Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hoài Ly - NEU4 | +84......517 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Bích - AOB4 | +84......438 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Trần Thu Trang - AOB4 | +84......531 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Quỳnh Nga - ĐH Dược5 | +84......818 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Ngô Đức Quỳnh | +84......767 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Hằng | +84......691 | 420 điểm | 145 điểm | 275 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Thái Thị Phương Thảo - NEU4 | +84.......500 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Đức Thái - AOB4 | +84......506 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Uông Sao Mai | +84......710 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Trần Ngọc Hương - HUT | +84......835 | 465 điểm | 225 điểm | 240 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Ngọc Lan - AOB4 | +84......889 | 450 điểm | 235 điểm | 215 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thu Hiền - NEU4 | +84......238 | 650 điểm | 325 điểm | 325 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Tiến Khánh - VCU4 | +84.......671 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Trần Đức Huynh - VCU4 | +84.......977 | 375 điểm | 190 điểm | 185 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Phương Mai - AOF4 | +84......400 | 410 điểm | 225 điểm | 185 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Thái Thanh Nga - NEU4 | +84......888 | 445 điểm | 225 điểm | 220 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Phạm Thị Thu Phương - AOB4 | +84......597 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Lê Đình Huy - HUT5 | +84.......727 | 410 điểm | 285 điểm | 125 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Hồ Thị Thúy Nga - VCU4 | +84......151 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Hoàng Thị Tuyến - ĐHCN4 | +84......039 | 345 điểm | 150 điểm | 195 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Phạm Thùy Trang - AOB4 | +84......802 | 465 điểm | 165 điểm | 300 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Trần Lan Phương - AOF | +84......959 | 445 điểm | 285 điểm | 160 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Trần Phương Thảo - FTU4 | +84.......234 | 660 điểm | 310 điểm | 350 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Ngô Thị Cẩm Tú - NEU3 | +84......878 | 465 điểm | 285 điểm | 180 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Mậu Thanh - NEU4 | +84......022 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Lê Thị Thu Hương - NEU4 | +84.......186 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thu Hương - AOF4 | +84......724 | 275 điểm | 110 điểm | 165 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Quang Long - VNU2 | +84......826 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Tuyết Mai - NEU4 | +84......366 | 430 điểm | 170 điểm | 260 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Thị Minh Huyền - NEU3 | +84......706 | 515 điểm | 225 điểm | 290 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Kim Liên - FTU2 | +84......537 | 605 điểm | 290 điểm | 315 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Thị Kim Tuyến | +84......369 | 235 điểm | 125 điểm | 110 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Trần Đình Tuấn - NUCE | +84......018 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Đinh Thị Hồng Gấm - NEU4 | +84......248 | 375 điểm | 190 điểm | 185 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Phạm Thị Hà - NEU4 | +84......932 | 355 điểm | 140 điểm | 215 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Huyền - NEU4 | +84.......288 | 420 điểm | 180 điểm | 240 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Mai - FTU4 | +84......883 | 625 điểm | 355 điểm | 270 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Lê Đăng Thái - PTIT4 | +84......707 | 255 điểm | 80 điểm | 175 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Trần Huy Hoàng | +84.......459 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Hữu Nguyên | +84......969 | 225 điểm | 85 điểm | 140 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Thu | +84......501 | 165 điểm | 65 điểm | 100 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Phạm Thúy An - TLU4 | +84......565 | 345 điểm | 130 điểm | 215 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vương Thu Trang - AOB4 | +84......666 | 400 điểm | 125 điểm | 275 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Phạm Minh Đức | +84......322 | 220 điểm | 50 điểm | 170 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Trịnh Thị Phương Quế - NEU4 | +84......018 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Lê Song Hào - HUT5 | +84.......093 | 340 điểm | 140 điểm | 200 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Trang - HUT5 | +84......593 | 710 điểm | 395 điểm | 315 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Hoàng Thị Quỳnh Lan - HUT5 | +84......002 | 420 điểm | 225 điểm | 195 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Dương Thị Thu Huyền | +84......918 | 280 điểm | 115 điểm | 165 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Đoàn Anh Trang - FTU | +84.......523 | 700 điểm | 360 điểm | 340 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Hiền - FTU | +84......982 | 595 điểm | 335 điểm | 260 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Huy Nhiên - HUT5 | +84.......865 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Lương Như Ngọc - FTU4 | +84......678 | 690 điểm | 310 điểm | 380 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Bùi Thị Thanh Hà - ĐHCN4 | +84......947 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Lê Thu Hằng - NEU4 | +84......378 | 310 điểm | 135 điểm | 175 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Vũ Việt Dũng - NEU3 | +84......633 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Quỳnh Trang - VCU4 | +84......236 | 360 điểm | 140 điểm | 220 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Dương Thị Biển - NEU2 | +84.......757 | 305 điểm | 90 điểm | 215 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Dương Thị Hòe - HUT5 | +84.......074 | 200 điểm | 100 điểm | 100 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nhung - TLU4 | +84.......400 | 410 điểm | 225 điểm | 185 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Trần Quỳnh Trang | +84......098 | 320 điểm | 100 điểm | 220 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Đạt Ân - NUCE5 | +84......665 | 860 điểm | 365 điểm | 495 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Tùng | +84......696 | 170 điểm | 60 điểm | 110 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thị Ly - CĐ LDXH3 | +84......007 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thơ | +84......707 | 680 điểm | 365 điểm | 315 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Trịnh Quý Long - ĐHCN4 | +84......850 | 705 điểm | 360 điểm | 345 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Huyền Trang - FTU3 | +84......198 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Trần Lan Phương | +84......190 | 485 điểm | 225 điểm | 260 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Lê Thị Mai Phương - NEU2 | +84......785 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Đàm Thanh Phương - HLU4 | +84......691 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn thị Duyên | +84......920 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Soa - NEU | +84......354 | 655 điểm | 365 điểm | 290 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Phương Tú - FTU3 | +84......595 | 510 điểm | 235 điểm | 275 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Lê Thị Thủy - FTU4 | +84.......223 | 775 điểm | 395 điểm | 380 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Lê Thị Hoài Thu - NAU4 | +84......195 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Mậu Sơn - NEU4 | +84......202 | 400 điểm | 160 điểm | 240 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Dương Thị Hồng Nhung - HUT5 | +84......876 | 245 điểm | 85 điểm | 160 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Phan Kim Chi - HUT5 | +84......905 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Phạm Thị Thu Hà - HUBT4 | +84......912 | 550 điểm | 295 điểm | 255 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thùy Dung - HOU | +84......102 | 215 điểm | 70 điểm | 145 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Vân Anh - NEU4 | +84......439 | 740 điểm | 335 điểm | 405 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Phương Liên - AOB3 | +84......985 | 375 điểm | 250 điểm | 125 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Cường - NEU4 | +84.......773 | 510 điểm | 255 điểm | 255 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Phương Chi - FTU4 | +84......671 | 740 điểm | 360 điểm | 380 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Phương Hoa - AOB+ | +84......628 | 455 điểm | 210 điểm | 245 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Bích Ngọc - AOB4 | +84......201 | 545 điểm | 250 điểm | 295 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
Trần Minh Thắng - TLU | +84......789 | 465 điểm | 225 điểm | 240 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Anh Thư | +84.......110 | 265 điểm | 95 điểm | 170 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thùy - NEU | +84......908 | 260 điểm | 95 điểm | 165 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Nga | +84......160 | 210 điểm | 50 điểm | 160 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
Trần Việt Lâm - AOF4 | +84......491 | 265 điểm | 90 điểm | 175 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
Đỗ Bích Ngọc - TLU4 | +84.......586 | 440 điểm | 225 điểm | 215 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
Phạm Thị Minh Phương - AOF4 | +84.......609 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
Lê Huyền Lương - AOF4 | +84......328 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Mai Phương - AOF4 | +84......509 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thu Hương - AOF2 | +84......256 | 660 điểm | 335 điểm | 325 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Lê Hồng Thắm - NEU2 | +84.......980 | 445 điểm | 225 điểm | 220 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lương Thanh Trà - NEU4 | +84......918 | 630 điểm | 305 điểm | 325 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Bảo Ngọc - FTU | +84.......331 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Văn Duy - NEU4 | +84......654 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |