Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tuyết Nga - AOB4 | +84.......175 | 345 điểm | 165 điểm | 180 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hạnh - HUT5 | +84.......052 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Hồng Dung - NEU3 | +84.......040 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Dương Phương Thảo - NEU4 | +84......567 | 480 điểm | 225 điểm | 255 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Loan | +84......352 | 290 điểm | 90 điểm | 200 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Chính - UCT+ | +84.......424 | 440 điểm | 195 điểm | 245 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Tạ Hải Sơn | +84......474 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Bùi Duy Linh - ĐHGTVT5 | +84......307 | 360 điểm | 145 điểm | 215 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Lê Thị Kim Bình - NEU3 | +84......004 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Trịnh Thị Yến | +84......966 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Xuân Hà - HUT5 | +84......338 | 670 điểm | 265 điểm | 405 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Trần Thị Thu Hường - VNU4 | +84......801 | 605 điểm | 305 điểm | 300 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Lê Thị Huyền Trang - DHPD | +84......078 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Trương Thị Hồng Thái | +84......054 | 290 điểm | 100 điểm | 190 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hà | +84......082 | 190 điểm | 60 điểm | 130 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Phạm Trọng Hiếu | +84......342 | 175 điểm | 85 điểm | 90 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Trần Thị Ngọc Bích - NEU4 | +84......943 | 370 điểm | 225 điểm | 145 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Vũ Hải Long - DHCN | +84.......496 | 340 điểm | 140 điểm | 200 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Nga - NEU4 | +84......099 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Vũ Huy Vinh - NEU3 | +84......601 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Phạm Hồng Vinh - NEU4 | +84......623 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Vũ Thị Thanh Liễu - NEU4 | +84......214 | 660 điểm | 340 điểm | 320 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Bích Nguyệt - NEU4 | +84......127 | 670 điểm | 355 điểm | 315 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Trần Thị Hải Yến - HNU3 | +84......556 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Phan Thị Dung - FTU3 | +84.......802 | 640 điểm | 350 điểm | 290 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Lê Thị Hà - HUBT1 | +84......594 | 295 điểm | 160 điểm | 135 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Vũ Thị Thanh Hoa - Dược 4 | +84......984 | 495 điểm | 215 điểm | 280 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Ngô Hoài Anh - NEU4 | +84......369 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thuý Quyên - NEU4 | +84......360 | 630 điểm | 310 điểm | 320 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Hoàng Nam | +84......280 | 600 điểm | 285 điểm | 315 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Hương - NEU4 | +84.......436 | 450 điểm | 235 điểm | 215 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Việt Hương - HUBT4 | +84......032 | 740 điểm | 350 điểm | 390 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Phương Thảo - HMU4 | +84.......532 | 570 điểm | 260 điểm | 310 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Minh Phương - DHPD | 012.....806 | 415 điểm | 235 điểm | 180 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Đàm Xuân Hiếu - NEU3 | +84......568 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Phương Linh - FTU4 | +84......148 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Đinh Nguyễn Tố Anh - FTU4 | +84......993 | 595 điểm | 300 điểm | 295 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Đặng Thúy Hà - FTU4 | +84......055 | 705 điểm | 285 điểm | 420 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Đinh Mạnh Hùng - HUS4 | +84.......308 | 260 điểm | 115 điểm | 145 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Nguyệt | +84.......835 | 345 điểm | 165 điểm | 180 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Linh - HUBT4 | +84.......922 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
Đỗ Thị Nhật Lệ - NEU4 | +84......427 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Đức Phương - NEU4 | +84......110 | 570 điểm | 230 điểm | 340 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Lê Thúy Hằng - NEU4 | +84.......171 | 815 điểm | 405 điểm | 410 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Tiến Lực - NUCE4 | +84.......215 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Hoàng Thị Thuỳ Anh - AOF4+ | +84.......210 | 445 điểm | 260 điểm | 185 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Hoàng Thị Huệ | +84.......834 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nhung - DHCN4 | +84......819 | 265 điểm | 115 điểm | 150 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thu Trang | 093....992 | 525 điểm | 280 điểm | 245 điểm | 04/07/2010 | Đề 8 |
Đỗ Thị Hải Yến - NEU3 | +84......706 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 04/07/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thanh Tùng - DHCN | +84......091 | 270 điểm | 100 điểm | 170 điểm | 04/07/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thu Hiền - AOB3 | +84......009 | 455 điểm | 235 điểm | 220 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thảo - CDCNBac Ha | +84.......518 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
Phạm Thị Kim Tuyến - NEU4 | 098....882 | 455 điểm | 180 điểm | 275 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Bích Phương - NEU4 | +84......220 | 425 điểm | 180 điểm | 245 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
Đào Mạnh Hoàng - NEU4 | +84......154 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà | +84.......066 | 540 điểm | 270 điểm | 270 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Lan Hương - NEU3 | +84......010 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Hà - HOU3 | +84......459 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
Lê Thu Huyền - HOU3 | +84......588 | 275 điểm | 140 điểm | 135 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Thảo _AOB | +84......376 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Minh Khánh - HUT5 | +84......408 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hà - Dược 4 | +84.......277 | 560 điểm | 250 điểm | 310 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Trần Thị Thanh Hương - NEU3 | +84.......133 | 735 điểm | 390 điểm | 345 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Lê Tuấn Long - HUT | +84......728 | 295 điểm | 160 điểm | 135 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Đậu Thị Nguyệt - NEU4 | +84.......402 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Trương Minh Anh - HUS3 | +84......564 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Phạm Văn Huân | +84......418 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền - FTU3 | +84......279 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thuý Giang - NEU4 | +84......753 | 660 điểm | 360 điểm | 300 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Phan Thùy Tâm - NEU4 | 097....625 | 290 điểm | 100 điểm | 190 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Hà - TLU4 | +84.......844 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hiền - USSH | +84.......180 | 340 điểm | 180 điểm | 160 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Phạm Hoàng Yến | +84......884 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Trần Thị Phương - TUU4 | +84.......233 | 910 điểm | 415 điểm | 495 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Đinh Quang Huy - TLU4 | +84.......087 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Trần Tuấn Đạt - TLU4 | +84......799 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Thị Hồng Hạnh - VCU4 | +84......538 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Mai Hà | +84.......868 | 695 điểm | 335 điểm | 360 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Trọng Tường - HUT+ | +84......928 | 480 điểm | 265 điểm | 215 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Lâm Tự - NEU4 | +84......066 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Liên - VCU4 | +84......057 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Khoa Học - NUCE4 | +84.......326 | 480 điểm | 260 điểm | 220 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Phương Linh - FTU4 | +84......818 | 490 điểm | 170 điểm | 320 điểm | 12/06/2010 | |
Bùi Thị Chuyên - NEU4 | +84.......999 | 655 điểm | 330 điểm | 325 điểm | 12/06/2010 | |
Nguyễn Ngọc Yến - FTU3 | +84......795 | 345 điểm | 145 điểm | 200 điểm | 12/06/2010 | |
Nguyễn Thị Hoài Thương - AOB4 | +84......049 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 12/06/2010 | |
Chu Văn Phước - HUT4 | +84......419 | 515 điểm | 265 điểm | 250 điểm | 12/06/2010 | |
Lê Vân Hà | +84......769 | 530 điểm | 255 điểm | 275 điểm | 12/06/2010 | |
Tạ Xuân Trường | +84......908 | 210 điểm | 60 điểm | 150 điểm | 12/06/2010 | |
Nguyễn Thị Thu Trang | +84.......686 | 720 điểm | 340 điểm | 380 điểm | 12/06/2010 | |
Hoàng Thanh An | +84......422 | 475 điểm | 175 điểm | 300 điểm | 12/06/2010 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Hà | +84......848 | 535 điểm | 285 điểm | 250 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Trung Cường | +84......672 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Trần Phương Thảo - IIR2 | +84......098 | 680 điểm | 355 điểm | 325 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Dịu | +84.......181 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Lê Thuỳ Dung - NEU4 | +84......112 | 450 điểm | 280 điểm | 170 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Tống Trần lê Thành - HLU4 | +84.......269 | 610 điểm | 290 điểm | 320 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Ngô Văn Chương - HUT5 | +84......788 | 510 điểm | 290 điểm | 220 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Cẩm Lệ - NEU4 | +84.......737 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |