Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Trọng Tường - HUT+ | +84......928 | 480 điểm | 265 điểm | 215 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Thái Thị Trà Giang - NEU4 | +84......518 | 580 điểm | 290 điểm | 290 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Thái Thị Trà Giang - NEU4 | +84......518 | 580 điểm | 350 điểm | 230 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Vũ Thu Hương | +84.......214 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu -AOF4 | +84......739 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Minh Trang - UNETI3 | +84.......266 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Trịnh Văn Quang - HUT | +84......647 | 680 điểm | 365 điểm | 315 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Lan Anh - HUT5 | +84......544 | 575 điểm | 250 điểm | 325 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Hà Thị Việt Hà - HUBT4 | +84......435 | 445 điểm | 200 điểm | 245 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Đào Thanh Linh - UCT5 | +84......678 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Vũ Thị Thanh Loan - AOF3 | +84......929 | 555 điểm | 305 điểm | 250 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Hà Thị Ngọc Ánh - HUBT4 | +84......955 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Đỗ Tuấn Linh - HUBT4 | +84......658 | 495 điểm | 300 điểm | 195 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Đặng Thùy Linh - CDTS1 | +84.......801 | 335 điểm | 125 điểm | 210 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Thái Thị Loan - AOF | +84......786 | 280 điểm | 85 điểm | 195 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Đỗ Thị Bính | +84......680 | 235 điểm | 120 điểm | 115 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Ngô Quang Ngọc - HUBT4 | +84.......189 | 320 điểm | 140 điểm | 180 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Hoàng Thị Mai Trang - FTU3 | +84.......009 | 255 điểm | 120 điểm | 135 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Mỹ Lê - AOB4 | +84......284 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Phạm Ngọc Trang - ULSA4 | +84.......068 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Hoàng Minh Đức - HUT5 | +84......522 | 420 điểm | 175 điểm | 245 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Trần Tuấn Hiệp - Dược 5 | +84......445 | 670 điểm | 310 điểm | 360 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Vũ Thị Thu Hà - TLU4 | +84.......204 | 460 điểm | 215 điểm | 245 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Đinh Phương Thảo - FTU4 | +84.......039 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Nga - NEU4 | +84.......950 | 445 điểm | 260 điểm | 185 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Mai Khánh Hòa - ĐHDD4 | +84......331 | 595 điểm | 305 điểm | 290 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Quỳnh Trang - AOB4 | +84......395 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Hoàng Trọng Tường - HUT+ | +84......928 | 480 điểm | 265 điểm | 215 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |