Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Bích | 098....210 | 565 điểm | 310 điểm | 255 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyen Duy Tuyen | 016.....175 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Trần Thị Vân Anh | 016.....216 | 330 điểm | 165 điểm | 165 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Minh Quang | 098....049 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Lê Diệu Anh | 098....199 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Sỹ Đại - MTA4 | +84......922 | 165 điểm | 145 điểm | 20 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Lê giang | 097....994 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Đỗ Thị Bích Ngọc | 016.....061 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
mai anh | 016.....372 | 590 điểm | 325 điểm | 265 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Tạ Phương Ngân | 094....378 | 605 điểm | 295 điểm | 310 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 016.....476 | 225 điểm | 85 điểm | 140 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Đỗ Diệu Thúy | 016.....553 | 265 điểm | 125 điểm | 140 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Tran Thi Be | 016.....992 | 400 điểm | 250 điểm | 150 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Vũ Thủy | 097....816 | 615 điểm | 290 điểm | 325 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Bùi Thị Thùy Dung | 094....978 | 680 điểm | 270 điểm | 410 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
nguyen thi huong | 016.....946 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Đào Thùy Liên | 090....043 | 455 điểm | 200 điểm | 255 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Minh Nghĩa | 091...... 38 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Trần Văn Hướng | 098....729 | 250 điểm | 170 điểm | 80 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Kiên | 094....136 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Le Vinh Quang | 094....688 | 225 điểm | 190 điểm | 35 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
nguyễn thanh thương | 097....124 | 245 điểm | 150 điểm | 95 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
phạm thị hoa | 094....155 | 280 điểm | 185 điểm | 95 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Anh Việt | 097....187 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Dương Thuận An | 092....295 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thanh Loan | 012.....599 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Bùi Thị Vân Thanh | 016.....802 | 455 điểm | 280 điểm | 175 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Lâm Thu Hương | 097....999 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Le Vui | 094....611 | 235 điểm | 135 điểm | 100 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Ánh | 098....069 | 560 điểm | 330 điểm | 230 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Mai An - AOB4 | +84......449 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thúc Hoàng Tùng - NEU4 | +84......575 | 645 điểm | 345 điểm | 300 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Thu Hằng - AOB3 | +84......290 | 760 điểm | 405 điểm | 355 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Đỗ Thị Thu - BA4 | +84......989 | 645 điểm | 295 điểm | 350 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Thủy - NEU3 | +84......831 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Đào Bích Hằng - AOB4 | +84......557 | 740 điểm | 385 điểm | 355 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Bùi Linh Hương - AOB4 | +84.......165 | 685 điểm | 330 điểm | 355 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Đặng Thúy An - NEU | +84.......007 | 570 điểm | 280 điểm | 290 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Lê Thị Ngọc Tú | +84.......405 | 680 điểm | 295 điểm | 385 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Lê Thị Hằng | +84......180 | 605 điểm | 275 điểm | 330 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Trần Văn Hải - HUT4 | 090....589 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Kiên Cường - PTIT4 | +84.......414 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Phan Thị Hồng Anh - AOB3 | +84......018 | 635 điểm | 310 điểm | 325 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Đậu Huyền Trang - FTU4 | +84.......761 | 560 điểm | 275 điểm | 285 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Hải Long - NEU4 | +84......567 | 740 điểm | 325 điểm | 415 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Mai Thị Hường - NEU3 | +84.......702 | 615 điểm | 260 điểm | 355 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Bùi Thị Bích Diệp - FTU4 | +84......727 | 695 điểm | 330 điểm | 365 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Phạm Mai Hương - HOU4 | +84......569 | 765 điểm | 400 điểm | 365 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Trần Hải Đăng - NEU4 | +84......060 | 610 điểm | 260 điểm | 350 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Nguyễn Mạnh Toàn - FTU3 | +84.......130 | 785 điểm | 370 điểm | 415 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Chu Thị Bảo Ngọc - FTU4 | +84.......229 | 690 điểm | 300 điểm | 390 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Đàm Thị Như Trang - NEU4 | +84......884 | 550 điểm | 215 điểm | 335 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Nguyễn Việt Anh - FTU4 | +84......737 | 600 điểm | 250 điểm | 350 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 098....879 | 695 điểm | 315 điểm | 380 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Nguyễn Ngọc Phương Anh - NEU3 | +84.......755 | 635 điểm | 335 điểm | 300 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Ngô Hải Anh - HOU4 | +84.......999 | 735 điểm | 330 điểm | 405 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Trần Thị Hường | 097....123 | 780 điểm | 370 điểm | 410 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Nguyễn Thị Hằng Nga - NEU4 | +84.......021 | 895 điểm | 465 điểm | 430 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Bình | 097....791 | 695 điểm | 325 điểm | 370 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
To Tuan Anh_DAV3 | +84.......921 | 720 điểm | 325 điểm | 395 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Nguyễn Bích Ngọc | 016.....642 | 585 điểm | 255 điểm | 330 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Lê Quốc Hùng | 016.....998 | 640 điểm | 275 điểm | 365 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Nguyen Thu Thao | 016....... 98 | 655 điểm | 270 điểm | 385 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Phạm Thị Ngoc Lan | +84......896 | 670 điểm | 280 điểm | 390 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
nguyen quynh trang | 091....802 | 655 điểm | 275 điểm | 380 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Trần Ngọc Khánh - NEU | +84......406 | 755 điểm | 350 điểm | 405 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
nguyễn thị thơm | 016.....975 | 665 điểm | 315 điểm | 350 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Đặng Công Ngọc - Neu | 097....988 | 640 điểm | 280 điểm | 360 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Nguyễn Xuân Hiếu | 016.....824 | 680 điểm | 340 điểm | 340 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Nguyễn Xuân Thành | 094....888 | 675 điểm | 315 điểm | 360 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Nguyễn Văn Tiến - NEU3 | +84.......509 | 615 điểm | 280 điểm | 335 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bích Quyên - HOU3 | +84......368 | 745 điểm | 365 điểm | 380 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Thu Thủy - HLU4 | +84......596 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Hoàng Anh - NEU3 | 012.....080 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Bùi Quỳnh Hoa | +84.......783 | 535 điểm | 300 điểm | 235 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Hoài Thương - HOU4 | +84.......806 | 670 điểm | 300 điểm | 370 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Kim Hoàn | +84......574 | 535 điểm | 245 điểm | 290 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thiị Thu Trang | +84.......413 | 665 điểm | 310 điểm | 355 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Lê Quỳnh Mai - NEU4 | +84.......277 | 750 điểm | 360 điểm | 390 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Thu - AOB4 | +84......362 | 605 điểm | 270 điểm | 335 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Vũ Hồng Ngọc - NEU4 | 016.....678 | 575 điểm | 290 điểm | 285 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thanh Thủy - AOB | +84.......488 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Ngọc Ánh | 097....590 | 450 điểm | 215 điểm | 235 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Đỗ Diệu Thúy | 016.....553 | 325 điểm | 135 điểm | 190 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
vương thị thanh nhàn | 097....276 | 360 điểm | 135 điểm | 225 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
nguyễn hương trà | 012.....199 | 250 điểm | 190 điểm | 60 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Đào Hồng Hạnh | 016.....022 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
luong thi kim thoa | 090....073 | 320 điểm | 145 điểm | 175 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Lê Anh Tuán | 098....066 | 700 điểm | 315 điểm | 385 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Hiền | +84.......928 | 450 điểm | 275 điểm | 175 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Trịnh Thị Thanh Loan | 016.....124 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 094....695 | 410 điểm | 175 điểm | 235 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Huyền | 097....909 | 405 điểm | 165 điểm | 240 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
phạm thị thủy | 097....120 | 480 điểm | 230 điểm | 250 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Đoàn Thanh Lan Anh | 093....890 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Mai Bảo Trâm | 094....988 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngừng | 097....885 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Đỗ Việt Cường | 090....348 | 695 điểm | 345 điểm | 350 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Như Thái | 091....896 | 340 điểm | 200 điểm | 140 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Văn Hà | +84......672 | 760 điểm | 420 điểm | 340 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |