Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Bá Thuyết - NEU3 | +84......566 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Võ Thị Thúy - NEU2 | +84......545 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Phạm Đức Ngọc | +84......645 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Mai Hương - HLU+ | +84.......080 | 530 điểm | 220 điểm | 310 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Lê Thị Thắm - FTU4 | +84......761 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Phạm Thu Thủy - FTU4 | +84......578 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Hải Yến - FTU4 | +84.......633 | 755 điểm | 365 điểm | 390 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Chuẩn - NEU3 | +84.......438 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Bách | +84......658 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Lê Mai An - AOB4 | +84......449 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Thắng - HUT5 | +84......846 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hường - ĐHKTCN | +84.......115 | 555 điểm | 285 điểm | 270 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Hoàng Quốc Huy - FTU4 | +84.......216 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Quỳnh Mai - FTU4 | +84......165 | 720 điểm | 360 điểm | 360 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Hà Văn Đạt - NEU4 | +84......736 | 435 điểm | 190 điểm | 245 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Quý - AOB4 | +84......228 | 545 điểm | 285 điểm | 260 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Duyên - AOB4 | +84......623 | 570 điểm | 290 điểm | 280 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Trang - FTU4 | +84......389 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Đặng Thị Hương - NEU4 | +84......838 | 580 điểm | 270 điểm | 310 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Trần Văn Mạnh | +84......228 | 575 điểm | 255 điểm | 320 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Huyền Trang - NEU3 | +84......836 | 590 điểm | 270 điểm | 320 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Lê Ngọc Công - NUCE2 | +84......511 | 660 điểm | 280 điểm | 380 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Vũ Hồng Thanh - AOF+ | +84......168 | 690 điểm | 365 điểm | 325 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu - FTU4 | +84......814 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Hồ Thị Lam - AOB4 | +84......423 | 255 điểm | 130 điểm | 125 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hà - AOB4 | +84......246 | 230 điểm | 70 điểm | 160 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Đinh Thị Diệp - ĐHLĐXH | +84......236 | 305 điểm | 130 điểm | 175 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Đinh Thị Hoài Thương - AOB4 | +84......555 | 450 điểm | 265 điểm | 185 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Sơn - HUT5 | +84.......648 | 365 điểm | 220 điểm | 145 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Trần Minh Tuấn - HUT+ | +84......168 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |