Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mạc Thị Thanh Hồng | 016.....095 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Hưởng | 016.....286 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Trương Văn Trung | 098....589 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Cẩm Nhung | 098....250 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Chinh | 097....218 | 205 điểm | 110 điểm | 95 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thi Tú Anh | 016.....683 | 475 điểm | 290 điểm | 185 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Chử Văn Đống | 016.....956 | 370 điểm | 140 điểm | 230 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Hà Duy Minh | 096....361 | 245 điểm | 145 điểm | 100 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
LeO Thị Thu Trang | 096....682 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Dinh Thi Duyen | 096....893 | 615 điểm | 315 điểm | 300 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
An Thành Nguyễn | 097....364 | 660 điểm | 270 điểm | 390 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
nguyễn đăng đỗ | 097....594 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Lê Kim Ngân | 096....289 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
lê đức trung | 016.....309 | 490 điểm | 255 điểm | 235 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Triệu Hồng Thúy | 016.....799 | 550 điểm | 290 điểm | 260 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Lê Thị Thu Thảo | 016.....062 | 400 điểm | 260 điểm | 140 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
NGUYỄN THỊ HIỀN | 016.....922 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hải Yến | 094....039 | 545 điểm | 210 điểm | 335 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
nguyễn thị thanh huyền | 016.....974 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Khánh Hà | 016.....270 | 210 điểm | 95 điểm | 115 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 016.....582 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Lê Ánh Huyền Mây | 091....224 | 310 điểm | 150 điểm | 160 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hằng | 094...... 60 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Trà Giang | 098....404 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Trung Kiên | 096....900 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Trang | 016.....734 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Cáp Thị Thái Ngọc | 016....... 74 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Phương Thảo | 012.....079 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Đào Thị Tuyết Anh | 016.....153 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thanh Hà | 098....699 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Đoàn Mai Ngọc | 016.....265 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Vũ Hồng Đạt | 016.....866 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Vương Thị Hải Yến | 094....259 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Lê Kim Ngân | 096....289 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hằng | 094...... 60 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Hiệp | 098....483 | 715 điểm | 380 điểm | 335 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
cu thi ngoan | 016.....644 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Mạnh Toàn | 098....482 | 220 điểm | 160 điểm | 60 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Lê Thị Phương Thảo | 016.....823 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Phan Bảo Hiệp | 09.....951 | 230 điểm | 170 điểm | 60 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Trần Minh Hiếu | 097....242 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Hoàng Bách | 090....355 | 635 điểm | 310 điểm | 325 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Cao Thị Mai Hiên | 016.....679 | 190 điểm | 165 điểm | 25 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Trần Thị Dung | 016.....685 | 235 điểm | 140 điểm | 95 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
phan thị hồng dung | 016.....469 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Trâgn Thị Trang | 096....118 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Chí Thanh | 016.....032 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
nguyễn ngọc anh | 098....159 | 345 điểm | 215 điểm | 130 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thành An | 097....364 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thùy Dương | 016.....487 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Phạm Tiến Thành | 097....281 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Lê Thị Toàn | 012.....577 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Vu Huong | 016.....881 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
phạm quang huy | 016.....098 | 475 điểm | 280 điểm | 195 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Vũ Thị Giang | 096....682 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Hoàng Thị Ngọc | 016.....585 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Phí Phượng Anh | 096....800 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Hoàng Bích Diệu | 016.....507 | 660 điểm | 405 điểm | 255 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Lương Thị Nhinh | 097....169 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Đỗ Thị Lệ Thủy | 016.....871 | 440 điểm | 200 điểm | 240 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
nguyễn thị mai hương | 016.....142 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Trần Doãn Toàn | 098....960 | 230 điểm | 160 điểm | 70 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Dương Thị Bích Phượng | 016.....593 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thi Đông | 016.....943 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Vũ Thị Huyền | 096....826 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Phạm Quang Huy | 016.....098 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Đào Thị Vân Anh | 097....315 | 205 điểm | 140 điểm | 65 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Bùi Huy Viễn | 097....898 | 305 điểm | 180 điểm | 125 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Đinh Tô Ny | 097....661 | 495 điểm | 175 điểm | 320 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Vũ Phương Thảo | 012.....079 | 265 điểm | 120 điểm | 145 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Ngô Phương Thảo | 016.....299 | 495 điểm | 160 điểm | 335 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Huyền | 016.....872 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Đào Kim Ngân | 016.....809 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Trần Lê Như Quỳnh | 016.....212 | 535 điểm | 215 điểm | 320 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Phạm Văn Hiệu | 016.....108 | 395 điểm | 170 điểm | 225 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Trần Lan Hương | 097....692 | 470 điểm | 210 điểm | 260 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Phùng Thảo | 098....599 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Duyến | 097....903 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 11/03/2016 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hương | 096....495 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
nguyễn thị quỳnh | 012.....050 | 595 điểm | 310 điểm | 285 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Hà Ngọc Lâm | 016.....989 | 300 điểm | 135 điểm | 165 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Vũ Thị Hòa | 016.....698 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Phạm Thị Phương Lam | 016.....124 | 340 điểm | 195 điểm | 145 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Vũ Thị Giang | 096....682 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Vũ Thị Thảo Loan | 093....899 | 495 điểm | 260 điểm | 235 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thanh Huyền | 096....549 | 535 điểm | 280 điểm | 255 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Đào Thị Thu Hoài | 093....155 | 475 điểm | 260 điểm | 215 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Đặng Mai Phúc | 093....878 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Phương Thảo | 096....192 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Phạm Văn Hiệu | 016.....108 | 340 điểm | 175 điểm | 165 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
vutiendat1611@gmail.com | 091....443 | 375 điểm | 245 điểm | 130 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Bùi Thị Hải Dương | 016.....408 | 155 điểm | 120 điểm | 35 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Bùi Nhật Thư | 091....369 | 630 điểm | 340 điểm | 290 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Lê Anh Tuấn | 096....624 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Lê Hoàng Dũng | 012.....571 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hạnh Ngân | 016.....106 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Tơ | 096....168 | 520 điểm | 255 điểm | 265 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu | 016.....120 | 320 điểm | 240 điểm | 80 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Hoàng Yến | 016.....413 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hòa | 016.....168 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |