Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Hà | +84......561 | 675 điểm | 360 điểm | 315 điểm | 19/12/2009 | Đề 4B |
Phạm Lan Anh - FTU3 | +84......668 | 715 điểm | 335 điểm | 380 điểm | 19/12/2009 | Đề 4B |
Hoàng Thanh Hằng | +84......679 | 425 điểm | 150 điểm | 275 điểm | 19/12/2009 | Đề 4B |
Đỗ Thị Hồng Vân | +84......649 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 19/12/2009 | Đề 4B |
Ngô Phương Lan - UNETI4 | +84.......535 | 260 điểm | 100 điểm | 160 điểm | 19/12/2009 | Đề 4B |
Trần Thị Huệ - HUT5 | +84......548 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 19/12/2009 | Đề 4B |
Nguyễn Thanh Hoa - PTIT4 | +84......878 | 665 điểm | 325 điểm | 340 điểm | 19/12/2009 | Đề 4B |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Việt Hùng - HUT4 | +84......562 | 490 điểm | 215 điểm | 275 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Minh Đức | +84.......698 | 900 điểm | 450 điểm | 450 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Hoàng Văn Đức - HUT | +84......028 | 370 điểm | 225 điểm | 145 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Xuân Biên - HUT5 | +84......728 | 625 điểm | 310 điểm | 315 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Nguyễn Thu Hiền - HUBT4 | +84......780 | 455 điểm | 225 điểm | 230 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Trần Thị Ngọc Ánh | +84......944 | 590 điểm | 250 điểm | 340 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Đặng Tấn Dũng | +84......876 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Phan Tuấn Anh - NEU | +84......345 | 170 điểm | 60 điểm | 110 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Phan Lê Thanh Chương | +84......697 | 550 điểm | 290 điểm | 260 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Phạm Thị Ngọc | +84......938 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Nguyễn Phương Linh - AOB4 | +84......227 | 680 điểm | 335 điểm | 345 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hòa - ĐH Dược6 | 097....923 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Trịnh Thị Như - HUT5 | +84......256 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Nguyễn Thu Hằng - HUBT1 | +84......887 | 340 điểm | 165 điểm | 175 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Phương Thị Hường - HOU | +84.......018 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Lê Hoài Thu - NEU4 | +84......489 | 295 điểm | 160 điểm | 135 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Mai Thị Lành - NEU4 | +84......666 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Phương Thảo - AOB4 | +84.......232 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 29/05/2010 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thị Thùy Linh - AOB4 | +84.......248 | 420 điểm | 180 điểm | 240 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Đào Vũ Thuỷ Tiên - HANU4 | +84......290 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Phạm Ngọc Phượng - HANU4 | +84......868 | 445 điểm | 270 điểm | 175 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Phan Thị Huyền - ĐH Dược5 | 097....025 | 520 điểm | 265 điểm | 255 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Quyết - HVKTQS5 | +84......080 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Phạm Văn Thuấn - HUT | +84......285 | 340 điểm | 140 điểm | 200 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Nguyễn Thúy Diệu - NEU4 | +84......058 | 490 điểm | 230 điểm | 260 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Đinh Thị Hằng | +84......330 | 165 điểm | 85 điểm | 80 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Đào Thị Ngọc Hà - NEU4 | +84......169 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Xuân Hùng | +84......629 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 26/12/2009 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Cúc | +84......076 | 420 điểm | 235 điểm | 185 điểm | 20/12/2009 | Đề 7 |
Nguyễn Hồng Liên | +84......198 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 20/12/2009 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Dự - AOF4 | +84.......535 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hương | +84......980 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Huyền - NEU | +84......497 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Trần Thị Dung - NEU4 | +84......056 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Lan - ĐH Dược 5 | +84......651 | 670 điểm | 325 điểm | 345 điểm | 03/12/2009 | Đề 5 |
Vũ Thị Thu Hằng - HUT | +84......... 97 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 03/12/2009 | Đề 5 |
Nguyễn Thu Thủy - NEU4 | +84......029 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 03/12/2009 | Đề 5 |
Ninh Thị Kim Thu - HUP5 | +84......109 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 03/12/2009 | Đề 5 |
Đỗ Thu Hương - NEU4 | +84.......198 | 465 điểm | 235 điểm | 230 điểm | 03/12/2009 | Đề 5 |
Nguyễn Tiến Phong - AOB4 | +84......450 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 03/12/2009 | Đề 5 |
Phạm Thị Lanh - NEU4 | +84.......695 | 495 điểm | 215 điểm | 280 điểm | 03/12/2009 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Hà - AOB4 | +84......492 | 555 điểm | 285 điểm | 270 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Hiến - NEU4 | +84......824 | 575 điểm | 320 điểm | 255 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Dương Thị Ánh Dương - NEU4 | +84......992 | 395 điểm | 230 điểm | 165 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Ngô Ngọc Mai - AOB2 | +84.......594 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Nguyễn Chí Kiên - HUT5 | +84......529 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Phạm Thu Hiền | +84......811 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền - HUT | +84......875 | 175 điểm | 85 điểm | 90 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Đỗ Thị Thúy Nga - NEU4 | +84......808 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Nguyễn Thu Hiền - NEU4 | +84......254 | 275 điểm | 100 điểm | 175 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Phạm Phương Linh - NEU4 | +84......239 | 400 điểm | 215 điểm | 185 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Ngô Thị Tuyết Trang - NEU4 | +84......783 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Vũ Thị Nhung - NEU4 | +84......816 | 510 điểm | 310 điểm | 200 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thu Nga - NEU4 | +84......682 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Tuấn Phương - NEU4 | 016....... 26 | 595 điểm | 300 điểm | 295 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thùy Dung - NEU4 | +84......943 | 575 điểm | 250 điểm | 325 điểm | 28/11/2009 | Đề 8 |
Lê Triệu Tử Long | +84......661 | 255 điểm | 95 điểm | 160 điểm | 28/11/2009 | Đề 8 |
Bùi Thanh Bình - HUT5 | +84......886 | 530 điểm | 215 điểm | 315 điểm | 28/11/2009 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Kiều Phương - UNETI4 | +84......498 | 290 điểm | 95 điểm | 195 điểm | 28/11/2009 | Đề 8 |
Lê Tiến Dũng - UNETI4 | +84......855 | 340 điểm | 140 điểm | 200 điểm | 28/11/2009 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thùy Dung - HUC+ | +84......031 | 445 điểm | 235 điểm | 210 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Mạnh Linh - AOB1 | +84......787 | 410 điểm | 235 điểm | 175 điểm | 28/01/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thu Thủy - NEU3 | +84......709 | 675 điểm | 310 điểm | 365 điểm | 08/08/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Phi Anh - AOB4 | +84.......147 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
Đỗ Phú Đoàn - HUT5 | +84.......373 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Trọng Đức - HUT4 | +84......780 | 700 điểm | 335 điểm | 365 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Diệu Linh - NEU4 | +84......080 | 150 điểm | 25 điểm | 125 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
Nguyễn Minh Nga - NEU4 | +84......389 | 485 điểm | 235 điểm | 250 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
Ngô Trí Chín | +84......042 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
Trần Thanh Tùng - WRU5 | +84......686 | 770 điểm | 360 điểm | 410 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Trà My - NEU3 | +84........858 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
Phạm Ngọc Anh - NEU3 | +84......628 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
Nguyễn Tuấn Dũng - NEU | +84......633 | 505 điểm | 235 điểm | 270 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
Khúc Ngọc Mai - HUBT | +84......381 | 385 điểm | 170 điểm | 215 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Phương Linh - TLU4 | +84......031 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Đức Anh | +84......100 | 505 điểm | 310 điểm | 195 điểm | 21/11/2009 | Đề 5 |
Nguyễn Duy Trường | +84......161 | 195 điểm | 65 điểm | 130 điểm | 21/11/2009 | Đề 5 |
Nguyễn Huyền Trang - HOU4 | +84.......105 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 21/11/2009 | Đề 5 |
Phan Thị Hồng Hòa | 090....326 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 21/11/2009 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đức Thuận | +84.......036 | 215 điểm | 65 điểm | 150 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
Đỗ Phú Đoàn - HUT5 | +84.......373 | 60 điểm | 15 điểm | 45 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
Hoàng Thị Hiền - ĐHNN2 | +84......336 | 285 điểm | 110 điểm | 175 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
Phan Thị Hương - NEU4 | +84......590 | 600 điểm | 305 điểm | 295 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
Lê Phương Linh - HUBT | +84.......090 | 385 điểm | 165 điểm | 220 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
Nguyễn Quyết - NEU3 | +84.......921 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
Lưu Lê Cẩm Ly | +84......180 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Nguyệt | +84......294 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 14/11/2009 | Đề 8 |
Trần Thu Phương | +84......438 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 14/11/2009 | Đề 8 |
Hoàng Việt Anh - VCU3 | +84......449 | 305 điểm | 125 điểm | 180 điểm | 14/11/2009 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thu Trang - NEU+ | +84......836 | 505 điểm | 215 điểm | 290 điểm | 12/06/2010 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Minh Tuấn - HUT+ | +84......168 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Huyền - AOB3 | +84.......495 | 380 điểm | 195 điểm | 185 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thùy Dung | +84......884 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |