Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Lưu Phương Nhi | 033....137 | 595 điểm | 340 điểm | 255 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Lê Thị Học | 082....537 | 530 điểm | 410 điểm | 120 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Trần Vũ Đạt | 081....103 | 600 điểm | 385 điểm | 215 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Lê Thu Hằng | 097....329 | 455 điểm | 275 điểm | 180 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Phạm Thị Huế | 035....681 | 255 điểm | 165 điểm | 90 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai | 033....269 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Đỗ Hương Giang | 091....341 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Lê Ánh Huyền Mây | 091....224 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Phạm Thị Nhi | 097....203 | 270 điểm | 175 điểm | 95 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | 039....459 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Hồng Trà | 088....617 | 645 điểm | 385 điểm | 260 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thanh Nhã | 098....514 | 720 điểm | 365 điểm | 355 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Đàm Thu Hà | 097....486 | 605 điểm | 320 điểm | 285 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Minh Nguyệt | 085....969 | 575 điểm | 320 điểm | 255 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thu Huyền | 088....982 | 570 điểm | 300 điểm | 270 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Ông Khánh Huyền | 084....338 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Đình Chiến | 085....295 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Phạm Hà Linh | 091....884 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Cao Thị Thúy | 039....999 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Ngô Trung Nghĩa | 034....017 | 345 điểm | 145 điểm | 200 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Cúc | 098....740 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Bùi Đình Trọng | 037................................673 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Đinh Thị Thu Hoài | 038....685 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Đỗ Thanh Mai | 090....581 | 855 điểm | 430 điểm | 425 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Vũ Bá Thắng | 037....157 | 240 điểm | 125 điểm | 115 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Đào Minh Châu | 096....232 | 350 điểm | 130 điểm | 220 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Hoàng Thị Như Quỳnh | 034....311 | 435 điểm | 185 điểm | 250 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Minh Hiếu | 036....200 | 475 điểm | 260 điểm | 215 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Sơn Tùng | 035....357 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Sơn Tùng | 035....357 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Hà Vân | 097....475 | 455 điểm | 190 điểm | 265 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thế Long | 094....958 | 490 điểm | 250 điểm | 240 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Đoàn Thị Hương | 096....237 | 840 điểm | 430 điểm | 410 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Đoàn Thúy Vy | 094....881 | 850 điểm | 445 điểm | 405 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Bùi Thị Ngọc Quỳnh | 096....194 | 520 điểm | 240 điểm | 280 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Anh Phương | 037....685 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Phùng Trọng Linh | 094....136 | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Mạnh Linh | 097....969 | 205 điểm | 200 điểm | 5 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |