Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nhâm thảo linh | 016.....676 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Nghiêm Thị Thu Thủy | 098....961 | 225 điểm | 125 điểm | 100 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Vũ Thị Quỳnh | 096....282 | 365 điểm | 220 điểm | 145 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Trần Hoài Ân | 016.....169 | 355 điểm | 245 điểm | 110 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ánh Dương | 090....001 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan | 096....793 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hải Yến | 093....604 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến | 016.....990 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Đinh Thị Dung | 016.....380 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Đặng Thị Dung | 016.....344 | 325 điểm | 200 điểm | 125 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Dương Khắc Tùng | 091....430 | 450 điểm | 220 điểm | 230 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Duy Đạt | 012.....388 | 450 điểm | 200 điểm | 250 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Vũ Thị Thu Trang | 096....117 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tùng Lâm | 096....149 | 215 điểm | 165 điểm | 50 điểm | 13/03/2017 | Đề 8 |
Lý Trung Kiên | 098....286 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 13/03/2017 | Đề 8 |
Trần Linh Chi | 094....199 | 390 điểm | 260 điểm | 130 điểm | 13/03/2017 | Đề 8 |
nguyễn thị kim ánh | 096....118 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 13/03/2017 | Đề 8 |
Luong Van Dung | 097....054 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 13/03/2017 | Đề 8 |
Ngô Lê Phương | 091....255 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 13/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 096....975 | 365 điểm | 165 điểm | 200 điểm | 13/03/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Anh Trường | 094....178 | 340 điểm | 190 điểm | 150 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Hoàng Thị Huyền | 016.....193 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Đỗ Xuân Trúc | 094....355 | 395 điểm | 250 điểm | 145 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thùy Linh | 091....218 | 540 điểm | 290 điểm | 250 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Khiếu Đức Toàn | 094....256 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Trịnh Thị Thu Trang | 096....990 | 650 điểm | 380 điểm | 270 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hoài Chất | 098....536 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Lê Hà Uyên | 096....999 | 310 điểm | 200 điểm | 110 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
chau | 098....260 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Hoàng Phúc | 098....738 | 545 điểm | 240 điểm | 305 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Ngô Ngọc Anh | 016.....051 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Phạm Thanh Tùng | 098....986 | 650 điểm | 325 điểm | 325 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Đỗ Thị Kiều Anh | 090....223 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Phạm Hồng Minh | 016.....902 | 210 điểm | 100 điểm | 110 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Hoang kim Đức | 096....189 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Phạm Nguyên Tùng | 032....600 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Hoa | 016.....021 | 590 điểm | 395 điểm | 195 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
nguyễn thu huyền | 091....835 | 675 điểm | 290 điểm | 385 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Phạm Đức | 091....099 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 097....301 | 510 điểm | 255 điểm | 255 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
hoàng thị hồng ngân | 096....729 | 440 điểm | 200 điểm | 240 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Trương Thị Thùy Linh | 097....989 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Trinh Thị Lan Anh | 016.....170 | 535 điểm | 325 điểm | 210 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Lê Hồng Nhung | 098....804 | 550 điểm | 310 điểm | 240 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 016.....068 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Nguyen Duc Tien | 016.....962 | 455 điểm | 245 điểm | 210 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân | 097....947 | 880 điểm | 430 điểm | 450 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Trần Đại Nghĩa | 090....839 | 200 điểm | 165 điểm | 35 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Khắc Hà | 016.....247 | 490 điểm | 280 điểm | 210 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phùng Hương | 098....889 | 595 điểm | 315 điểm | 280 điểm | 13/02/2017 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Hải | 016.....148 | 315 điểm | 220 điểm | 95 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
Vũ Hồng Phúc | 016.....609 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
Vũ Phương Uyên | 094....129 | 285 điểm | 220 điểm | 65 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Long Thành | 091....595 | 540 điểm | 350 điểm | 190 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
Phan Mai Phương | 016.....699 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
Lê Thanh Hoa | 090....228 | 305 điểm | 240 điểm | 65 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
Trương Việt Linh | 096....967 | 170 điểm | 125 điểm | 45 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
Dịu Phạm | 016.....826 | 645 điểm | 320 điểm | 325 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Công Tú | 097....379 | 360 điểm | 220 điểm | 140 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
Bùi Thị Kim Thoa | 016.....773 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
Lê Thị Hường | 098....187 | 540 điểm | 220 điểm | 320 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Đình Tâm | 096....371 | 315 điểm | 80 điểm | 235 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
Phạm Thúy Trinh | 097....272 | 280 điểm | 165 điểm | 115 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Lê Giang | 094....217 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
Đinh Thị Hương Giang | 012.......787 | 555 điểm | 275 điểm | 280 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
NGUYỄN THẢO LINH | 016.....354 | 620 điểm | 380 điểm | 240 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
Trịnh Thu Trinh | 09.....199 | 325 điểm | 150 điểm | 175 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
Đỗ Thị Vân Anh | 094....832 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
Phạm Thị Sương | 016.....745 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
phạm thị huyền trang | 098....741 | 290 điểm | 130 điểm | 160 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyễn thị thanh huyền | 016.....974 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 10/03/2017 | Đề 7 |
Phan Thị Như Quỳnh | 094....633 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 10/03/2017 | Đề 7 |
Lê Đức Anh | 012.....989 | 260 điểm | 110 điểm | 150 điểm | 10/03/2017 | Đề 7 |
Mai Thanh Tùng | 096....668 | 280 điểm | 245 điểm | 35 điểm | 10/03/2017 | Đề 7 |
Lê Đăng Mạnh | 097....349 | 470 điểm | 280 điểm | 190 điểm | 10/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 096....119 | 170 điểm | 110 điểm | 60 điểm | 10/03/2017 | Đề 7 |
Trần Duy Đông | 016.....799 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 10/03/2017 | Đề 7 |
Vũ Thị Quỳnh | 096....282 | 235 điểm | 140 điểm | 95 điểm | 10/03/2017 | Đề 7 |
Vũ Thị Thu Giang | 016.....376 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 10/03/2017 | Đề 7 |
Quách Hồng Hạnh | 097....631 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 10/03/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quốc Đạt | 090....323 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Trần Thanh Hóa | 098....736 | 630 điểm | 295 điểm | 335 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Đình Nam | 016.....923 | 255 điểm | 130 điểm | 125 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Phan Huyền Trang | 098....289 | 235 điểm | 110 điểm | 125 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Vũ Quỳnh Lê | 091....619 | 535 điểm | 300 điểm | 235 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thúy Nga | 090....068 | 510 điểm | 275 điểm | 235 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Võ Thị Thảo | 096....697 | 450 điểm | 280 điểm | 170 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Hà | 098....761 | 605 điểm | 280 điểm | 325 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Huyền | 097....420 | 595 điểm | 345 điểm | 250 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Hồ Thị Bích Nga | 016.....506 | 420 điểm | 180 điểm | 240 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hoa | 016......133 | 280 điểm | 185 điểm | 95 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thảo | 098....341 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Linh | 097....482 | 545 điểm | 310 điểm | 235 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Trương Thị Vân | 090....535 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Đào Hương | 096....600 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Phạm Quốc Huy | 016.....433 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Tô Phương Ngân | 096....249 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Đỗ Trung Đức | 012.....555 | 630 điểm | 280 điểm | 350 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
nguyễn khánh huyền | 091....934 | 220 điểm | 110 điểm | 110 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Phạm Thị Sương | 016.....169 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |