Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Yến | 016.....799 | 480 điểm | 280 điểm | 200 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Phương | 016....... 91 | 400 điểm | 175 điểm | 225 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Khang | 016.....686 | 255 điểm | 165 điểm | 90 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Thúy Hằng | 016.....543 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thanh Tùng | 098....199 | 425 điểm | 170 điểm | 255 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Hoa Hồng | 016.....598 | 390 điểm | 245 điểm | 145 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Vũ Minh Thơ | 097....309 | 290 điểm | 120 điểm | 170 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Lê Xuân Giang | 016.....981 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Thiên Trang | 016.....804 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 06/04/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Hữu Thành | 097....628 | 625 điểm | 345 điểm | 280 điểm | 06/04/2018 | Đề 10 |
Hoàng Thị Huyền Trang | 096....012 | 260 điểm | 100 điểm | 160 điểm | 06/04/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Phương Nhung | 016.....603 | 405 điểm | 275 điểm | 130 điểm | 06/04/2018 | Đề 10 |
Hoàng Văn Tiến | 016.....234 | 185 điểm | 125 điểm | 60 điểm | 06/04/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
La Thi Tham | 096....141 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 04/04/2018 | Đề 8 |
Ngô Thị Vân | 016.....533 | 460 điểm | 290 điểm | 170 điểm | 04/04/2018 | Đề 8 |
Tống Ngọc Ánh | 094....496 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 04/04/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Liên | 016.....574 | 640 điểm | 380 điểm | 260 điểm | 04/04/2018 | Đề 8 |
Lê Thị Thu Hà | 097....859 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 04/04/2018 | Đề 8 |
Trần Thị giang | 098....635 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 04/04/2018 | Đề 8 |
Vũ Thị Thu Trang | 091....325 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 04/04/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hoàn | 096....126 | 260 điểm | 175 điểm | 85 điểm | 04/04/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hương Giang | 016.....965 | 480 điểm | 270 điểm | 210 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Hoàng Nam | 016.....470 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
Phan Thanh Phong | 097....449 | 255 điểm | 140 điểm | 115 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
Tạ Thùy Linh | 096....185 | 525 điểm | 290 điểm | 235 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
Cam trang | 091....878 | 405 điểm | 240 điểm | 165 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
Phạm Quang Sơn | 096....508 | 555 điểm | 250 điểm | 305 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
Phan Thị Hậu | 016.....049 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Minh Anh | 097....115 | 375 điểm | 145 điểm | 230 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
Bạch Cẩm Tú | 086....142 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
Tạ Thị Huế | 016.....468 | 480 điểm | 270 điểm | 210 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hường | 016.....089 | 470 điểm | 275 điểm | 195 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Phương | 016.....312 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Xinh | 016.....221 | 255 điểm | 170 điểm | 85 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
Nông Diệp Thảo | 012.....069 | 335 điểm | 210 điểm | 125 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
Trương Việt Linh | 096....967 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
Đặng Xuân Trường | 016.....119 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thùy Linh | 098....551 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thanh Mai | 016.....410 | 545 điểm | 325 điểm | 220 điểm | 01/04/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng Liên | 016.....602 | 625 điểm | 295 điểm | 330 điểm | 01/04/2018 | Đề 10 |
Cấn Thị Ngọc Hồng | 016.....333 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 01/04/2018 | Đề 10 |
Vũ Thị Ngọc Anh | 098....259 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 01/04/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Thu Hà | 097....859 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 01/04/2018 | Đề 10 |
Phạm Quang Sơn | 096....508 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 01/04/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thu Trang | 096....834 | 365 điểm | 240 điểm | 125 điểm | 02/04/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Huy Hoàng | 096....971 | 505 điểm | 290 điểm | 215 điểm | 02/04/2018 | Đề 7 |
Đặng Ngọc Ánh | 098....960 | 440 điểm | 235 điểm | 205 điểm | 02/04/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Hồng Huế | 098....769 | 485 điểm | 270 điểm | 215 điểm | 02/04/2018 | Đề 7 |
Đào Thu Trang | 096....834 | 365 điểm | 240 điểm | 125 điểm | 02/04/2018 | Đề 7 |
nguyễn hữu thọ | 016.....182 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 02/04/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Hiệu | 016.....228 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 02/04/2018 | Đề 7 |
Dương Thị Quỳnh Anh | 093....431 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 02/04/2018 | Đề 7 |
Vũ Hồng Phúc | 016.....609 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 02/04/2018 | Đề 7 |
Lê Phạm Hải Đăng | 096....509 | 430 điểm | 270 điểm | 160 điểm | 02/04/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Thùy Linh | 096....185 | 525 điểm | 290 điểm | 235 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
nguyễn viết quang | 016.....664 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
Nông Hồng Hạnh | 097....130 | 545 điểm | 215 điểm | 330 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
Trương Nguyệt Hương | 016.....345 | 425 điểm | 185 điểm | 240 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
Chu Thị Dung | 094....449 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
Đặng Thuỳ | 096....698 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Ánh Linh | 096....008 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
Phạm Hữu Chiến | 016.....965 | 410 điểm | 175 điểm | 235 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
Trịnh Thị Thúy Nga | 016.....653 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
nguyễn hữu thọ | 016.....182 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
Dang Tran Nam Anh | 096....998 | 645 điểm | 345 điểm | 300 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
Vũ Thị Tuyết Mai | 090....801 | 240 điểm | 145 điểm | 95 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Mạnh Trung | 016.....669 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Võ Thị Cẩm Tú | 016.....209 | 520 điểm | 280 điểm | 240 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
nguyễn hồng hà | 012.....966 | 290 điểm | 175 điểm | 115 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Đỗ Diệu Linh | 016.....462 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Vũ Thị Huyền Trang | 016.....999 | 700 điểm | 395 điểm | 305 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Quốc Việt | 016.....029 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Trần Khánh Khang | 094....422 | 340 điểm | 185 điểm | 155 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Bùi Thu Trang | 098....530 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Vũ Quỳnh Trang | 012.....733 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Huệ | 097....919 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Chu Diệu Phương | 012.....090 | 520 điểm | 280 điểm | 240 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Phương Tiến Trung | 096....238 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Cao Thu Trang | 096....575 | 255 điểm | 175 điểm | 80 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Nghĩa | 098...... 59 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Hoàng Thị Hoan | 097....309 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Đỗ Nhật Thành | 016.....275 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Hồ Thị Mận | 016.....555 | 355 điểm | 230 điểm | 125 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Phạm Thị Mai Hương | 016.....131 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Trang | 039....032 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hiền | 016.....888 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
Vũ Thế Thịnh | 016.....313 | 160 điểm | 120 điểm | 40 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
Hà Minh Đức | 096....736 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Trung Hiếu | 016.....123 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
Lê Phương Anh | 016.....057 | 420 điểm | 320 điểm | 100 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
Trịnh Thùy Linh | 016.....539 | 365 điểm | 295 điểm | 70 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Nhật Lệ | 016.....779 | 610 điểm | 350 điểm | 260 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Xuân Tiến | 016.....961 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
Hoàng Thị Hằng | 016.....485 | 520 điểm | 230 điểm | 290 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Văn Anh Tú | 096....378 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
La Thi Tham | 096....141 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
Vũ Đức Phúc | 098....209 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
Hồ Văn Mạnh | 097....332 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Đức | 016.....225 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Linh | 096....929 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |