Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thùy Dung | 038....686 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Bùi Thị Thu Ngọc | 098....474 | 435 điểm | 255 điểm | 180 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thơm | 033....759 | 570 điểm | 270 điểm | 300 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Đậu Thị Phương Thảo | 035....903 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Vương Quỳnh Anh | 038....026 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Hòa | 016.....267 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Đức | 079....409 | 700 điểm | 400 điểm | 300 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Trần Thị Nhung | 036....724 | 330 điểm | 135 điểm | 195 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
NGUYỄN THỊ MINH THƯ | 096....465 | 210 điểm | 150 điểm | 60 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Phương Thúy | 098....883 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
Trịnh Thị Bích Thảo | 096....019 | 220 điểm | 135 điểm | 85 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thùy Dung | 096....182 | 360 điểm | 240 điểm | 120 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | 038....738 | 440 điểm | 260 điểm | 180 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Mai | 096....069 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
phươngn | 097....916 | 310 điểm | 210 điểm | 100 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
Bùi Minh Sang | 094....836 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu | 098....841 | 240 điểm | 125 điểm | 115 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Minh Dương | 097....336 | 585 điểm | 325 điểm | 260 điểm | 31/10/2018 | Đề 7 |
Ngô Phương Thảo | 097....905 | 245 điểm | 100 điểm | 145 điểm | 31/10/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Tường | 096....310 | 660 điểm | 360 điểm | 300 điểm | 31/10/2018 | Đề 7 |
Lê Minh Trí | 096....279 | 270 điểm | 170 điểm | 100 điểm | 31/10/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Minh Huệ | 098....970 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 29/10/2018 | Đề 10 |
Quản Ngọc Hạnh | 091....220 | 800 điểm | 430 điểm | 370 điểm | 29/10/2018 | Đề 10 |
Vũ Quang Tùng | 096....769 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 29/10/2018 | Đề 10 |
Trần Thị Hiền | 016.....029 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 29/10/2018 | Đề 10 |
Đại Tráng | 098....734 | 515 điểm | 290 điểm | 225 điểm | 29/10/2018 | Đề 10 |
Hoàng Thị Hồng Loan | 077....742 | 645 điểm | 320 điểm | 325 điểm | 29/10/2018 | Đề 10 |
Vũ Thị Thu Trà | 098....972 | 470 điểm | 210 điểm | 260 điểm | 29/10/2018 | Đề 10 |
Hoàng Thị Trang | 036....738 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 29/10/2018 | Đề 10 |
Nghiêm Minh Thảo | 091....089 | 585 điểm | 275 điểm | 310 điểm | 29/10/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đồng Thị Tùng Lâm | 085....124 | 320 điểm | 125 điểm | 195 điểm | 28/10/2018 | Đề 8 |
Trần Thị Hiền | 016.....029 | 320 điểm | 160 điểm | 160 điểm | 28/10/2018 | Đề 8 |
Quang Le | 093....393 | 245 điểm | 135 điểm | 110 điểm | 28/10/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu | 098....841 | 235 điểm | 150 điểm | 85 điểm | 26/10/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Minh Anh | 096....339 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 26/10/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thùy Linh | 094....282 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 26/10/2018 | Đề 7 |
Phan Hoài Nam | 039....783 | 515 điểm | 275 điểm | 240 điểm | 26/10/2018 | Đề 7 |
Phạm Thị Diễm Ngọc | 096....005 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 26/10/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Trang | 039....032 | 525 điểm | 245 điểm | 280 điểm | 26/10/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Ngọc Hà | 016.....567 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 26/10/2018 | Đề 7 |
Điệp Huyền | 016.....919 | 245 điểm | 130 điểm | 115 điểm | 26/10/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thùy Dương | 097....689 | 250 điểm | 190 điểm | 60 điểm | 24/10/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 016.....609 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 24/10/2018 | Đề 10 |
Trần Hiền Hạnh | 094....423 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 24/10/2018 | Đề 10 |
Trương Thị Thuý Hằng | 096....094 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 24/10/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Hương | 016.....796 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 24/10/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngãi | 016.....053 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
Tran Bao Ngoc | 097....957 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
Ngô Quang Dũng | 016.....414 | 725 điểm | 395 điểm | 330 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
kienkientruc@gmail.com | 096....007 | 290 điểm | 240 điểm | 50 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
Tạ Thu Hoài | 016.....247 | 590 điểm | 340 điểm | 250 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Trang | 033....596 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
Đỗ Thị Thanh Loan | 039....118 | 380 điểm | 140 điểm | 240 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu | 033....357 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Khánh Hoàng | 098....947 | 425 điểm | 300 điểm | 125 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
Đặng Thị Thu Hà | 016.....217 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
Đinh Thị Thu Trang | 098....311 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Linh | 016.....799 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Đức Anh | 086....849 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
Trần Thị Kim Ngọc | 098....768 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Phương Anh | 016.....378 | 505 điểm | 280 điểm | 225 điểm | 22/10/2018 | Đề 8 |
Lê Thị Mai | 037....626 | 700 điểm | 340 điểm | 360 điểm | 22/10/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 016.....609 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 22/10/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Trần Quân | 016.....344 | 255 điểm | 185 điểm | 70 điểm | 22/10/2018 | Đề 8 |
Công Huyền Trang | 016.....515 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 22/10/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thúy | 033....140 | 600 điểm | 320 điểm | 280 điểm | 22/10/2018 | Đề 8 |
Võ Thị Thu Hà | 094....809 | 550 điểm | 295 điểm | 255 điểm | 22/10/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Xuân Cường | 096....675 | 265 điểm | 125 điểm | 140 điểm | 21/10/2018 | Đề 7 |
Trần Nhật Phương | 082....614 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 21/10/2018 | Đề 7 |
Trần Văn Trinh | 096....106 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 21/10/2018 | Đề 7 |
Hà Mai Linh | 096....730 | 390 điểm | 165 điểm | 225 điểm | 21/10/2018 | Đề 7 |
Trịnh Thị Việt Hà | 034....254 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 21/10/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Trọng Đức | 036....238 | 360 điểm | 250 điểm | 110 điểm | 21/10/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Hương | 039....273 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 21/10/2018 | Đề 7 |
Bùi Huyền Trang | 091....259 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 21/10/2018 | Đề 7 |
Nông Ngọc Lan | 098....919 | 245 điểm | 145 điểm | 100 điểm | 21/10/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
thanh huyền | 012.....119 | 430 điểm | 275 điểm | 155 điểm | 17/10/2018 | Đề 8 |
Trần Anh Tiến | 096....092 | 455 điểm | 280 điểm | 175 điểm | 17/10/2018 | Đề 8 |
Tran Thi Nga | 035....364 | 260 điểm | 180 điểm | 80 điểm | 17/10/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Hằng | 016.....885 | 255 điểm | 115 điểm | 140 điểm | 17/10/2018 | Đề 8 |
Mai Thị Thuý | 097....326 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 17/10/2018 | Đề 8 |
Phạm Thùy Dương | 098....818 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 17/10/2018 | Đề 8 |
Võ Thị Thu Hà | 094....809 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 17/10/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thanh Huyền | 096....602 | 265 điểm | 180 điểm | 85 điểm | 17/10/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Mạnh Linh | 037....990 | 510 điểm | 300 điểm | 210 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
BÙI HẢI NGỌC | 039....918 | 225 điểm | 100 điểm | 125 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thanh Tùng | 091....486 | 460 điểm | 245 điểm | 215 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
Đỗ Thị Hà Trang | 016.....565 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
Thân Thị Linh | 039....565 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Hạnh | 091....717 | 770 điểm | 410 điểm | 360 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Hiển | 093....857 | 585 điểm | 365 điểm | 220 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
Đại Tráng | 098....734 | 500 điểm | 275 điểm | 225 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
Tạ Thị Huế | 034....468 | 295 điểm | 145 điểm | 150 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
Đoàn Thị Thảo | 036....739 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Lan Anh | 033....649 | 215 điểm | 125 điểm | 90 điểm | 14/10/2018 | Đề 10 |
Hồ Thị Quỳnh | 016.....885 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 14/10/2018 | Đề 10 |
Công Huyền Trang | 016.....515 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 14/10/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Huyền Trang | 032....575 | 445 điểm | 160 điểm | 285 điểm | 14/10/2018 | Đề 10 |
Đặng Thùy Dung | 035....146 | 495 điểm | 245 điểm | 250 điểm | 14/10/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thùy Linh | 091....364 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 12/10/2018 | Đề 8 |