Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen thuy linh | 098....712 | 345 điểm | 230 điểm | 115 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thìn | 097...... 40 | 670 điểm | 340 điểm | 330 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
trancong | 091....327 | 555 điểm | 340 điểm | 215 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
Lê Thị Hường | 016.....804 | 610 điểm | 290 điểm | 320 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
Nguyễn Tiến Thanh | 016.....444 | 535 điểm | 325 điểm | 210 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
Nguyễn Ngọc Thúy | 094.....722 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
Phạm Thị Ngọc Bích | 016.....954 | 230 điểm | 185 điểm | 45 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
nguyễn văn hoàng | 094....766 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Mai Hương | 091.......45 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Văn huy | 097....373 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Nguyen Thanh Loan | 097....751 | 340 điểm | 110 điểm | 230 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thuỷ | 098....582 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Đỗ Thị Thu Hà | 016.....120 | 290 điểm | 90 điểm | 200 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Phạm Anh Phượng | 012.....215 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
trần thị hải yến | 016.....148 | 320 điểm | 125 điểm | 195 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Nguyễn thị nhung | 016.....936 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Bùi Ngọc Bích | 097....867 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến | 016.....793 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
nguyễn thị ánh hằng | 098....818 | 335 điểm | 135 điểm | 200 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Cáp Phan Anh | 097.......13 | 255 điểm | 140 điểm | 115 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Hà Nguyễn | 097....465 | 665 điểm | 260 điểm | 405 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
vu thi hoa | 016.....258 | 390 điểm | 180 điểm | 210 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Phan Thị Hằng | 098....641 | 520 điểm | 310 điểm | 210 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Nguyen Son Tung | 012.....866 | 465 điểm | 200 điểm | 265 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Trịnh Thị Ngọc Ánh | 016.....480 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Tú Anh | 016.....810 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Đỗ Khánh Huyền | 016.....930 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Văn Chương | 016.....114 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
nguyen lan huong | 094....106 | 860 điểm | 405 điểm | 455 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Hoàng Văn Long - HUT5 | +84.......716 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Trần Thúy Hạnh | 016.....628 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Vũ Khắc Thành | 016.....899 | 345 điểm | 180 điểm | 165 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
nguyen van tung | 016.....289 | 345 điểm | 175 điểm | 170 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Đỗ Thị Thuận | 097....736 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | 016.....036 | 430 điểm | 170 điểm | 260 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Tú Oanh-FTU4 | 097.......55 | 685 điểm | 290 điểm | 395 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
nguyễn thị lâm | 016.....495 | 240 điểm | 95 điểm | 145 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
ho thi huong giang | 097....935 | 670 điểm | 350 điểm | 320 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Đào | 016....... 42 | 715 điểm | 350 điểm | 365 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Minh Hải - PTIT5 | 016.....886 | 710 điểm | 350 điểm | 360 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Hồng Ngọc | 016.....354 | 805 điểm | 450 điểm | 355 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Phạm Thị Thu Hằng - HOU4 | 098...... 13 | 760 điểm | 420 điểm | 340 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Khúc Thị Hà - AOB3 | +84......013 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Quỳnh Diệp - BA4 | 016.....710 | 785 điểm | 385 điểm | 400 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng | +84......901 | 740 điểm | 400 điểm | 340 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Phan Vũ Hoài Nam | 093....051 | 705 điểm | 300 điểm | 405 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Lê Thị Thu Hà - HUT5 | +84......516 | 560 điểm | 320 điểm | 240 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân - BA4 | +84......277 | 585 điểm | 300 điểm | 285 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Hoàng Thị Mai - AOB4 | +84......274 | 625 điểm | 270 điểm | 355 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Cao Thị Hằng - HLU4 | +84......977 | 705 điểm | 365 điểm | 340 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Mai Hương | +84......945 | 780 điểm | 420 điểm | 360 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Chu Thị Bảo Ngọc - FTU4 | +84.......229 | 805 điểm | 380 điểm | 425 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Ngô Hải Anh - HOU4 | +84.......999 | 825 điểm | 445 điểm | 380 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Ngọc Phương Anh - NEU3 | +84.......755 | 725 điểm | 390 điểm | 335 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Trần Hải Đăng - NEU4 | +84......060 | 685 điểm | 360 điểm | 325 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Trần Hải Long - NEU4 | +84......567 | 890 điểm | 480 điểm | 410 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Mai Thị Hường - NEU3 | +84.......702 | 785 điểm | 390 điểm | 395 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Mạnh Toàn - FTU3 | +84.......130 | 930 điểm | 480 điểm | 450 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Trần Thị Hường | 097....123 | 920 điểm | 475 điểm | 445 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Đàm Thị Như Trang - NEU4 | +84......884 | 680 điểm | 345 điểm | 335 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Hằng Nga - NEU4 | +84.......021 | 950 điểm | 495 điểm | 455 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Việt Anh - FTU4 | +84......737 | 830 điểm | 465 điểm | 365 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Bùi Thị Bích Diệp - FTU4 | +84......727 | 830 điểm | 430 điểm | 400 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Phạm Mai Hương - HOU4 | +84......569 | 805 điểm | 440 điểm | 365 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bích Ngọc | 016.....642 | 845 điểm | 450 điểm | 395 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
nguyen quynh trang | 091....802 | 710 điểm | 390 điểm | 320 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
Đặng Công Ngọc - Neu | 097....988 | 725 điểm | 395 điểm | 330 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Xuân Hiếu | 016.....824 | 890 điểm | 460 điểm | 430 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Xuân Thành | 094....888 | 740 điểm | 385 điểm | 355 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
Trần Ngọc Khánh - NEU | +84......406 | 895 điểm | 495 điểm | 400 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
nguyễn thị thơm | 016.....975 | 775 điểm | 410 điểm | 365 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Văn Tiến - NEU3 | +84.......509 | 800 điểm | 410 điểm | 390 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
Lê Quốc Hùng | 016.....998 | 855 điểm | 495 điểm | 360 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
Nguyen Thu Thao | 016....... 98 | 810 điểm | 410 điểm | 400 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị La | 098....255 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Giần Hải Anh | +84......112 | 295 điểm | 200 điểm | 95 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Tran Phuong | 094....538 | 470 điểm | 185 điểm | 285 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Dang Bich Ngoc | 012.....888 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Tran Van Thuc | 098....170 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Lê Thị Thu Trang | 016.....923 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Vũ Thị Hòa | 098....327 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hiền | 097....128 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Bui Thi Theu | 016.....931 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
hoàng thị thu trang | 094....268 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
đinh thái hà | 016.....493 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
nguyễn thị hường | 098....546 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Chung | 098....598 | 460 điểm | 280 điểm | 180 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
lê thị vân | 093....591 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Bách | 097....560 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Nhung | 098....172 | 530 điểm | 295 điểm | 235 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
đoàn khánh hồng | 016.....936 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
tran kieu thu | 090....081 | 385 điểm | 260 điểm | 125 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Xuân Trường | 098....611 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thúc Hoàng Tùng - NEU4 | +84......575 | 655 điểm | 390 điểm | 265 điểm | 23/12/2011 | Đề 15 |
Đào Bích Hằng - AOB4 | +84......557 | 775 điểm | 420 điểm | 355 điểm | 23/12/2011 | Đề 15 |
Đặng Thúy An - NEU | +84.......007 | 635 điểm | 315 điểm | 320 điểm | 23/12/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Kiên Cường - PTIT4 | +84.......414 | 680 điểm | 400 điểm | 280 điểm | 23/12/2011 | Đề 15 |
Đỗ Thị Thu - BA4 | +84......989 | 670 điểm | 330 điểm | 340 điểm | 23/12/2011 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Kim Hoàn | +84......574 | 545 điểm | 260 điểm | 285 điểm | 14/12/2011 | Đề 15 |
Bùi Quỳnh Hoa | +84.......783 | 600 điểm | 360 điểm | 240 điểm | 14/12/2011 | Đề 15 |