Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Diễm Quỳnh | 033....373 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Đào Ngọc Công | 096....688 | 260 điểm | 170 điểm | 90 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thành Thông | 076....688 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Võ Thị Xuân | 035....618 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Thu Hà | 097....060 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Phan Ngọc Huyền | 036....312 | 455 điểm | 190 điểm | 265 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Tạ Thùy Dương | 098....005 | 275 điểm | 115 điểm | 160 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Phan Thị Xuân Hòa | 096....240 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Trương Anh Thư | 086....505 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Phương Song Quỳnh | 091....705 | 165 điểm | 160 điểm | 5 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Vũ Thị Yến | 098....112 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hương | 097....129 | 755 điểm | 385 điểm | 370 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Lê Văn Hưng | 038....354 | 495 điểm | 215 điểm | 280 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Bùi Thanh Bình | 034....520 | 285 điểm | 195 điểm | 90 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Trần Thị Thu Hà | 086....397 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Huệ | 037....735 | 675 điểm | 340 điểm | 335 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hồng Hạnh | 094....833 | 285 điểm | 115 điểm | 170 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đỗ Đại Dương | 096....295 | 715 điểm | 380 điểm | 335 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đỗ Gia Đức | 096....708 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Kiều Minh Trang | 094....723 | 610 điểm | 390 điểm | 220 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Tạ Mỹ Linh | 038....429 | 195 điểm | 95 điểm | 100 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đinh Thị Tươi | 086....626 | 290 điểm | 190 điểm | 100 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đinh Thị Hạnh Trang | 085....201 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Trần Văn Huy | 097....246 | 205 điểm | 95 điểm | 110 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Trần Anh Minh | 098....956 | 655 điểm | 300 điểm | 355 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Vũ Đức Tuân 1982 | 091....037 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Đặng Anh Minh | 094....582 | 330 điểm | 215 điểm | 115 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Kim Ngọc | 037....387 | 695 điểm | 360 điểm | 335 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Cát Linh | 039....227 | 370 điểm | 240 điểm | 130 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Hà Giang | 038....896 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đỗ Quỳnh Trang Tri trung - Phú Xuyên | 032....649 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Trần Thu Phương | 098....280 | 85 điểm | 70 điểm | 15 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Phương Nga | 032....090 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Lương Việt Hải | 037....252 | 510 điểm | 320 điểm | 190 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Lê Bá Trường | 036.....675 | 240 điểm | 65 điểm | 175 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Quang Điệp | 097....461 | 130 điểm | 70 điểm | 60 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Trần Văn Bình | 035....390 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Trần Minh Quân | 098....130 | 595 điểm | 395 điểm | 200 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Vũ Trường An | 037....197 | 250 điểm | 165 điểm | 85 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà | 775 điểm | 350 điểm | 425 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 | |
Đinh Thị Tuyết Anh | 036....968 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Minh Hạ | 033....211 | 325 điểm | 130 điểm | 195 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
Khiếu Đức Toàn | 094....256 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Văn Trường | 077....016 | 405 điểm | 135 điểm | 270 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
Ngô Thị Doan | 086....249 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
Dương Tuấn Minh | 039....740 | 340 điểm | 180 điểm | 160 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Tú Uyên | 096....696 | 415 điểm | 255 điểm | 160 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Hoài Thu | 098....785 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thế Dương | 086....506 | 240 điểm | 175 điểm | 65 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai | 035....066 | 720 điểm | 400 điểm | 320 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
Hoàng Việt Anh | 083....634 | 220 điểm | 170 điểm | 50 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 032....053 | 500 điểm | 195 điểm | 305 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
Đào Lan Hương (2008) | 097..........................933 | 245 điểm | 185 điểm | 60 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
Ma Thị Mỹ Duyên | 035....950 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
Lê Văn Chung | 098....072 | 165 điểm | 70 điểm | 95 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hà | 038....424 | 545 điểm | 255 điểm | 290 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Quang Hải | 098....382 | 320 điểm | 160 điểm | 160 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
Lương Minh Toàn | 096....193 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Nga | 039....937 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 04/09/2023 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Thái Bảo Minh Anh (2008) | 039...............................585 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hạnh Nguyên | 039....562 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung | 090....248 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Trần Minh Hiếu | 070....639 | 720 điểm | 390 điểm | 330 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Đỗ Thu Trà | 097....546 | 300 điểm | 250 điểm | 50 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Bùi Quỳnh Anh | 039....617 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thiện Nghĩa | 086....384 | 435 điểm | 295 điểm | 140 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Đỗ Nhật Minh Anh | 098....636 | 620 điểm | 360 điểm | 260 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Văn Công | 096....389 | 240 điểm | 160 điểm | 80 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Kiều Bảo Ngọc | 039....097 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Duyên Việt Anh | 034....230 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Huyền | 036.....492 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Thái Quỳnh Chi | 090....122 | 135 điểm | 85 điểm | 50 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Hoàng Thị Hải Yến (Thôn Đông-Tàm Xá-Đông Anh-HN) | 098....809 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Lê Thị Thảo Vân (Thôn Đông-Tàm Xá-Đông Anh-HN) | 035....631 | 320 điểm | 125 điểm | 195 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Trần Linh Chi | 037.....365 | 580 điểm | 295 điểm | 285 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Hương Ly | 096....463 | 605 điểm | 350 điểm | 255 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Trọng Thịnh | 098....086 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Tân Hưng | 086....772 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Lưu Thị Hương Giang | 093....221 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Hoàng Tuấn Huy | 034....624 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Lê Thị Thu Phương | 096....064 | 555 điểm | 230 điểm | 325 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Đào Ngọc Anh Phương | 096....860 | 345 điểm | 175 điểm | 170 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Quyên | 098....132 | 320 điểm | 210 điểm | 110 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Tống Thị Phương | 098....431 | 325 điểm | 150 điểm | 175 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Vũ Thị Thanh Hiền | 096....527 | 475 điểm | 145 điểm | 330 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Ngọc Hà Châu | 032....300 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Ngô Tiến Dụng | 039....205 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Yến Chi | 085....615 | 610 điểm | 330 điểm | 280 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Thiều Anh Đức | 085.....030 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Đinh Hoàng Hiếu | 092....435 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Tuyết Mai | 039....516 | 330 điểm | 215 điểm | 115 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Cung Đức Anh | 058....551 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Đoàn Tuấn Minh | 090....136 | 720 điểm | 410 điểm | 310 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thu Hồng | 032....200 | 245 điểm | 160 điểm | 85 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thế Ngọc | 097....123 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Lương Thị Thảo | 085....515 | 210 điểm | 125 điểm | 85 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Lương Hoài Thu | 097....532 | 255 điểm | 160 điểm | 95 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Phạm Thị Ngọc Chúc | 098....703 | 210 điểm | 160 điểm | 50 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Hồng Ngọc | 097....351 | 480 điểm | 245 điểm | 235 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |
Chu Thị Hồng Nhung | 035....524 | 730 điểm | 400 điểm | 330 điểm | 12/08/2023 | Đề 1 |