Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thanh Huyền | 090....172 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Bùi Thị Trà Mi | 016.....723 | 530 điểm | 310 điểm | 220 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Tống Quang Hoàng | 016.....129 | 645 điểm | 385 điểm | 260 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Pham Thi Thu | 016.....701 | 545 điểm | 240 điểm | 305 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Vương Thị Khánh Hòa | 091....158 | 225 điểm | 145 điểm | 80 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
daohien202@yahoo.com | 097....765 | 490 điểm | 175 điểm | 315 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Đỗ Hạnh Trang | 093....868 | 530 điểm | 275 điểm | 255 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Trinh Nam | 016.......487 | 840 điểm | 430 điểm | 410 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Hoàng Đức Nam | 098....196 | 720 điểm | 360 điểm | 360 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Vũ Thị Phương | 093....474 | 525 điểm | 255 điểm | 270 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Lê Đình Vũ | 016.....982 | 145 điểm | 100 điểm | 45 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Bùi Thị Hồng Phượng | 016.....512 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Hoàng Văn Minh | 096....108 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
phạm thị minh châm | 012.....323 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
trần đức chung | 016.....116 | 800 điểm | 370 điểm | 430 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hoài | 016.....882 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Thái Hồng Anh | 016.....773 | 280 điểm | 165 điểm | 115 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Trần Trung Anh | 090....311 | 740 điểm | 405 điểm | 335 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Tiến Đạt | 098....927 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Bùi Bích Ngọc | 016.....637 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
nguyễn hồng | 016....... 68 | 520 điểm | 230 điểm | 290 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
dương thị quỳnh châu | 016.....155 | 580 điểm | 280 điểm | 300 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Mạc Thị Khánh Linh | 016.....207 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Hải Hà | 098....899 | 705 điểm | 365 điểm | 340 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Lưu Thị Trang | 097....255 | 705 điểm | 340 điểm | 365 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Hoàng Lan Anh | 097....584 | 580 điểm | 310 điểm | 270 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hạnh | 094....454 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Bùi Thu Hoài | 097....220 | 465 điểm | 275 điểm | 190 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Huyền | 097....510 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
trần thị hường | 097....615 | 500 điểm | 265 điểm | 235 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mùi | 016.....267 | 300 điểm | 190 điểm | 110 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Việt Hà | 096....806 | 505 điểm | 325 điểm | 180 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Kính | 016.....845 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Trịnh Thị Ngọc Mai | 091....127 | 610 điểm | 325 điểm | 285 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Hà | 012.....994 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Chu Thị Hải Lý | 097....228 | 525 điểm | 145 điểm | 380 điểm | 08/12/2013 | Đề 13 |
Trần Thị Thu Hiền | 098....070 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 08/12/2013 | Đề 13 |
Đào Thị Thùy | 091....254 | 265 điểm | 140 điểm | 125 điểm | 08/12/2013 | Đề 13 |
nguyen Thi Cam Thuy | 096....140 | 585 điểm | 220 điểm | 365 điểm | 08/12/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 016.....661 | 660 điểm | 255 điểm | 405 điểm | 08/12/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Tâm | 016.....691 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 08/12/2013 | Đề 13 |
Nguyen Son Tung | 097....579 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 08/12/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân | 016.....312 | 660 điểm | 280 điểm | 380 điểm | 08/12/2013 | Đề 13 |
vân anh | 016.....668 | 360 điểm | 145 điểm | 215 điểm | 08/12/2013 | Đề 13 |
Ngô Minh Châu | 098....920 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 08/12/2013 | Đề 13 |
Duc Thi Hong Nhung | 098....834 | 400 điểm | 145 điểm | 255 điểm | 08/12/2013 | Đề 13 |
Dinh Thi THu HUOng | 098....482 | 310 điểm | 80 điểm | 230 điểm | 08/12/2013 | Đề 13 |
Nguyen Phuc Quang | 016.....532 | 805 điểm | 405 điểm | 400 điểm | 08/12/2013 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
dao phuong thao | 097....199 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Kim Thịnh | 094....224 | 635 điểm | 370 điểm | 265 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Đoàn Minh Tú | 093....456 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Loan | 016.....655 | 595 điểm | 295 điểm | 300 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Trần Quang Linh | 098....575 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Ngô Uyên | 096....834 | 400 điểm | 250 điểm | 150 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Kim Thị Mai | 016.....226 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Thủy | 098....370 | 665 điểm | 325 điểm | 340 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Đỗ Đức Tuấn - NUCE5 | +84......996 | 200 điểm | 165 điểm | 35 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Thân Văn Vũ | 016.....525 | 825 điểm | 460 điểm | 365 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Pham Thi Ha My | 016.....522 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
chu thi minh thu | 097....959 | 360 điểm | 145 điểm | 215 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Nguyễn quốc tùng | 098....268 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Thiên Hương | 016.....292 | 655 điểm | 330 điểm | 325 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Mến | 098....812 | 360 điểm | 220 điểm | 140 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
nguyen thi hoa | 096....273 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hải Yến | 097....178 | 735 điểm | 365 điểm | 370 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Đặng Thị Huyền Trang | 016.....476 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Đào Thị Huế | 097....949 | 250 điểm | 70 điểm | 180 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Do Tat Bang | 098....701 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Cao Vinh | 016.....883 | 755 điểm | 390 điểm | 365 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Dũng | 098....494 | 805 điểm | 440 điểm | 365 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Bùi Thị Hiền | 097....200 | 565 điểm | 315 điểm | 250 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Phạm Hoàng Ly | 098....507 | 600 điểm | 300 điểm | 300 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Nông Thị Đoan | 016.....878 | 525 điểm | 300 điểm | 225 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Phạm Thị Trang | 094....178 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 01/12/2013 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng | 098....039 | 565 điểm | 330 điểm | 235 điểm | 24/11/2013 | Đề 12 |
Đào Thị Thùy | 091....254 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 24/11/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Dung | 097....926 | 390 điểm | 230 điểm | 160 điểm | 24/11/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Duy Nhân | 012.....044 | 335 điểm | 195 điểm | 140 điểm | 24/11/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú | 097....266 | 400 điểm | 165 điểm | 235 điểm | 24/11/2013 | Đề 12 |
Lưu Thị Trang | 097....255 | 810 điểm | 410 điểm | 400 điểm | 24/11/2013 | Đề 12 |
Vũ Mạnh Quân | 097....595 | 470 điểm | 290 điểm | 180 điểm | 24/11/2013 | Đề 12 |
Trịnh Viết Thắng | 098....997 | 620 điểm | 330 điểm | 290 điểm | 24/11/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Quang Huy | 016.....133 | 665 điểm | 340 điểm | 325 điểm | 24/11/2013 | Đề 12 |
Phạm Công Tiến | 016.....398 | 735 điểm | 430 điểm | 305 điểm | 24/11/2013 | Đề 12 |
Thân Văn Vũ | 016.....525 | 870 điểm | 480 điểm | 390 điểm | 24/11/2013 | Đề 12 |
Đoàn Thị Phương Hải | 016.....778 | 535 điểm | 310 điểm | 225 điểm | 24/11/2013 | Đề 12 |
Phạm Thái Hồng Hà | 098....086 | 965 điểm | 495 điểm | 470 điểm | 24/11/2013 | Đề 12 |
Phan Thị Hà | 034....868 | 750 điểm | 380 điểm | 370 điểm | 24/11/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Hồng My | 016.....367 | 790 điểm | 380 điểm | 410 điểm | 24/11/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Văn Mạnh | 097....294 | 330 điểm | 210 điểm | 120 điểm | 24/11/2013 | Đề 12 |
Vũ Bích Ngọc | 098....758 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 24/11/2013 | Đề 12 |
Lê Nguyệt Anh | 098....734 | 630 điểm | 320 điểm | 310 điểm | 24/11/2013 | Đề 12 |
Trần Thanh Tùng | 096....094 | 215 điểm | 120 điểm | 95 điểm | 24/11/2013 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Trang | 090....331 | 620 điểm | 270 điểm | 350 điểm | 17/11/2013 | Đề 7 |
bùi thị trà | 098....480 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 17/11/2013 | Đề 7 |
ngô thị mai | 016.....826 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 17/11/2013 | Đề 7 |
hoàng Thị Tâm | 098....429 | 695 điểm | 360 điểm | 335 điểm | 17/11/2013 | Đề 7 |
pham thi thanh | 016.....768 | 385 điểm | 165 điểm | 220 điểm | 17/11/2013 | Đề 7 |
Phạm Công Tiến | 016.....398 | 690 điểm | 385 điểm | 305 điểm | 17/11/2013 | Đề 7 |
Phạm Oanh | 016.....545 | 370 điểm | 130 điểm | 240 điểm | 17/11/2013 | Đề 7 |