Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Bích Hạnh | 098....099 | 545 điểm | 245 điểm | 300 điểm | 21/06/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Khắc Đat | 098....099 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 21/06/2019 | Đề 4 |
Lê Anh Hoàng | 096....436 | 265 điểm | 185 điểm | 80 điểm | 21/06/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hoa | 033....231 | 375 điểm | 260 điểm | 115 điểm | 21/06/2019 | Đề 4 |
Đỗ Lưu Thiên Lam | 098....969 | 255 điểm | 130 điểm | 125 điểm | 21/06/2019 | Đề 4 |
Ngô Thị Thu Trang | 034....267 | 625 điểm | 325 điểm | 300 điểm | 21/06/2019 | Đề 4 |
Lê Phương Thảo | 098....123 | 290 điểm | 190 điểm | 100 điểm | 21/06/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Xuân Sơn | 096....265 | 285 điểm | 195 điểm | 90 điểm | 19/06/2019 | Đề 4 |
Ngô Thị Ngọc Vân | 038....288 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 19/06/2019 | Đề 4 |
Phạm Thu Hà | 037....009 | 415 điểm | 130 điểm | 285 điểm | 19/06/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thuý Hà | 033....383 | 630 điểm | 320 điểm | 310 điểm | 19/06/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Thu Hiền | 098....211 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 12/06/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Bưởi | 098....164 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 12/06/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm | 097....356 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 12/06/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Kim Anh | 036....270 | 370 điểm | 230 điểm | 140 điểm | 12/06/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 085....289 | 540 điểm | 270 điểm | 270 điểm | 12/06/2019 | Đề 4 |
Bùi Thùy Dương | 034....808 | 405 điểm | 240 điểm | 165 điểm | 12/06/2019 | Đề 4 |
Ngô trung thắng | 033....392 | 310 điểm | 195 điểm | 115 điểm | 12/06/2019 | Đề 4 |
Hà Việt Nam | 096....935 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 12/06/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm thu huyền | 033....836 | 810 điểm | 400 điểm | 410 điểm | 17/06/2019 | Đề 4 |
Đặng Kim Trang | 084....719 | 770 điểm | 400 điểm | 370 điểm | 17/06/2019 | Đề 4 |
Chu Nguyên | 093....880 | 245 điểm | 130 điểm | 115 điểm | 17/06/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Phương Anh | 090....899 | 325 điểm | 150 điểm | 175 điểm | 17/06/2019 | Đề 4 |
Lê Thị Nga | 097....235 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 17/06/2019 | Đề 4 |
Trần Thị Bích Liên | 034....220 | 295 điểm | 180 điểm | 115 điểm | 17/06/2019 | Đề 4 |
Đặng Thành Trung | 039....382 | 550 điểm | 310 điểm | 240 điểm | 17/06/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
pham thi phuong thao | 098....736 | 470 điểm | 280 điểm | 190 điểm | 16/06/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Khánh Ly | 098....760 | 580 điểm | 300 điểm | 280 điểm | 16/06/2019 | Đề 4 |
NGUYỄN LỆ QUYÊN | 091....859 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 16/06/2019 | Đề 4 |
Đặng Thị phương anh | 094....369 | 640 điểm | 310 điểm | 330 điểm | 16/06/2019 | Đề 4 |
Ngô Minh Tú | 033....886 | 405 điểm | 240 điểm | 165 điểm | 16/06/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Cẩm Tú | 032....161 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 16/06/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đường Phương Uyên | 034....982 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 10/06/2019 | Đề 3 |
Vũ Thu Huyền | 016.....101 | 650 điểm | 355 điểm | 295 điểm | 10/06/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà | 016.....111 | 535 điểm | 265 điểm | 270 điểm | 10/06/2019 | Đề 3 |
Đậu Thu Hà | 098....706 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 10/06/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Ngọc Hùng | 034....181 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 10/06/2019 | Đề 3 |
Đào Minh Hiếu | 032....019 | 405 điểm | 170 điểm | 235 điểm | 10/06/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thu Huyền | 037....679 | 495 điểm | 245 điểm | 250 điểm | 10/06/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Khiếu Đức Toàn | 094....256 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 14/06/2019 | Đề 4 |
Đinh Trọng Minh | 165 điểm | 125 điểm | 40 điểm | 14/06/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hiệp | 036....517 | 195 điểm | 125 điểm | 70 điểm | 09/06/2019 | Đề 3 |
Nguyễn quốc hưng | 097....321 | 185 điểm | 75 điểm | 110 điểm | 09/06/2019 | Đề 3 |
Đỗ Thị Phương | 036....952 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 09/06/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Hạnh Linh | 035....826 | 380 điểm | 255 điểm | 125 điểm | 09/06/2019 | Đề 3 |
Lê Thị Trang | 096....560 | 555 điểm | 295 điểm | 260 điểm | 09/06/2019 | Đề 3 |
Trịnh Hồng Lanh | 036....816 | 540 điểm | 260 điểm | 280 điểm | 09/06/2019 | Đề 3 |
Phạm Hồng Giang | 097....900 | 570 điểm | 200 điểm | 370 điểm | 09/06/2019 | Đề 3 |
Nguyen Vinh Phap | 096....684 | 530 điểm | 170 điểm | 360 điểm | 09/06/2019 | Đề 3 |
Lê Thị Hoài thu | 096....089 | 545 điểm | 255 điểm | 290 điểm | 09/06/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 038....990 | 380 điểm | 250 điểm | 130 điểm | 09/06/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Linh Chi | 097....135 | 550 điểm | 310 điểm | 240 điểm | 07/06/2019 | Đề 3 |
Lệ | 035....358 | 480 điểm | 215 điểm | 265 điểm | 07/06/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Bích Thảo | 016.....411 | 580 điểm | 310 điểm | 270 điểm | 07/06/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Đức Duy | 016.....830 | 460 điểm | 245 điểm | 215 điểm | 07/06/2019 | Đề 3 |
phạm ngọc linh | 039....143 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 07/06/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân | 091....689 | 275 điểm | 160 điểm | 115 điểm | 07/06/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Kiều Thị Vân Anh | 016.....849 | 425 điểm | 190 điểm | 235 điểm | 05/06/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Ngân Hường | 097....549 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 05/06/2019 | Đề 3 |
Cao Đắc Đăng | 098....848 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 05/06/2019 | Đề 3 |
Chu Thị Ngọc Huyền | 035....162 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 05/06/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Hoàng | 036....880 | 605 điểm | 365 điểm | 240 điểm | 05/06/2019 | Đề 3 |
Trần Linh Đan | 085....471 | 290 điểm | 190 điểm | 100 điểm | 05/06/2019 | Đề 3 |
Lê Ly | 096....336 | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 05/06/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Cẩm Hoa | 093....552 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 05/06/2019 | Đề 3 |
Đoàn Thúy Quỳnh | 085....688 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 05/06/2019 | Đề 3 |
Trần Thu Diệu | 032....193 | 485 điểm | 190 điểm | 295 điểm | 05/06/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Duyên | 033....960 | 530 điểm | 195 điểm | 335 điểm | 05/06/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Huệ Linh | 097....201 | 310 điểm | 210 điểm | 100 điểm | 03/06/2019 | Đề 2 |
Trần Thị Minh Phượng | 098....580 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 03/06/2019 | Đề 2 |
Thanh Phúc | 098....241 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 03/06/2019 | Đề 2 |
Phạm Thị Hảo | 097....500 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 03/06/2019 | Đề 2 |
Trần Thị Thanh Hải | 098....300 | 230 điểm | 80 điểm | 150 điểm | 03/06/2019 | Đề 2 |
Bùi Thị Thùy Linh | 034....653 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 03/06/2019 | Đề 2 |
Đào Duy Khánh | 093....299 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 03/06/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ánh | 016.....294 | 175 điểm | 110 điểm | 65 điểm | 02/06/2019 | Đề 2 |
Thẩm Thanh Hằng | 037....945 | 770 điểm | 385 điểm | 385 điểm | 02/06/2019 | Đề 2 |
Nguyen Vinh Phap | 096....684 | 285 điểm | 200 điểm | 85 điểm | 02/06/2019 | Đề 2 |
Phạm Hồng Giang | 097....900 | 300 điểm | 200 điểm | 100 điểm | 02/06/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Duy Khuyên | 097....092 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 02/06/2019 | Đề 2 |
Lê Thị Trang | 016.....114 | 515 điểm | 230 điểm | 285 điểm | 02/06/2019 | Đề 2 |
Đặng Thị Huyền | 035....591 | 685 điểm | 330 điểm | 355 điểm | 02/06/2019 | Đề 2 |
Vũ Quý | 035....654 | 630 điểm | 320 điểm | 310 điểm | 02/06/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
hoàng minh thảo | 091....199 | 685 điểm | 355 điểm | 330 điểm | 31/05/2019 | Đề 2 |
Phan Thị Lê Na | 097....041 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 31/05/2019 | Đề 2 |
Bùi Huyền Trang | 091....259 | 635 điểm | 350 điểm | 285 điểm | 31/05/2019 | Đề 2 |
Minh Ha | 033....990 | 775 điểm | 390 điểm | 385 điểm | 31/05/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Ngọc Hữu | 058....356 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 31/05/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | 039....907 | 330 điểm | 195 điểm | 135 điểm | 31/05/2019 | Đề 2 |
Trần Thị Thủy Tiên | 098....521 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 31/05/2019 | Đề 2 |
Phạm Hằng | 037....466 | 445 điểm | 190 điểm | 255 điểm | 31/05/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Như Thị Khánh Huyền | 091....117 | 505 điểm | 210 điểm | 295 điểm | 26/05/2019 | Đề 1 |
Vũ Hải Đăng | 016.....886 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 26/05/2019 | Đề 1 |
Hồ Phương Thảo | 098....089 | 385 điểm | 160 điểm | 225 điểm | 26/05/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Ngọc Bích | 036....890 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 29/05/2019 | Đề 2 |
Lê Thị Thảo | 096....893 | 515 điểm | 320 điểm | 195 điểm | 29/05/2019 | Đề 2 |
Phạm Hoàng Nam | 098....530 | 570 điểm | 310 điểm | 260 điểm | 29/05/2019 | Đề 2 |
Vũ Đình | 097....361 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 29/05/2019 | Đề 2 |
Nghiêm Thanh Thúy | 093....638 | 540 điểm | 210 điểm | 330 điểm | 29/05/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh | 090....034 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 29/05/2019 | Đề 2 |