Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
ho ngoc tu | 097....381 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Trần Minh Hoàng | 016.....986 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Phạm Văn Tỉnh | 090....108 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Vũ Thị Thu Hương | 012.....118 | 375 điểm | 145 điểm | 230 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
PHẠM THỊ THÚY | 016.....050 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Vân La | 016.....232 | 750 điểm | 425 điểm | 325 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Trần Thanh Mai | 012.....716 | 480 điểm | 260 điểm | 220 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Nguyen Thi Thuy | 097....678 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Dương Thị Thảo | 016.....725 | 560 điểm | 310 điểm | 250 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
nguyen thu phuong | 097....121 | 260 điểm | 180 điểm | 80 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hằng Nga | 098....261 | 480 điểm | 260 điểm | 220 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
trịnh hùng ca | 098....598 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Vu Quang Huy | 097................686 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Lê Hiền | 093....646 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Phạm Thùy Chi | 016.....233 | 475 điểm | 240 điểm | 235 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Vũ Hoài Nam | 093....051 | 635 điểm | 245 điểm | 390 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Lê Thanh Phương | 016.....451 | 560 điểm | 280 điểm | 280 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Trần Thị Kiều Oanh - HUT5 | +84......590 | 610 điểm | 275 điểm | 335 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Cao Thị Hằng - HLU4 | +84......977 | 630 điểm | 345 điểm | 285 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Phạm Quỳnh Diệp - BA4 | 016.....710 | 760 điểm | 395 điểm | 365 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Cẩm Vân - BA4 | +84......277 | 585 điểm | 280 điểm | 305 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Lê Thị Trang Nhung - VCU3 | 097....664 | 750 điểm | 395 điểm | 355 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Đỗ Hoài Phương - AOB4 | +84.......480 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Lê Mạnh Toàn | 016.....955 | 465 điểm | 240 điểm | 225 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Thanh Hằng | +84......901 | 730 điểm | 345 điểm | 385 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Lê Thị Thu Hà - HUT5 | +84......516 | 550 điểm | 340 điểm | 210 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Hậu | 097....858 | 450 điểm | 215 điểm | 235 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Việt Anh - FTU4 | +84......737 | 740 điểm | 405 điểm | 335 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Trần Hải Long - NEU4 | +84......567 | 860 điểm | 460 điểm | 400 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Mai Thị Hường - NEU3 | +84.......702 | 760 điểm | 380 điểm | 380 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Bùi Thị Bích Diệp - FTU4 | +84......727 | 855 điểm | 440 điểm | 415 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Mạnh Toàn - FTU3 | +84.......130 | 910 điểm | 465 điểm | 445 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Đàm Thị Như Trang - NEU4 | +84......884 | 615 điểm | 280 điểm | 335 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Thu Trang | 098....879 | 790 điểm | 390 điểm | 400 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Ngọc Phương Anh - NEU3 | +84.......755 | 650 điểm | 315 điểm | 335 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Ngô Hải Anh - HOU4 | +84.......999 | 750 điểm | 365 điểm | 385 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Trần Thị Hường | 097....123 | 830 điểm | 430 điểm | 400 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Phạm Mai Hương - HOU4 | +84......569 | 820 điểm | 430 điểm | 390 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Trần Hải Đăng - NEU4 | +84......060 | 625 điểm | 315 điểm | 310 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Hằng Nga - NEU4 | +84.......021 | 910 điểm | 485 điểm | 425 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
To Tuan Anh_DAV3 | +84.......921 | 715 điểm | 345 điểm | 370 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Xuân Hiếu | 016.....824 | 785 điểm | 425 điểm | 360 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Xuân Thành | 094....888 | 720 điểm | 400 điểm | 320 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Văn Tiến - NEU3 | +84.......509 | 775 điểm | 395 điểm | 380 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Lê Quốc Hùng | 016.....998 | 735 điểm | 400 điểm | 335 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Nguyen Thu Thao | 016....... 98 | 750 điểm | 400 điểm | 350 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
nguyen quynh trang | 091....802 | 745 điểm | 405 điểm | 340 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Hoàng Thị Bình | 097....791 | 730 điểm | 390 điểm | 340 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Bích Ngọc | 016.....642 | 735 điểm | 395 điểm | 340 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Trần Ngọc Khánh - NEU | +84......406 | 835 điểm | 465 điểm | 370 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Đặng Công Ngọc - Neu | 097....988 | 695 điểm | 345 điểm | 350 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
nguyễn thị thơm | 016.....975 | 715 điểm | 380 điểm | 335 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Thủy - HLU4 | +84......596 | 685 điểm | 365 điểm | 320 điểm | 14/12/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Hoài Thương - HOU4 | +84.......806 | 760 điểm | 380 điểm | 380 điểm | 14/12/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Thanh Thủy - AOB | +84.......488 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 14/12/2011 | Đề 15 |
Lê Quỳnh Mai - NEU4 | +84.......277 | 790 điểm | 365 điểm | 425 điểm | 14/12/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Hoàng Anh - NEU3 | 012.....080 | 620 điểm | 300 điểm | 320 điểm | 14/12/2011 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Thị Thanh Hương | +84.......815 | 415 điểm | 170 điểm | 245 điểm | 09/03/2011 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyễn anh thư | 016.....628 | 525 điểm | 315 điểm | 210 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Thu Trang | 012.....000 | 550 điểm | 325 điểm | 225 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Trần Đức Sim | 097....160 | 460 điểm | 195 điểm | 265 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
nguyễn văn hùng | 098....776 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
le anh thu | 093....608 | 225 điểm | 160 điểm | 65 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Hoàng Long | 012.....151 | 230 điểm | 145 điểm | 85 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
nguyễn thị châu trang | 016.....651 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
cao thùy linh | 016.....275 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Nguyen Danh Tung | +84......981 | 765 điểm | 405 điểm | 360 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Tuyết Nhung | 097....219 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Hoàng Trọng Báu | 098....191 | 475 điểm | 260 điểm | 215 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
chu thi thu thuy | 012.....198 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Thanh Huyền | 097....402 | 555 điểm | 315 điểm | 240 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Dương Thu Hiền | 097......030 | 635 điểm | 280 điểm | 355 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Đỗ Hoàng Đạt | 091....086 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Mai Lan | 098....199 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
le thi hai yen | 098....240 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Lê Hoàng Nam | 016.....536 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
nguyễn thị thanh thảo | 097...... 43 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Ngọc Anh | 094....023 | 820 điểm | 485 điểm | 335 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
luong thi kim thoa | 090....073 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Lưu Minh Quang | 098....331 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Tran Thi Kim Dung | 016....... 90 | 675 điểm | 345 điểm | 330 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Hương Trà | 091....110 | 275 điểm | 195 điểm | 80 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
nguyen thi phuong | 097....450 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Đỗ Thị Bích Ngọc | 016.....061 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
mai anh | 016.....372 | 590 điểm | 325 điểm | 265 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Tạ Phương Ngân | 094....378 | 605 điểm | 295 điểm | 310 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Bích | 098....210 | 565 điểm | 310 điểm | 255 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyen Duy Tuyen | 016.....175 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Minh Quang | 098....049 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Sỹ Đại - MTA4 | +84......922 | 165 điểm | 145 điểm | 20 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Trần Thị Vân Anh | 016.....216 | 330 điểm | 165 điểm | 165 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Lê Diệu Anh | 098....199 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Lê giang | 097....994 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 016.....476 | 225 điểm | 85 điểm | 140 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Đỗ Diệu Thúy | 016.....553 | 265 điểm | 125 điểm | 140 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Tran Thi Be | 016.....992 | 400 điểm | 250 điểm | 150 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Vũ Thủy | 097....816 | 615 điểm | 290 điểm | 325 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
nguyen thi huong | 016.....946 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Bùi Thị Thùy Dung | 094....978 | 680 điểm | 270 điểm | 410 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Đào Thùy Liên | 090....043 | 455 điểm | 200 điểm | 255 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |