Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyen minh trang | 016.....791 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Cao Khắc Sơn | 016.....972 | 230 điểm | 150 điểm | 80 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Bùi Thị Hồng Vân | 016.....284 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hạnh | 016.....730 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Khánh Ly | 016.....871 | 430 điểm | 255 điểm | 175 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Phạm Thị Ngọc Diệp | 016.....746 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
le thi xuan quynh | 016.....412 | 290 điểm | 175 điểm | 115 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
phạm hồng | 093....022 | 460 điểm | 220 điểm | 240 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Cung Thị Minh Đức | 016.....765 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Nguyen Thi Quynh | 097....046 | 320 điểm | 210 điểm | 110 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Hải Anh | 016.....099 | 565 điểm | 295 điểm | 270 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Tô Hoàng Dương | 097....128 | 265 điểm | 115 điểm | 150 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Nguyen Thi Thu Trang | 012.....608 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Trần Trung Hiếu | 012.....888 | 190 điểm | 120 điểm | 70 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Lê Tiến Đạt | 098....201 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Lê Thanh Phương | 016.....451 | 690 điểm | 340 điểm | 350 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai | +84......875 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Thị An | 016.....068 | 570 điểm | 320 điểm | 250 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Trần Ngọc Lan | 090....235 | 825 điểm | 440 điểm | 385 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Thai thien son | 099...... 95 | 600 điểm | 365 điểm | 235 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Diêu Ly Ly | 097....088 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Loan | 09.....................869 | 695 điểm | 355 điểm | 340 điểm | 09/03/2011 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đức Bằng | 098....864 | 595 điểm | 295 điểm | 300 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
BUI HONG THUY | 016.....105 | 720 điểm | 385 điểm | 335 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Nong Hai Yen | 093....668 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Vũ Anh Tuấn | 094....067 | 570 điểm | 245 điểm | 325 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Minh Lê | 090....228 | 560 điểm | 280 điểm | 280 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Dương Hoàng Tiểu Linh | 097....649 | 500 điểm | 275 điểm | 225 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Nguyễn Trọng Nghĩa | 093....148 | 510 điểm | 280 điểm | 230 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
le thi quyen | 097....492 | 240 điểm | 180 điểm | 60 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Bùi Hữu Bằng | 090....765 | 765 điểm | 385 điểm | 380 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Nguyễn Hải Đăng | 016.....869 | 480 điểm | 255 điểm | 225 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Minh | 016.....629 | 535 điểm | 230 điểm | 305 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Pham van dong | 012.....058 | 625 điểm | 300 điểm | 325 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Trần Minh Thành | 097....739 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Nguyen Khac Son | 094....836 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Nguyen Binh | 097....300 | 710 điểm | 330 điểm | 380 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Đỗ Minh Châm | 016.....758 | 645 điểm | 325 điểm | 320 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Vũ Thu Trang | 097....616 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Phạm Thị Ngọc Bích | 016.....908 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Thủy | 016.....704 | 560 điểm | 240 điểm | 320 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Nguyễn Viết Chiến | 094....736 | 540 điểm | 275 điểm | 265 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Ngô Thị Kim Hoa | 016.....719 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phùng Thị Hương Giang | 097....215 | 485 điểm | 260 điểm | 225 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
viet anh nguyen | 090....863 | 250 điểm | 130 điểm | 120 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
TONG MINH TRANG | 016.....442 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
Phùng Thị Nhàn | 016.....249 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
Hồ Hồng Minh | 098....037 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
Triệu Thị Nhinh | 098....276 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
Nguyễn Mai Ly | 097....630 | 790 điểm | 480 điểm | 310 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
Nong Hai Yen | 093....668 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
Lê Thị Phượng | 016.....072 | 760 điểm | 405 điểm | 355 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
Lê Ánh Dương | 098....517 | 375 điểm | 245 điểm | 130 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
phạm huyền trang | 016.....842 | 475 điểm | 250 điểm | 225 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
Bùi Kiên | 090...... 31 | 520 điểm | 290 điểm | 230 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
Ha Mai Phuong | 097....241 | 740 điểm | 400 điểm | 340 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
Lê Thị Nghĩa | 097....398 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
Bùi Thị Thúy Dịu - VCU3 | +84.......413 | 480 điểm | 190 điểm | 290 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
Bùi Thị Hồng Nhung | 016.....563 | 805 điểm | 425 điểm | 380 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
Nguyễn Hạnh Chi | 093....850 | 730 điểm | 370 điểm | 360 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
Nguyễn Trung Sơn | 016.....492 | 360 điểm | 220 điểm | 140 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
Ngô Thị Ánh | 016.....492 | 495 điểm | 275 điểm | 220 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyethangbui | 016.....525 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
vu thi lan | 093....508 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
Mai Thị Minh Nguyệt | 093.......68 | 370 điểm | 135 điểm | 235 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
Hà Thị Thúy | 016.....179 | 530 điểm | 200 điểm | 330 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
Le Thi Ly | 091....021 | 610 điểm | 245 điểm | 365 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
Ngô Thị Chinh | 094....919 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
Trịnh Trường Nam | 097....566 | 660 điểm | 370 điểm | 290 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
le thi my linh | 098....430 | 645 điểm | 295 điểm | 350 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Trung Dũng | 093....966 | 485 điểm | 195 điểm | 290 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thùy Dương | 094....198 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
Vũ Thị Thuỳ Linh | 097....820 | 595 điểm | 255 điểm | 340 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tran Thi Be | 016.....992 | 520 điểm | 255 điểm | 265 điểm | 13/04/2012 | Đề 9C |
Trần Thị Vân Hiền - NEU4 | +84......855 | 615 điểm | 280 điểm | 335 điểm | 13/04/2012 | Đề 9C |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thanh Huyền | 097....402 | 680 điểm | 320 điểm | 360 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
PHẠM THỊ THÚY | 016.....050 | 665 điểm | 330 điểm | 335 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Mai | 098....563 | 770 điểm | 430 điểm | 340 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
Vũ Thị Cúc - HUP4 | +84.......748 | 645 điểm | 320 điểm | 325 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
Trần Thúy Hạnh | 016.....628 | 700 điểm | 320 điểm | 380 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Tú Anh | 016.....810 | 745 điểm | 355 điểm | 390 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
Lâm Thu Hương | 097....999 | 665 điểm | 310 điểm | 355 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
Nguyễn Tiến Thanh | 016.....444 | 710 điểm | 400 điểm | 310 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
Hồ Hồng Phương - NEU3 | +84......420 | 750 điểm | 345 điểm | 405 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
nguyễn thị nga | 097....601 | 765 điểm | 395 điểm | 370 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Nhung | 098....172 | 670 điểm | 345 điểm | 325 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Mai Hương | 091.......45 | 680 điểm | 360 điểm | 320 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Chương | 016.....114 | 525 điểm | 255 điểm | 270 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
vu thanh nhan | 016.....256 | 690 điểm | 380 điểm | 310 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
Đinh Thị Thanh Hương | +84.......815 | 530 điểm | 245 điểm | 285 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Tố Uyên | 090....891 | 560 điểm | 260 điểm | 300 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
Đoàn Hương Hoa Ban | 097....055 | 605 điểm | 315 điểm | 290 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
LÊ THỊ THÚY | 097....260 | 515 điểm | 250 điểm | 265 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
vu thi hoa | 016.....258 | 685 điểm | 295 điểm | 390 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
hà thanh thảo | 016.....575 | 545 điểm | 345 điểm | 200 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
nguyễn thùy dung | 097....719 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
Nguyễn Ngọc Thúy | 094.....722 | 610 điểm | 350 điểm | 260 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
nguyễn thị châu trang | 016.....651 | 510 điểm | 210 điểm | 300 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Huyền | 097....909 | 560 điểm | 230 điểm | 330 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
nguyễn hải yến | 016.....347 | 565 điểm | 365 điểm | 200 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |