Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thái Hồng Hà - FTU4 | +84......086 | 725 điểm | 395 điểm | 330 điểm | 15/08/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung | +84......220 | 410 điểm | 170 điểm | 240 điểm | 15/08/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hà - AOF3 | +84.......378 | 650 điểm | 350 điểm | 300 điểm | 08/08/2010 | Đề 12 |
Lê Thị Cẩm Vân - FTU4 | +84......261 | 740 điểm | 350 điểm | 390 điểm | 08/08/2010 | Đề 12 |
Cao văn Tình | +84......988 | 725 điểm | 335 điểm | 390 điểm | 08/08/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Hoàng Anh | +84..................472 | 660 điểm | 335 điểm | 325 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
Phạm Đình Thành - AOB2 | +84......108 | 215 điểm | 120 điểm | 95 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thanh Bình - VCU4 | +84......360 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thúy | +84......198 | 270 điểm | 110 điểm | 160 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
Lê Thị Hằng | +84......838 | 180 điểm | 65 điểm | 115 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
Vũ Thị Hải Hậu | +84......830 | 345 điểm | 125 điểm | 220 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
Phạm Hồng Quân - HNU1 | +84......368 | 520 điểm | 230 điểm | 290 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
Đỗ Hải My - HNU+ | +84......548 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
Hoàng Linh Giang - HUBT4 | +84......810 | 455 điểm | 235 điểm | 220 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
Cao Văn Tuấn - CDBK | +84......215 | 295 điểm | 120 điểm | 175 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
Trang Công Thưởng | +84......299 | 575 điểm | 305 điểm | 270 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
Bùi Văn Tân - HUT4 | +84......635 | 625 điểm | 285 điểm | 340 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thúy Ngọc | +84.......948 | 355 điểm | 140 điểm | 215 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Dương Thu Hương - HUBT | +84......198 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Huyền - VCU+ | +84......611 | 495 điểm | 215 điểm | 280 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Thúy Hà - HUBT | +84......128 | 660 điểm | 335 điểm | 325 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Đỗ Thị Minh Hằng - FTU3 | +84......118 | 870 điểm | 420 điểm | 450 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Bùi Thị Thu Hằng - NEU4 | +84......232 | 555 điểm | 260 điểm | 295 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Duy - AOB4 | +84.......822 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Phạm Thu Hiền - NEU4 | +84......806 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Trịnh Thị Trang - DNU2 | +84......703 | 560 điểm | 215 điểm | 345 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Thảo - DNU2 | +84......526 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Thu Hương | +84......408 | 205 điểm | 45 điểm | 160 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Đặng Thị Vân Anh - NEU4 | +84......160 | 435 điểm | 225 điểm | 210 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Tạ Thị Thu Thảo - NEU4 | +84.......255 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Lê Hồng Hạnh | +84......041 | 455 điểm | 180 điểm | 275 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Hà Minh Mạnh - HVKTQS4 | +84......198 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Trần Sỹ Tuấn Anh | +84......903 | 220 điểm | 120 điểm | 100 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Hồng Nhật | +84......840 | 615 điểm | 300 điểm | 315 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Trần Đức Phương - HUT2 | +84......150 | 470 điểm | 270 điểm | 200 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Đào Thị Nghĩa - FTU3 | +84.......518 | 825 điểm | 415 điểm | 410 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Lê Thị Ngân Hà - VCU4 | +84.......801 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Phạm Thanh Tùng - NUCE4 | +84.......596 | 235 điểm | 100 điểm | 135 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Oanh - VCU4 | +84......160 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Hương - VCU4 | +84......086 | 185 điểm | 60 điểm | 125 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Huyền Nhung | +84......755 | 360 điểm | 160 điểm | 200 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thanh Huyền - AOB | +84......218 | 420 điểm | 225 điểm | 195 điểm | 16/01/2011 | Đề 8 |
Phạm Ngọc Ánh - AOB4 | +84......981 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 16/01/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Văn Hoàng - NEU3 | +84......262 | 425 điểm | 235 điểm | 190 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Lê Thu Hoài - NEU3 | +84......107 | 255 điểm | 130 điểm | 125 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Bùi Thị Kim Ngân - HNU4 | +84......693 | 225 điểm | 90 điểm | 135 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thảo | +84......469 | 235 điểm | 95 điểm | 140 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Trần Văn Đông - HUMG5 | +84.......581 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Chí Thanh - FTU3 | +84......567 | 635 điểm | 305 điểm | 330 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Hoàng Xuân Phương - AOB4 | +84.......789 | 555 điểm | 235 điểm | 320 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Phí Thanh Vân - AOB4 | +84.......605 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Hoàng Thị Thu Hằng | +84......631 | 475 điểm | 225 điểm | 250 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Trần Thị Tiểu Phương - TLU3 | +84.......787 | 725 điểm | 360 điểm | 365 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Lê Thị Bích Nga - FTU3 | +84.......255 | 790 điểm | 370 điểm | 420 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Mai Thanh Việt | +84......828 | 440 điểm | 195 điểm | 245 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Lê Thị Vân Anh - HLU4 | +84......271 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Lưu Thị Thúy Hằng - HUP5 | +84......443 | 420 điểm | 150 điểm | 270 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Dương Thị Hằng - NEU4 | +84......246 | 390 điểm | 115 điểm | 275 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Võ Thị Hà - NEU3 | +84.......718 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thị Huyền Trang - FTU4 | +84......498 | 245 điểm | 120 điểm | 125 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Khánh Hòa - ĐHDD4 | +84......331 | 595 điểm | 305 điểm | 290 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Quỳnh Trang - AOB4 | +84......395 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hậu - FTU3 | +84.......828 | 635 điểm | 305 điểm | 330 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Bích Thủy - NEU4 | +84......196 | 700 điểm | 385 điểm | 315 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Phạm Ngọc Anh - NEU4 | +84......097 | 300 điểm | 125 điểm | 175 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Ly - HUBT | +84......357 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Thúy Hằng - NEU4 | +84......666 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Kiều Hương - FTU+ | +84......717 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Công - NEU4 | +84......355 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Trang | +84......908 | 285 điểm | 100 điểm | 185 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Võ Thị Thanh Phương - NEU4 | +84.......158 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Trương Thị Thùy Dung - AOB3 | +84......433 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Cẩm Nhung - FTU3 | +84......656 | 785 điểm | 435 điểm | 350 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Tạ Thị Phương Thủy - NEU4 | +84......011 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Vương Thị Hải Anh - HNU4 | +84......108 | 485 điểm | 285 điểm | 200 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thế Năng - HUT4 | +84......300 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Phạm Thị Hiền - NEU4 | +84......735 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Trang - AOB4 | +84.......833 | 585 điểm | 310 điểm | 275 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Diễm Hương - NEU4 | +84......078 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Anh - AOB3 | +84......654 | 345 điểm | 160 điểm | 185 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Vũ Phương Anh - HOU4 | +84......489 | 360 điểm | 150 điểm | 210 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Bùi Đức Hưng | +84......187 | 800 điểm | 395 điểm | 405 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Lê Thị Vững | +84......158 | 260 điểm | 150 điểm | 110 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Đức Vượng - HUT+ | +84......357 | 430 điểm | 260 điểm | 170 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thu Huyền - DHCD | +84......499 | 435 điểm | 250 điểm | 185 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
Đinh Nguyệt Thu | +84......116 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
Hoàng Thu Hương | +84......851 | 215 điểm | 45 điểm | 170 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
Trần Thị Hương Giang -Aptech 2 | +84......199 | 340 điểm | 175 điểm | 165 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
Ngô Thu Thuỷ - NEU4 | +84.......190 | 625 điểm | 285 điểm | 340 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
Lưu Thị Phương | +84......760 | 470 điểm | 290 điểm | 180 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
Hà Thị Nga - NEU+ | +84......090 | 535 điểm | 225 điểm | 310 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Lý - AOB3 | +84......223 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Thị Phương Thảo | +84......614 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Văn Cần - DHCN4 | +84.......156 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Thoa - NEU4 | +84......158 | 325 điểm | 150 điểm | 175 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lương Văn Hà - HUBT | +84......592 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quỳnh - HOU4 | +84......728 | 385 điểm | 170 điểm | 215 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thị Bích Phương - AOB3 | +84......471 | 525 điểm | 310 điểm | 215 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Giang - AOB4 | +84......828 | 500 điểm | 305 điểm | 195 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Dương Trà Ly | +84......898 | 345 điểm | 150 điểm | 195 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |