Hà | 094....059 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Quang Việt | 097....666 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hoài | 016.....332 | 510 điểm | 255 điểm | 255 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
Hoàng Nguyễn Xuân Đạt | 039....527 | 630 điểm | 380 điểm | 250 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
Phạm Thị Hiền | 034....505 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Thế Tùng Dương | 086....702 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
Bùi Thị Hồng Luyến | 098....880 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hồng Vân | 016.....993 | 240 điểm | 125 điểm | 115 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hợp | 033....313 | 275 điểm | 145 điểm | 130 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Đỗ Hải Yến | 033....333 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Lê Thị Hạnh | 033....772 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Lọc | 096....641 | 640 điểm | 335 điểm | 305 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Phan Giang Trung Thành | 086....252 | 185 điểm | 180 điểm | 5 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Cao Phương Anh | 098....891 | 135 điểm | 125 điểm | 10 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Trần Thị Trang | 016.....163 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Hoàng Thị Diệu Linh | 058....671 | 655 điểm | 320 điểm | 335 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Quỳnh Anh | 097....099 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
nguyễn khánh linh | 097....011 | 860 điểm | 455 điểm | 405 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thùy | 096....579 | 525 điểm | 345 điểm | 180 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Cao Thị Huyền Diệu | 016.....070 | 280 điểm | 110 điểm | 170 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thảo | 016.....548 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Đỗ Thị Quỳnh | 016.....903 | 285 điểm | 140 điểm | 145 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Đào Thu Hà | 033....773 | 625 điểm | 300 điểm | 325 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Chu Thị Nhật Lệ | 098....039 | 480 điểm | 175 điểm | 305 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Trần Thu Huyền | 098....798 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Ngô thị ngọc trang | 016.....648 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Đoàn Thị Vân anh | 038....070 | 200 điểm | 110 điểm | 90 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Phan Thanh Huyền | 097....839 | 575 điểm | 355 điểm | 220 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Ngô Thị Hồng Nga | 016.....719 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Đỗ Thị Mỹ Hoa | 035....223 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Phan Văn Hùng | 098....827 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Lê thị bích ngọc | 037....937 | 275 điểm | 160 điểm | 115 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Trần Thu Hà | 033....865 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
phamthiminhhang | 098....918 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Cao Thu Trang | 096....575 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Lê Thị Hải Yến | 096....489 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
nguyễn thị thanh huyền | 035....049 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Ngô Thị Thanh Tâm | 093....398 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Hoàng Văn Sơn | 098....251 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Tùng | 036....489 | 240 điểm | 0 điểm | 240 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |