Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Tuấn Anh | 096....359 | 235 điểm | 120 điểm | 115 điểm | 04/11/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Huyền | 098....432 | 515 điểm | 275 điểm | 240 điểm | 04/11/2019 | Đề 4 |
Đoàn Văn Phúc | 033....969 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 04/11/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Trọng Hồng | 038....059 | 240 điểm | 170 điểm | 70 điểm | 03/11/2019 | Đề 4 |
Trần Thị Diệp Anh | 091....699 | 225 điểm | 130 điểm | 95 điểm | 03/11/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Thị Thắm | 035....169 | 255 điểm | 85 điểm | 170 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Minh Nhật | 035....448 | 255 điểm | 135 điểm | 120 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Phạm Thị Ngọc Diệp | 038....696 | 695 điểm | 340 điểm | 355 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Doãn Hồng Dương Minh | 098....999 | 575 điểm | 400 điểm | 175 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Hà Hải An | 038....885 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Nguyễn thị Phương Thảo | 036....956 | 430 điểm | 180 điểm | 250 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Dương thị lụa | 033....070 | 545 điểm | 260 điểm | 285 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Lưu thị cẩm ly | 032....681 | 165 điểm | 115 điểm | 50 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Hoàng Ngọc Linh | 096....691 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Lê thị hồng mỹ | 096....277 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Hồng Mai | 096....496 | 515 điểm | 250 điểm | 265 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Ngọc Linh | 096....691 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 30/10/2019 | Đề 3 |
Phạm khánh Hoài | 097....723 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 30/10/2019 | Đề 3 |
Trần Hương Thảo | 033....393 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 30/10/2019 | Đề 3 |
NGUYỄN NHUNG | 096....326 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 30/10/2019 | Đề 3 |
Trần Thị Duyên | 082....309 | 255 điểm | 135 điểm | 120 điểm | 30/10/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Trà My | 097....132 | 280 điểm | 135 điểm | 145 điểm | 30/10/2019 | Đề 3 |
Trương Việt Hà | 083....175 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 30/10/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Lan Hương | 034....456 | 600 điểm | 215 điểm | 385 điểm | 28/10/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Hoài Như | 096....416 | 305 điểm | 180 điểm | 125 điểm | 28/10/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thị Như | 096....003 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 27/10/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Phượng | 038....491 | 220 điểm | 160 điểm | 60 điểm | 27/10/2019 | Đề 3 |
Quỳnh An | 086....530 | 495 điểm | 260 điểm | 235 điểm | 27/10/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Lâm | 035....405 | 690 điểm | 330 điểm | 360 điểm | 25/10/2019 | Đề 2 |
Lê Minh Anh | 033....199 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 25/10/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Phương Thảo | 098....576 | 550 điểm | 310 điểm | 240 điểm | 25/10/2019 | Đề 2 |
Đỗ Phương Thảo | 096....999 | 620 điểm | 340 điểm | 280 điểm | 25/10/2019 | Đề 2 |
Lê Thị Vân Anh | 039....939 | 395 điểm | 230 điểm | 165 điểm | 25/10/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Ngọc Ánh | 096....914 | 620 điểm | 320 điểm | 300 điểm | 25/10/2019 | Đề 2 |
Phan Phương Hoa | 096....981 | 600 điểm | 380 điểm | 220 điểm | 25/10/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Lâm | 035....405 | 690 điểm | 330 điểm | 360 điểm | 21/10/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Xuyến | 086....809 | 540 điểm | 230 điểm | 310 điểm | 20/10/2019 | Đề 2 |
nguyễn thành thái | 036....224 | 665 điểm | 365 điểm | 300 điểm | 20/10/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Thị Liễu | 033....007 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 18/10/2019 | Đề 1 |
Phạm Văn Quý | 037....214 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 18/10/2019 | Đề 1 |
Nguyễn T Thùy Linh | 098....870 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 18/10/2019 | Đề 1 |
Vũ Thị Phương Anh | 035....511 | 480 điểm | 255 điểm | 225 điểm | 18/10/2019 | Đề 1 |
Từ Thị Kim Thoa | 090....667 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 18/10/2019 | Đề 1 |
Cao Hữu Chí Minh | 096....938 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 18/10/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Phương | 086....991 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 18/10/2019 | Đề 1 |
Trương Thu Hà | 094....109 | 320 điểm | 230 điểm | 90 điểm | 18/10/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quỳnh Anh | 091....962 | 735 điểm | 385 điểm | 350 điểm | 16/10/2019 | Đề 1 |
Ngọc Huệ | 034....862 | 465 điểm | 275 điểm | 190 điểm | 16/10/2019 | Đề 1 |
Lê Văn Đức | 033....710 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 16/10/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hà My | 036....872 | 360 điểm | 130 điểm | 230 điểm | 14/10/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thanh Lượng | 090....453 | 505 điểm | 290 điểm | 215 điểm | 14/10/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | 039....829 | 510 điểm | 130 điểm | 380 điểm | 14/10/2019 | Đề 1 |
Đỗ Hoa | 037....339 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 14/10/2019 | Đề 1 |
vũ thùy dung | 016.....448 | 460 điểm | 225 điểm | 235 điểm | 14/10/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Hằng | 097....019 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 13/10/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thanh Hải | 038.....772 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 13/10/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Khương Khánh Linh | 038....931 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 11/10/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Diệu Linh | 038....191 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 11/10/2019 | Đề 4 |
Đỗ Hoa | 037....339 | 140 điểm | 80 điểm | 60 điểm | 11/10/2019 | Đề 4 |
Luong Thi Huyen Trang | 088....226 | 510 điểm | 350 điểm | 160 điểm | 11/10/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thanh Lượng | 090....453 | 195 điểm | 130 điểm | 65 điểm | 11/10/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thùy Linh | 098....679 | 525 điểm | 300 điểm | 225 điểm | 11/10/2019 | Đề 4 |
Lương Văn Tuấn | 034....083 | 190 điểm | 80 điểm | 110 điểm | 11/10/2019 | Đề 4 |
Cao Thị Thanh | 035.....737 | 740 điểm | 330 điểm | 410 điểm | 11/10/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Đăng Tấn | 039....129 | 595 điểm | 325 điểm | 270 điểm | 11/10/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Minh Chi | 035....364 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 09/10/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị kim dung | 094....167 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 09/10/2019 | Đề 4 |
Hoàng Đức Hải | 039....883 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 09/10/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Ngọc Ngà | 097....689 | 365 điểm | 140 điểm | 225 điểm | 07/10/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Việt Dũng | 037....483 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 07/10/2019 | Đề 4 |
Thái Trần Anh | 097....008 | 240 điểm | 180 điểm | 60 điểm | 07/10/2019 | Đề 4 |
Lê Thùy Linh | 094....872 | 775 điểm | 380 điểm | 395 điểm | 07/10/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Xuân Phương | 033....055 | 160 điểm | 100 điểm | 60 điểm | 07/10/2019 | Đề 4 |
Lương Khánh Huyền | 096....453 | 380 điểm | 110 điểm | 270 điểm | 07/10/2019 | Đề 4 |
Trần Thị Thanh | 096....438 | 310 điểm | 120 điểm | 190 điểm | 07/10/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tố Linh | 096....630 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 06/10/2019 | Đề 4 |
Bùi Ngọc Linh | 039....988 | 235 điểm | 140 điểm | 95 điểm | 06/10/2019 | Đề 4 |
Lê Phương Thuỷ | 097....701 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 06/10/2019 | Đề 4 |
Vũ Việt Hoàng | 096....799 | 340 điểm | 175 điểm | 165 điểm | 06/10/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Thu Huyền | 096....946 | 475 điểm | 280 điểm | 195 điểm | 04/10/2019 | Đề 3 |
Hoàng Thu Huyền | 038....455 | 430 điểm | 195 điểm | 235 điểm | 04/10/2019 | Đề 3 |
Hoàng Đức Hiệp | 039....703 | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 04/10/2019 | Đề 3 |
trần thị huyền trang | 034....199 | 250 điểm | 80 điểm | 170 điểm | 04/10/2019 | Đề 3 |
Hoàng Hương Ly | 037....029 | 780 điểm | 440 điểm | 340 điểm | 04/10/2019 | Đề 3 |
Lưu Quang Vinh | 032....668 | 420 điểm | 290 điểm | 130 điểm | 04/10/2019 | Đề 3 |
Phạm Xuân Hoàng | 038....998 | 275 điểm | 130 điểm | 145 điểm | 04/10/2019 | Đề 3 |
Phạm Hồng Ngọc | 035....732 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 04/10/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thu Huyền | 038....455 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 02/10/2019 | Đề 3 |
Trần Thị Huyền Trang | 035....278 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 02/10/2019 | Đề 3 |
Đặng Phương Khánh Linh | 035....635 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 02/10/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân | 096....749 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 02/10/2019 | Đề 3 |
Phạm Thị Ngọc Vân | 038....146 | 680 điểm | 340 điểm | 340 điểm | 02/10/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Hoàng Hiệp | 081....156 | 510 điểm | 310 điểm | 200 điểm | 02/10/2019 | Đề 3 |
Cù thị thu uyên | 096....838 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 02/10/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Minh Ánh | 097....484 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 02/10/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Thục Hiền | 092....920 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 30/09/2019 | Đề 3 |
Hoàng Thương | 035....752 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 30/09/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Hậu | 038....229 | 390 điểm | 295 điểm | 95 điểm | 30/09/2019 | Đề 3 |
Quách Thùy Linh | 098....649 | 230 điểm | 0 điểm | 230 điểm | 30/09/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân | 090....158 | 720 điểm | 350 điểm | 370 điểm | 30/09/2019 | Đề 3 |