Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thanh Loan - AOB4 | +84......343 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Phạm Thị Mai Phương - NEU4 | +84.......953 | 585 điểm | 260 điểm | 325 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Trần Thúy Hạnh | +84......924 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Phạm Thị Quỳnh Mai - HUBT4 | +84......646 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Tô Thị Hường | +84.......832 | 425 điểm | 165 điểm | 260 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thùy Trang - AJC4 | +84......892 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Chí Dũng - AOB4 | 093....896 | 400 điểm | 145 điểm | 255 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Quân - HUT5 | +84......836 | 525 điểm | 250 điểm | 275 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Tạ Thị Thùy Trâm - HUBT2 | +84.......891 | 520 điểm | 310 điểm | 210 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Bùi Thị Hà - AOF4 | +84......572 | 265 điểm | 115 điểm | 150 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Phạm Thị Yến - AOB4 | +84......343 | 470 điểm | 180 điểm | 290 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Ngọc Lan - AOB4 | +84......889 | 450 điểm | 235 điểm | 215 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Hiểu - NEU4 | +84.......486 | 350 điểm | 130 điểm | 220 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |