Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Phương Linh - AOB4 | +84......191 | 440 điểm | 270 điểm | 170 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Hải Yến - AOB4 | +84......245 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
Vũ Mạnh Hùng - HUT5 | +84.......018 | 765 điểm | 360 điểm | 405 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Hồng Mai - NEU3 | +84......369 | 555 điểm | 285 điểm | 270 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
Bùi Thị Ngọc - NEU3 | +84.......802 | 480 điểm | 260 điểm | 220 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
Lê Thế Tuấn | +84......987 | 435 điểm | 235 điểm | 200 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Sao - FTU4 | +84.......231 | 570 điểm | 310 điểm | 260 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngân - NEU4 | +84......690 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Mẫn Đức Tùy - HUT5 | +84......483 | 240 điểm | 130 điểm | 110 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Hà Văn Dương - HUT5 | +84......801 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Lê Thị Thủy - AOB2 | 098....688 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Huệ | +84......118 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Bích Diệp | +84......091 | 295 điểm | 125 điểm | 170 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Lê | +84......333 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Thanh - ULSA3 | 098....822 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Đỗ Thị Nương | +84.......234 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Phương Ngọc - NEU4 | +84.......898 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Lê Thanh Bình | +84......899 | 415 điểm | 225 điểm | 190 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Thu Hằng | +84......897 | 695 điểm | 350 điểm | 345 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hà Phương - CDDL3 | +84......223 | 435 điểm | 250 điểm | 185 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
Lê Hải Duy - TLU4 | +84......088 | 540 điểm | 220 điểm | 320 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Huyền Anh - NEU4 | +84.......600 | 765 điểm | 385 điểm | 380 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc Hải - NEU4 | +84......543 | 460 điểm | 270 điểm | 190 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
Đặng Việt Thành - AOB4 | +84......929 | 395 điểm | 210 điểm | 185 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
Đào Thị Vân Anh - AOB4 | +84......289 | 355 điểm | 170 điểm | 185 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
Lưu Thành Trung - DNU3 | +84......748 | 300 điểm | 80 điểm | 220 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung - NEU4 | +84.......428 | 355 điểm | 140 điểm | 215 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
Phạm Đình Khoái - HUT5 | +84......942 | 555 điểm | 255 điểm | 300 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
Vũ Thùy Dung | +84......212 | 415 điểm | 230 điểm | 185 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
Dương Thị Biển - NEU2 | +84.......757 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
Hoàng Sĩ Cường - NEU4 | +84......090 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thanh Hoa - UNETI | +84......289 | 705 điểm | 320 điểm | 385 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Kim Thư - FTU+ | +84......616 | 475 điểm | 290 điểm | 185 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Thùy Linh - HUT4 | +84......099 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
Trần Ngọc Trang - AOB3 | +84.......096 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Quang Huy - HVHK | +84......393 | 305 điểm | 120 điểm | 185 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Lệnh Tuấn - HUT4 | +84.......825 | 370 điểm | 225 điểm | 145 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hồng Huệ - TLU4 | +84......392 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Quỳnh Phương | +84......088 | 325 điểm | 140 điểm | 185 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Trang | +84......407 | 280 điểm | 145 điểm | 135 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Vũ Thị Hằng - NEU4 | +84.......346 | 460 điểm | 210 điểm | 250 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Lê Thị Mai - HUBT4 | +84.......722 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Đặng Thị Lan - NEU4 | +84......314 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Trần Thị Loan - NEU | +84.......958 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Liên - FTU4 | +84.......523 | 320 điểm | 160 điểm | 160 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Lê Đắc Quỳnh Giao - AOB4 | +84......005 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Trần Vĩnh Trung - NEU4 | +84......603 | 260 điểm | 125 điểm | 135 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Phan Hoàng Linh | +84......004 | 660 điểm | 330 điểm | 330 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Dương Ngọc Minh - CDKTKT2 | +84......236 | 515 điểm | 240 điểm | 275 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Sơn - NEU4 | +84......120 | 265 điểm | 125 điểm | 140 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Vũ Thị Huệ | +84......249 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Lê Thị Ngọc Linh - HNU | +84.......071 | 540 điểm | 280 điểm | 260 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Lê Duy Cường - HUT | +84......407 | 430 điểm | 235 điểm | 195 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Phạm Thanh Hằng - TLU3 | +84.......624 | 330 điểm | 145 điểm | 185 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thùy Linh - FTU | +84......008 | 680 điểm | 340 điểm | 340 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Tâm - AOB3 | +84.......739 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Mai - NEU4 | +84.......058 | 625 điểm | 325 điểm | 300 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Trang - FTU3 | +84.......409 | 440 điểm | 195 điểm | 245 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Phạm Hoài Thu | +84......222 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Kim Liên - NEU4 | +84......606 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Kim Liên - NEU4 | +84......606 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Lan Phương - AOB4 | +84.......252 | 510 điểm | 220 điểm | 290 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Kim Hoàn | +84......574 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Trinh - AOF4 | +84.......510 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Hoài Thương | +84......428 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Dương Huyền Linh | +84......706 | 670 điểm | 325 điểm | 345 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Phạm Thanh Tùng_ FTU2 | +84......569 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Thái Thị Trà Giang - NEU4 | +84......518 | 580 điểm | 350 điểm | 230 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Vũ Thu Hương | +84.......214 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu -AOF4 | +84......739 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Minh Trang - UNETI3 | +84.......266 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Trịnh Văn Quang - HUT | +84......647 | 680 điểm | 365 điểm | 315 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Lan Anh - HUT5 | +84......544 | 575 điểm | 250 điểm | 325 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Hà Thị Việt Hà - HUBT4 | +84......435 | 445 điểm | 200 điểm | 245 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Đào Thanh Linh - UCT5 | +84......678 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Vũ Thị Thanh Loan - AOF3 | +84......929 | 555 điểm | 305 điểm | 250 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Hà Thị Ngọc Ánh - HUBT4 | +84......955 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Đỗ Tuấn Linh - HUBT4 | +84......658 | 495 điểm | 300 điểm | 195 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Đặng Thùy Linh - CDTS1 | +84.......801 | 335 điểm | 125 điểm | 210 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Thái Thị Loan - AOF | +84......786 | 280 điểm | 85 điểm | 195 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Đỗ Thị Bính | +84......680 | 235 điểm | 120 điểm | 115 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Ngô Quang Ngọc - HUBT4 | +84.......189 | 320 điểm | 140 điểm | 180 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Hoàng Thị Mai Trang - FTU3 | +84.......009 | 255 điểm | 120 điểm | 135 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Mỹ Lê - AOB4 | +84......284 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Phạm Ngọc Trang - ULSA4 | +84.......068 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
+84......260 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 | |
Trần Hạnh Nguyên - FTU4 | +84......327 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
Vũ Anh Tuấn - HUBT4 | +84......108 | 475 điểm | 235 điểm | 240 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
Phí Thị Thu Hiền - NEU4 | +84......888 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
Đặng Công Hoan - HUT4 | +84......967 | 575 điểm | 250 điểm | 325 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Văn Hân - FTU4 | +84......924 | 600 điểm | 260 điểm | 340 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thắm - HUT5 | +84.......792 | 630 điểm | 230 điểm | 400 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Bùi Xuân Dũng | +84.......781 | 800 điểm | 380 điểm | 420 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Luyến | +84.......833 | 485 điểm | 235 điểm | 250 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Khương Thu Lê | +84......615 | 525 điểm | 200 điểm | 325 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Vũ Thị Len - TLU4 | +84......688 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Lê Hồng Nhung - FTU4 | +84.......899 | 770 điểm | 360 điểm | 410 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Đàm Thế Ngọc - NEU4 | +84......053 | 455 điểm | 210 điểm | 245 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Phạm Thị Hồng Trang - NEU4 | +84......784 | 390 điểm | 170 điểm | 220 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hồng Thúy | +84......829 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |