Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Lan Anh | 016.....681 | 340 điểm | 165 điểm | 175 điểm | 24/02/2017 | Đề 10 |
Bùi Thị Thùy Linh | 096....627 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 24/02/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm | 093....828 | 255 điểm | 125 điểm | 130 điểm | 24/02/2017 | Đề 10 |
Tran quang huy | 016.....666 | 520 điểm | 295 điểm | 225 điểm | 24/02/2017 | Đề 10 |
Hoàng Hải Đăng | 097....891 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 24/02/2017 | Đề 10 |
nguyễn thành trung | 016.....023 | 395 điểm | 185 điểm | 210 điểm | 24/02/2017 | Đề 10 |
Trần Ngọc Mai | 096....568 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 24/02/2017 | Đề 10 |
Bùi Văn Thu | 098....253 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 24/02/2017 | Đề 10 |
Vũ Thị Huế | 098....834 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 24/02/2017 | Đề 10 |
Phạm Bùi Lê Na | 098....994 | 355 điểm | 255 điểm | 100 điểm | 24/02/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Sao Mai | 096....542 | 475 điểm | 260 điểm | 215 điểm | 13/02/2017 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Xuân Bách | 016.....935 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
Đặng Mai Hương | 090....421 | 580 điểm | 310 điểm | 270 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
Vũ Minh Nhật | 016.....999 | 340 điểm | 195 điểm | 145 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
Trịnh Thị Thục Chinh | 012.....939 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
Hoàng Thị Huế | 096....005 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
Phạm Trung Đức | 016.....573 | 430 điểm | 195 điểm | 235 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
Đặng Đình Long | 097....221 | 520 điểm | 250 điểm | 270 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
phạm thị hải yến | 016.....255 | 340 điểm | 245 điểm | 95 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
trần mạnh cường | 016.....451 | 175 điểm | 115 điểm | 60 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | 098....108 | 430 điểm | 195 điểm | 235 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
Phạm Thị Kiều Oanh | 097....676 | 275 điểm | 160 điểm | 115 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
nguyễn hà phương | 012.....161 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Lâm | 096....849 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
hoàng việt thắng | 012.....855 | 345 điểm | 200 điểm | 145 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
Phạm Quang Trung | 093....750 | 555 điểm | 255 điểm | 300 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
Đặng Thị Thùy | 016.....550 | 320 điểm | 145 điểm | 175 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
Nguyễn thanh huy | 096....295 | 270 điểm | 180 điểm | 90 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
Ngô ThỊ MỸ Quỳnh | 016.....866 | 220 điểm | 140 điểm | 80 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Công Tân | 016.....366 | 270 điểm | 140 điểm | 130 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
Hồ Thị Tuyết Nhung | 097....807 | 265 điểm | 175 điểm | 90 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
Trịnh Quang Linh | 098....656 | 410 điểm | 140 điểm | 270 điểm | 22/02/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Quang Linh | 098....656 | 255 điểm | 85 điểm | 170 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Đinh Thị Hồng Anh | 016.....030 | 325 điểm | 135 điểm | 190 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Đặng Xuân Bách | 016.....935 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thùy Linh | 094....770 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Trần Huyền Trang | 098....733 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Hà Quốc Tuấn | 097....369 | 90 điểm | 50 điểm | 40 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Phạm Thị Thuý Hồng | 094....197 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Lê Thị Hương | 016.....989 | 435 điểm | 200 điểm | 235 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Lê Trọng Hiếu | 093....992 | 255 điểm | 165 điểm | 90 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Trần Thị Mai Phương | 097....950 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Lâm Tùng | 016.....816 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Dương Xuân Trường | 016.....660 | 755 điểm | 430 điểm | 325 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Võ Thu Hà | 016.....871 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Việt Trinh | 016.....962 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Bùi Xuân Trường | 094....476 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Hoàng Ngọc Sơn | 098....761 | 285 điểm | 140 điểm | 145 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
nguyễn thành nam | 097....099 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Chu Thị Minh Trang | 098....718 | 270 điểm | 140 điểm | 130 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Đỗ Thị Chinh | 016.....910 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Lý Mạnh Trường | 094....030 | 260 điểm | 120 điểm | 140 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Phạm Thị Trang | 096....889 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Bùi Thùy Dương | 016.....385 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
ngô thị linh giang | 096....583 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Trần Văn Tiến | 016.....612 | 570 điểm | 280 điểm | 290 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Trần Thị Mai Trang | 097....649 | 405 điểm | 175 điểm | 230 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Phạm Quang Sơn | 096....508 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Dũng | 093....228 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Lã Thu Phương | 090....005 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Bùi Thị Thu Hằng | 016.....693 | 285 điểm | 185 điểm | 100 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Huyền | 097....420 | 660 điểm | 370 điểm | 290 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Lê Thị Trần Quỳnh | 098.......19 | 630 điểm | 320 điểm | 310 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Đào Xuân Bình | 016.....175 | 560 điểm | 295 điểm | 265 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Hà | 098....761 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
do thi hai yen | 097....210 | 225 điểm | 160 điểm | 65 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Cao Thi Hong Diep | 016.....810 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Uyên | 016.....741 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Huy Hoằng | 098....334 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Ngô Hoài Đức | 016.....075 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Lê Thị Kim Huệ | 096....121 | 275 điểm | 145 điểm | 130 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Quang Đông | 096....878 | 475 điểm | 275 điểm | 200 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngà | 097....116 | 595 điểm | 315 điểm | 280 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Xuân | 016.....262 | 220 điểm | 120 điểm | 100 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Đình Quân | 016.....941 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Hồ Thị Linh Trang | 097....744 | 400 điểm | 260 điểm | 140 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Đỗ thị Yến | 016.....278 | 355 điểm | 140 điểm | 215 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Lê Thị Thùy Linh | 016.....463 | 400 điểm | 250 điểm | 150 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Lê Thị Trang | 096....560 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Hoàng Thị Thanh Nga | 037....342 | 540 điểm | 260 điểm | 280 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Ma Hoài Thu | 012.....959 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Trần Thị Mai Phương | 097....950 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 19/02/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lương Thị Khánh Huyền | 098....761 | 290 điểm | 180 điểm | 110 điểm | 17/02/2017 | Đề 10 |
Đàm Nguyễn Thùy Anh | 016.....915 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 17/02/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Trúc | 098....379 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 17/02/2017 | Đề 10 |
Phạm Thị Hương | 098....897 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 17/02/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Bích Thủy | 016.....693 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 17/02/2017 | Đề 10 |
Lương Minh Đức | 016.....016 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 17/02/2017 | Đề 10 |
Trần Quốc Nhật | 016.....591 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 17/02/2017 | Đề 10 |
Đoàn Thị Hiền | 016.....896 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 17/02/2017 | Đề 10 |
Phan Thị Vân Thu | 097....487 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 17/02/2017 | Đề 10 |
Đào Thị Khánh Linh | 016.....786 | 405 điểm | 170 điểm | 235 điểm | 17/02/2017 | Đề 10 |
Vũ Đức Luật | 016.....539 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 17/02/2017 | Đề 10 |
Phạm Thu Thủy | 016.....413 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 17/02/2017 | Đề 10 |
Phạm Thị Thuý Hồng | 097....199 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 17/02/2017 | Đề 10 |
Phạm Thu Trang | 091....726 | 435 điểm | 200 điểm | 235 điểm | 17/02/2017 | Đề 10 |
nguyễn thị ngọc huyền | 097....372 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 17/02/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 016.....311 | 525 điểm | 255 điểm | 270 điểm | 17/02/2017 | Đề 10 |
Đỗ Thị Nguyện | 098....955 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 17/02/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hằng | 012.....099 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 15/02/2017 | Đề 7 |