Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Huyền | +84.......668 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Hải Anh | +84......355 | 805 điểm | 365 điểm | 440 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc - AOF4 | +84.......635 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Quang Dương - HUT3 | +84......418 | 715 điểm | 355 điểm | 360 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Lê Thị Nguyệt - FTU4 | +84......539 | 745 điểm | 395 điểm | 350 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Huyền - FTU4 | +84......026 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Lê Thị Hương - AOB4 | +84......898 | 290 điểm | 125 điểm | 165 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Minh Phương - AOF4 | +84......808 | 355 điểm | 170 điểm | 185 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Đỗ Ngọc Huyền - AOF4 | +84.......309 | 345 điểm | 150 điểm | 195 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Trần Thị Hương | +84......980 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Huyền - NEU | +84......497 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Trần Thị Dung - NEU4 | +84......056 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Phương Anh | +84......725 | 300 điểm | 125 điểm | 175 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Lê Hạnh Linh - ĐH Dược5 | +84.......447 | 420 điểm | 165 điểm | 255 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |