Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
do thi hue | 016.....232 | 710 điểm | 340 điểm | 370 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Do Ngoc Thuy | 098....582 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Đỗ Thị Ngọc Bích | 016.....139 | 690 điểm | 370 điểm | 320 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Le Vui | 094....611 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Do Dang Hai | 094......398 | 695 điểm | 365 điểm | 330 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Phạm Phương Linh | 097....036 | 520 điểm | 290 điểm | 230 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
mai thị phương mai | 098....913 | 600 điểm | 280 điểm | 320 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Lê Đăng Hải | 016.....576 | 780 điểm | 425 điểm | 355 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Bích Phương | 016........04 | 635 điểm | 330 điểm | 305 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Đặng Thanh Tú | 016.....415 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
nguyễn văn mạnh | 016.....200 | 295 điểm | 135 điểm | 160 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Hà Hoàng Phương | 090....621 | 790 điểm | 405 điểm | 385 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Phạm Thị Thanh Quỳnh | 097....689 | 340 điểm | 215 điểm | 125 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Đỗ Văn Hiếu | 097......569 | 415 điểm | 180 điểm | 235 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Vũ Thị Cúc - HUP4 | +84.......748 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Thị Thanh Thủy | 098.......68 | 560 điểm | 245 điểm | 315 điểm | 09/03/2011 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Hương Sen | +84......345 | 200 điểm | 115 điểm | 85 điểm | 12/11/2011 | Đề 8 |
Đinh Thị Thu Trang | 016.....434 | 540 điểm | 255 điểm | 285 điểm | 12/11/2011 | Đề 8 |
Trương Mỹ Hạnh - AOB3 | +84......546 | 300 điểm | 200 điểm | 100 điểm | 12/11/2011 | Đề 8 |
Hoàng Mạnh Thắng | 016.....061 | 355 điểm | 240 điểm | 115 điểm | 12/11/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Xuân Hòa | 097....275 | 300 điểm | 185 điểm | 115 điểm | 12/11/2011 | Đề 8 |
Vũ Lan Hương | 016.....044 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 12/11/2011 | Đề 8 |
Ngô Thị Thanh Tâm - USSH4 | +84......314 | 705 điểm | 380 điểm | 325 điểm | 12/11/2011 | Đề 8 |
Trần Thị Thủy | 098....662 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 12/11/2011 | Đề 8 |
Đặng Hữu Phú | 098....108 | 255 điểm | 165 điểm | 90 điểm | 12/11/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Đức Trung | 016.....685 | 540 điểm | 260 điểm | 280 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Lý | 098....498 | 560 điểm | 240 điểm | 320 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Văn Toàn | 097....566 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
Đỗ Đức Hiền | 097....733 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
pham thi ly | 016.....743 | 565 điểm | 240 điểm | 325 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 097....571 | 665 điểm | 315 điểm | 350 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Lệ | 016.....793 | 575 điểm | 270 điểm | 305 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
duong thi thu ha | 012.....808 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
ho ngoc tu | 097....381 | 325 điểm | 150 điểm | 175 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
hà thanh thảo | 016.....575 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thanh Hồng - VCU3 | +84......022 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Tố Uyên | 090....891 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Diệu Linh | 093....990 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Mai Thị Ngân Hà | 093....441 | 410 điểm | 220 điểm | 190 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hoa | 097....987 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Đỗ Thương Huyền | 091....583 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Đăng Quang | 097....555 | 665 điểm | 345 điểm | 320 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Hiền | 090....682 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Đặng Hùng Cường | 016.....011 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Trịnh Nguyễn Nguyên | 016.....606 | 870 điểm | 450 điểm | 420 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
to thanh nga | 016.....638 | 510 điểm | 295 điểm | 215 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Chu Ngọc Anh | 012.....664 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Phương Thu | 016.....270 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Linh | 090....359 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Tran Huy | 016.....746 | 285 điểm | 140 điểm | 145 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Đặng Họa My | 097....193 | 680 điểm | 345 điểm | 335 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Hoa | 094....019 | 380 điểm | 230 điểm | 150 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Ngô xuân khánh | 097....960 | 550 điểm | 340 điểm | 210 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Minh | 016.....681 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Phạm Thị Linh | 097....506 | 560 điểm | 280 điểm | 280 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Mỹ Linh | 093....669 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Đoàn Hương Hoa Ban | 097....055 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Dương Thị Vân Anh | 093....091 | 470 điểm | 330 điểm | 140 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Trịnh Thúy Vân | 099....073 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Đăng Quang | 097....555 | 515 điểm | 290 điểm | 225 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Vương Thị Thu Huế | 098....135 | 165 điểm | 95 điểm | 70 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
lethithanhxuan | 016.....127 | 360 điểm | 160 điểm | 200 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Linh | 016.....799 | 715 điểm | 315 điểm | 400 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Nguyen Diu | 090....077 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
nguyen minh ngoc | 097....428 | 620 điểm | 400 điểm | 220 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Anh Phương | 016.....332 | 645 điểm | 360 điểm | 285 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
trần thị bích ngọc | 016.....516 | 295 điểm | 180 điểm | 115 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Nhung | 097....022 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Ngân | 090....649 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
phan lý thu thảo | 016.....783 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Vũ Thanh Hương | 098....626 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Đặng Hùng Cường | 016.....011 | 580 điểm | 245 điểm | 335 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 094....727 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Chung Thị Ngọc Mai | 09......041 | 235 điểm | 95 điểm | 140 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Ngọc Lan - AOB3 | +84......377 | 585 điểm | 290 điểm | 295 điểm | 01/11/2011 | Đề 15 |
Phạm Thị Hồng Mai - NEU3 | +84......369 | 650 điểm | 365 điểm | 285 điểm | 01/11/2011 | Đề 15 |
Bùi Thị Ngọc - NEU3 | +84.......802 | 635 điểm | 315 điểm | 320 điểm | 01/11/2011 | Đề 15 |
Đào Thị Hải - PTIT4 | +84.......443 | 725 điểm | 390 điểm | 335 điểm | 01/11/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Thu Hương - AOB3 | +84......906 | 745 điểm | 360 điểm | 385 điểm | 01/11/2011 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
LÊ THỊ THÚY | 097....260 | 400 điểm | 175 điểm | 225 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
Trần Mai Quy - NEU4 | +84......091 | 485 điểm | 220 điểm | 265 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
Hoàng thị anh Linh | 012.....242 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
vuhuyen | 016.....846 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
Trịnh Nguyễn Nguyên | 016.....606 | 825 điểm | 420 điểm | 405 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
Đỗ Quang Huy | 098....008 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
Trần Trọng Hoạt | 091....880 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
nguyễn hải yến | 016.....347 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
nguyễn thùy dung | 097....719 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
hà thanh thảo | 016.....575 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
Ngo Thi Thanh | 016.....029 | 705 điểm | 370 điểm | 335 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
pham lan huong | 012.....839 | 680 điểm | 360 điểm | 320 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu - AOB3 | +84......087 | 475 điểm | 255 điểm | 220 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Ngọc Thanh - ULSA3 | 098....822 | 670 điểm | 320 điểm | 350 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Hoàng Vũ Thùy Linh - AOB3 | 094....610 | 805 điểm | 420 điểm | 385 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Hải Hà - AOB3 | +84.......161 | 670 điểm | 320 điểm | 350 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Hoàng Nguyệt Mai - NEU3 | 093....931 | 660 điểm | 330 điểm | 330 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Trần Thị Hồng Oanh - NEU3 | +84.......140 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh - AOB3 | +84.......386 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Đặng Thanh Hà - NEU3 | +84......637 | 765 điểm | 400 điểm | 365 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Lại Huy Tiền | +84......588 | 490 điểm | 340 điểm | 150 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |