Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Hà | 016.....356 | 485 điểm | 195 điểm | 290 điểm | 03/01/2018 | Đề 10 |
Phan Huyền Trâm | 090....149 | 295 điểm | 180 điểm | 115 điểm | 03/01/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu | 090....109 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 03/01/2018 | Đề 10 |
Lê Thu Thảo | 016.....608 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 03/01/2018 | Đề 10 |
Nguyen Thi Van | 016.....049 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 03/01/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng Sương | 016.....922 | 495 điểm | 300 điểm | 195 điểm | 03/01/2018 | Đề 10 |
Đặng Thị Gấm | 016......674 | 125 điểm | 40 điểm | 85 điểm | 03/01/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vu Thi Ninh Huong | 016.....899 | 680 điểm | 345 điểm | 335 điểm | 31/12/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Bình | 016.....886 | 380 điểm | 310 điểm | 70 điểm | 31/12/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Anh Đào | 098....709 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 29/12/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hoàn | 096....126 | 190 điểm | 150 điểm | 40 điểm | 29/12/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thơ | 096....339 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 29/12/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
cao thị nga | 016.....826 | 230 điểm | 150 điểm | 80 điểm | 27/12/2017 | Đề 10 |
Viên | 096....734 | 530 điểm | 275 điểm | 255 điểm | 27/12/2017 | Đề 10 |
Nguyễn thị tươi | 096....447 | 560 điểm | 325 điểm | 235 điểm | 27/12/2017 | Đề 10 |
Lê Thị Hồng Vân | 016.....885 | 480 điểm | 270 điểm | 210 điểm | 27/12/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Lan Hương | 096....154 | 665 điểm | 365 điểm | 300 điểm | 27/12/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Khánh Linh | 096....589 | 705 điểm | 350 điểm | 355 điểm | 27/12/2017 | Đề 10 |
Đào Thùy Lan | 016.....849 | 285 điểm | 125 điểm | 160 điểm | 27/12/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Ngọc Tiến | 016.....939 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 25/12/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thành Đạt | 097....591 | 355 điểm | 145 điểm | 210 điểm | 25/12/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Phan Anh Tú | 033....174 | 535 điểm | 280 điểm | 255 điểm | 24/12/2017 | Đề 7 |
Hoàng Thị Mai Liên | 016.....535 | 675 điểm | 345 điểm | 330 điểm | 24/12/2017 | Đề 7 |
Lê Thị Phương Thảo | 098....340 | 670 điểm | 320 điểm | 350 điểm | 24/12/2017 | Đề 7 |
Nguyễn thị tươi | 096....447 | 440 điểm | 220 điểm | 220 điểm | 24/12/2017 | Đề 7 |
Trần Trí Dũng | 016.....052 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 24/12/2017 | Đề 7 |
Trần Thị Như | 016.....432 | 545 điểm | 245 điểm | 300 điểm | 24/12/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 016.....468 | 700 điểm | 380 điểm | 320 điểm | 24/12/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thùy Dung | 096....392 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 24/12/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đức Hùng | 016.....105 | 200 điểm | 150 điểm | 50 điểm | 22/12/2017 | Đề 10 |
Nguyễn quốc Dũng | 088....889 | 330 điểm | 210 điểm | 120 điểm | 22/12/2017 | Đề 10 |
Trần Hiếu | 012.....850 | 375 điểm | 280 điểm | 95 điểm | 22/12/2017 | Đề 10 |
Trần Thu Trang | 016.....224 | 245 điểm | 145 điểm | 100 điểm | 22/12/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Anh Minh | 098....775 | 595 điểm | 275 điểm | 320 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
Tạ Thị Hồng Hoa | 016.....419 | 310 điểm | 215 điểm | 95 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
Lê Hồng Quân | 096....517 | 270 điểm | 185 điểm | 85 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Trần Thanh Hằng | 098....726 | 335 điểm | 255 điểm | 80 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
Tăng Lê Kiên | 096....266 | 850 điểm | 445 điểm | 405 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
Đinh Lê | 016.....111 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
vũ thùy dung | 016.....448 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
Đinh Ngọc Tiến | 016.....939 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
Lê Văn Lương | 097....595 | 40 điểm | 10 điểm | 30 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
Nguyen Mai | 016.....698 | 255 điểm | 160 điểm | 95 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thơ | 096....339 | 330 điểm | 200 điểm | 130 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
Trần Thị Ánh Tuyết | 097....675 | 390 điểm | 275 điểm | 115 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
Phan Hiền | 016.....674 | 445 điểm | 315 điểm | 130 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
Nguyen Oanh | 012.....143 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Cúc | 016.....067 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 18/12/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đường Thị Thúy Hằng | 038....789 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 17/12/2017 | Đề 10 |
Phan Thị Minh Thương | 096....276 | 590 điểm | 310 điểm | 280 điểm | 17/12/2017 | Đề 10 |
hà duy khánh | 016.....024 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 17/12/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Đức Tài | 016.....411 | 625 điểm | 365 điểm | 260 điểm | 17/12/2017 | Đề 10 |
Lê Thị Chinh | 016.....246 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 17/12/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Trà My | 012.....735 | 245 điểm | 185 điểm | 60 điểm | 15/12/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Hoàng Yến | 098....386 | 680 điểm | 340 điểm | 340 điểm | 15/12/2017 | Đề 8 |
Dương Thùy Linh | 097....469 | 580 điểm | 290 điểm | 290 điểm | 15/12/2017 | Đề 8 |
Lê Thị Hoài Thương | 016.....823 | 585 điểm | 295 điểm | 290 điểm | 15/12/2017 | Đề 8 |
Đường Thị Thúy Hằng | 038....789 | 340 điểm | 220 điểm | 120 điểm | 15/12/2017 | Đề 8 |
Vũ Thị Út Linh | 016.....891 | 675 điểm | 365 điểm | 310 điểm | 15/12/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Phương Quỳnh | 096....822 | 410 điểm | 145 điểm | 265 điểm | 13/12/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hạnh | 016.....058 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 13/12/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thúy Nga | 016.....658 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 13/12/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Yến Thảo | 097....765 | 300 điểm | 120 điểm | 180 điểm | 11/12/2017 | Đề 10 |
Phạm Ngọc Thắng | 016.....354 | 515 điểm | 210 điểm | 305 điểm | 11/12/2017 | Đề 10 |
Đỗ Tuấn Minh | 096....809 | 600 điểm | 350 điểm | 250 điểm | 11/12/2017 | Đề 10 |
Đinh Thanh Hà | 097....120 | 410 điểm | 295 điểm | 115 điểm | 11/12/2017 | Đề 10 |
Lê Thị Phượng | 012......296 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 11/12/2017 | Đề 10 |
Lưu Đàm Chung | 012.....978 | 355 điểm | 275 điểm | 80 điểm | 11/12/2017 | Đề 10 |
Vũ Văn Thuật | 098....403 | 235 điểm | 145 điểm | 90 điểm | 11/12/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Mỹ Linh | 016.....021 | 415 điểm | 190 điểm | 225 điểm | 10/12/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Quỳnh | 098....719 | 250 điểm | 140 điểm | 110 điểm | 10/12/2017 | Đề 8 |
Ngô Khánh Linh | 016.....670 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 10/12/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Hồng Phong | 094....698 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 10/12/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Thanh | 016.....829 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 10/12/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tuyết | 016.....626 | 305 điểm | 180 điểm | 125 điểm | 08/12/2017 | Đề 7 |
Tran Van Dat | 091....956 | 210 điểm | 125 điểm | 85 điểm | 08/12/2017 | Đề 7 |
Võ Nguyên An | 016.....909 | 325 điểm | 215 điểm | 110 điểm | 08/12/2017 | Đề 7 |
vũ đình phi | 016.....601 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 08/12/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
vũ đình phi | 016.....601 | 375 điểm | 205 điểm | 170 điểm | 06/12/2017 | Đề 10 |
Hoàng Tuấn Phi | 016.....730 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 06/12/2017 | Đề 10 |
Trần Công Thinh | 016.....701 | 495 điểm | 260 điểm | 235 điểm | 06/12/2017 | Đề 10 |
Doãn Thành Kiên | 090....111 | 380 điểm | 250 điểm | 130 điểm | 06/12/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy | 090....272 | 700 điểm | 395 điểm | 305 điểm | 06/12/2017 | Đề 10 |
Đào Thị Vân Oanh | 016.....722 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 06/12/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thảo Ngân | 096....992 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 06/12/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Trà My | 098....839 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 04/12/2017 | Đề 8 |
Đào Thị Hải Yến | 016.....483 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 04/12/2017 | Đề 8 |
Ngô Thị Thu Hương | 016.....994 | 340 điểm | 175 điểm | 165 điểm | 04/12/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Nga | 098....330 | 455 điểm | 245 điểm | 210 điểm | 04/12/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
vũ thùy dung | 016.....448 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 03/12/2017 | Đề 7 |
Đỗ Thị Bích Diệp | 094....626 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 03/12/2017 | Đề 7 |
Phạm Huy Hoàng | 016.....674 | 630 điểm | 340 điểm | 290 điểm | 03/12/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Tuyết | 016.....626 | 295 điểm | 200 điểm | 95 điểm | 03/12/2017 | Đề 7 |
Dương Thị Thanh Loan | 016.....285 | 250 điểm | 130 điểm | 120 điểm | 03/12/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
ngô ngọc khánh | 097....724 | 420 điểm | 250 điểm | 170 điểm | 01/12/2017 | Đề 10 |
Phạm Thị Thanh Vân | 016.....989 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 01/12/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Vũ Anh Thư | 016.....331 | 500 điểm | 290 điểm | 210 điểm | 01/12/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hải Yến | 097....222 | 550 điểm | 310 điểm | 240 điểm | 01/12/2017 | Đề 10 |
Cao Long | 012.....999 | 590 điểm | 365 điểm | 225 điểm | 01/12/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị MinhThúy | 098....709 | 380 điểm | 255 điểm | 125 điểm | 01/12/2017 | Đề 10 |