Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Minh Trang | 016.......362 | 605 điểm | 320 điểm | 285 điểm | 17/11/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Lan Phương | 098....597 | 780 điểm | 350 điểm | 430 điểm | 17/11/2013 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Duy Hưng | 097....739 | 650 điểm | 365 điểm | 285 điểm | 17/11/2013 | Đề 10 |
Phạm Ngọc Yến | 090....041 | 280 điểm | 185 điểm | 95 điểm | 17/11/2013 | Đề 10 |
Trịnh Thị Vân | 097....041 | 665 điểm | 300 điểm | 365 điểm | 17/11/2013 | Đề 10 |
Trương Thị Phương | 098....274 | 745 điểm | 385 điểm | 360 điểm | 17/11/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Việt Linh | 016.....233 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 17/11/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng | 097....405 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 17/11/2013 | Đề 10 |
Nguyễn thị huệ | 091....415 | 380 điểm | 240 điểm | 140 điểm | 17/11/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Bích Phượng | 016.....185 | 480 điểm | 200 điểm | 280 điểm | 17/11/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngân | 097....676 | 595 điểm | 325 điểm | 270 điểm | 17/11/2013 | Đề 10 |
Nguyen Van Sy | 098....266 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 17/11/2013 | Đề 10 |
Hoàng Văn Tuấn | 090....755 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 17/11/2013 | Đề 10 |
nguyen thi thanh nga | 016.....690 | 270 điểm | 125 điểm | 145 điểm | 17/11/2013 | Đề 10 |
Phạm Xuân Mạnh | +35..........350 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 17/11/2013 | Đề 10 |
Chu Cẩm Tú | 016.....558 | 670 điểm | 360 điểm | 310 điểm | 17/11/2013 | Đề 10 |
hà ngân | 016......144 | 745 điểm | 440 điểm | 305 điểm | 17/11/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Minh Huế | 098....529 | 520 điểm | 295 điểm | 225 điểm | 17/11/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Đăng Long | 097....463 | 670 điểm | 320 điểm | 350 điểm | 17/11/2013 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thiện Trung | 097....136 | 425 điểm | 260 điểm | 165 điểm | 09/11/2013 | Đề 8 |
Chu Thị Thanh Đức | 097....813 | 580 điểm | 325 điểm | 255 điểm | 09/11/2013 | Đề 8 |
nguyễn huy hoàng | 016.....749 | 500 điểm | 275 điểm | 225 điểm | 09/11/2013 | Đề 8 |
nguyễn thị kiều trang | 016.....852 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 09/11/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú | 097....266 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 09/11/2013 | Đề 8 |
Ngô Trí Quyền | 094....936 | 325 điểm | 215 điểm | 110 điểm | 09/11/2013 | Đề 8 |
Tôn Quang Tú | 096.......2 3 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 09/11/2013 | Đề 8 |
Phạm Trần Tuấn Anh | 012.....266 | 650 điểm | 300 điểm | 350 điểm | 09/11/2013 | Đề 8 |
Hoàng Trọng Luân | 016.....799 | 520 điểm | 330 điểm | 190 điểm | 09/11/2013 | Đề 8 |
Tran Thuy Duong | 093....533 | 805 điểm | 405 điểm | 400 điểm | 09/11/2013 | Đề 8 |
LƯU THỊ PHƯƠNG THẢO | 097...... 52 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 09/11/2013 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Mai Phương | 098....052 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 03/11/2013 | Đề 7 |
đỗ thị kim dung | 016.....653 | 280 điểm | 100 điểm | 180 điểm | 03/11/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Kiều Anh | 016.....839 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 03/11/2013 | Đề 7 |
Lê Thị Việt Anh | 016.....081 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 03/11/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Minh Trúc | 098....379 | 565 điểm | 315 điểm | 250 điểm | 03/11/2013 | Đề 7 |
Phạm Trần Tuấn Anh | 012.....266 | 270 điểm | 125 điểm | 145 điểm | 03/11/2013 | Đề 7 |
Đỗ Thị Lan | 098....526 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 03/11/2013 | Đề 7 |
phạm ánh tuyết | 016.....019 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 03/11/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Quang Sơn | 093....536 | 205 điểm | 135 điểm | 70 điểm | 03/11/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc | 097....898 | 290 điểm | 195 điểm | 95 điểm | 03/11/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Liễu | 016.....866 | 420 điểm | 170 điểm | 250 điểm | 03/11/2013 | Đề 7 |
Hoàng Kim Thanh | 012.....699 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 03/11/2013 | Đề 7 |
Nguyen Thuy Trang | 091....010 | 445 điểm | 145 điểm | 300 điểm | 03/11/2013 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
tran loan | 098....151 | 460 điểm | 245 điểm | 215 điểm | 26/10/2013 | Đề 12 |
Đoàn Đức Hoàn | 016.....642 | 260 điểm | 170 điểm | 90 điểm | 26/10/2013 | Đề 12 |
Hoàng Minh Nguyệt | 098....459 | 525 điểm | 300 điểm | 225 điểm | 26/10/2013 | Đề 12 |
Hà Trung Anh | 093....566 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 26/10/2013 | Đề 12 |
Dương Bảo Thoa | 016.....111 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 26/10/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Vũ Thùy Trâm | 016.....991 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 26/10/2013 | Đề 12 |
nguyễn huy hoàng | 016.....749 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 26/10/2013 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Lan Hương | 016.....855 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Nguyen Thao | 094....719 | 560 điểm | 310 điểm | 250 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Vương Thị Phương Thảo | 016.....694 | 535 điểm | 280 điểm | 255 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Huyền Trang | 096....974 | 545 điểm | 260 điểm | 285 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Vũ Ngọc Diệp | 090....398 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Ngô Thị Mai | 096....140 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Phạm Hương Giang | 097....318 | 540 điểm | 330 điểm | 210 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
pham thanh ha | 097...... 91 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Đặng Thu Hiền | 094....149 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Bùi Thị Thủy | 016.....944 | 605 điểm | 325 điểm | 280 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Ngô Thị Ngọc Quỳnh | 016.....737 | 585 điểm | 275 điểm | 310 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
danglinh | 098....741 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Phạm Thị Bích Ngọc | 016.....426 | 260 điểm | 95 điểm | 165 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Nguyen Lan | 016.....419 | 395 điểm | 160 điểm | 235 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Thúy An | 098....342 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
đàm thị nhung | 016.....902 | 480 điểm | 170 điểm | 310 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Lê Văn Hải | 016.....528 | 585 điểm | 280 điểm | 305 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Đặng thu phương | 098....827 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Phạm Thị Thanh Hoa | 016.....117 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Lê Thanh Tùng | 016.....789 | 375 điểm | 150 điểm | 225 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Ngân | 097....676 | 610 điểm | 255 điểm | 355 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Quế Lan | 098....349 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Tâm | 016.....936 | 585 điểm | 280 điểm | 305 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Hoàng Anh Tuấn | 016.....209 | 650 điểm | 320 điểm | 330 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Minh Hằng | 016.....293 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
nguyễn huy hoàng | 016.....749 | 510 điểm | 230 điểm | 280 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Phùng Thị Luyến | 097....568 | 480 điểm | 195 điểm | 285 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Dinh Viet Anh | 097....166 | 185 điểm | 175 điểm | 10 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Lê Thanh Thùy Dương | 098....282 | 205 điểm | 145 điểm | 60 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Phạm Thanh Phương | 016.....985 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Vũ Thanh Tùng | 016.....699 | 240 điểm | 210 điểm | 30 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Bùi Thị Hồng Phượng | 016.....512 | 450 điểm | 280 điểm | 170 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Trương Thành Trung | 091....878 | 305 điểm | 210 điểm | 95 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Hiếu | 016.....074 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Kim Thủy | 097....534 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Đỗ Thị Vân Anh | 094....659 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Hoàng Anh Tuấn | 016.....209 | 300 điểm | 210 điểm | 90 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
thaohin02@gmail.com | 096....889 | 355 điểm | 245 điểm | 110 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Lê Hồng Quang | 016.....435 | 210 điểm | 120 điểm | 90 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Phạm Thị Thu Phương | 016.....274 | 735 điểm | 385 điểm | 350 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Minh Đức | 098....132 | 335 điểm | 220 điểm | 115 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Vũ Thị Diệp | 097....972 | 470 điểm | 185 điểm | 285 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
bùi thị ngọc | 096....256 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Phương Huyền | 012.....682 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Trần Hoài Nam | 093....002 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Phạm Thị Ánh Nguyệt | 016.....242 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Quách Kiều Trang | 098....882 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Trang | 090....331 | 595 điểm | 290 điểm | 305 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Lục Thị Thu Hiền | 016.....172 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Lê Hà Phương | 097....719 | 750 điểm | 365 điểm | 385 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |