Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thị Thu Trang | 098....824 | 425 điểm | 140 điểm | 285 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Phạm Tuấn Minh | 016.....286 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Dương Thị Xâm | 016.....686 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Việt Hưng | 016.....679 | 410 điểm | 290 điểm | 120 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Khánh Linh | 091....626 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Lê Quỳnh Trang | 016.....555 | 540 điểm | 315 điểm | 225 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Thạch | 096....377 | 545 điểm | 255 điểm | 290 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Lã Mạnh Cường | 096....680 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Vượng | 016.....616 | 385 điểm | 145 điểm | 240 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Đỗ Mạnh Dũng | 016.....223 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Thiều Tiến Đạt | 096....359 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Mỹ Linh | 016.....021 | 640 điểm | 350 điểm | 290 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Hoàng Sơn | 016.....135 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Anh Đào | 096....866 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Hoàng Hải Yến | 016.....247 | 490 điểm | 255 điểm | 235 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Trần Viết Tùng | 084....847 | 565 điểm | 365 điểm | 200 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ly | 016.....038 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Chung | 016.....793 | 675 điểm | 345 điểm | 330 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền | 097....995 | 450 điểm | 195 điểm | 255 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Quang Hà | 097....523 | 565 điểm | 325 điểm | 240 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
trần dương | 098....098 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Đỗ Huyền Trang | 016.....277 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Minh Châu | 012.....807 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Đặng Quang Huy | 097....603 | 460 điểm | 230 điểm | 230 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Sĩ Trường | 098....166 | 745 điểm | 425 điểm | 320 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Trần Văn Thắng | 036....604 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
nguyễn văn tiền | 016.....273 | 540 điểm | 280 điểm | 260 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Lăng Thị Ngọc | 016.....048 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
dương tuấn minh | 039....740 | 300 điểm | 190 điểm | 110 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Hoàng Phương Thảo | 097....370 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Ánh | 094....992 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Lê Phương Thảo | 169....020 | 445 điểm | 245 điểm | 200 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Phạm Anh Tú | 091....836 | 235 điểm | 135 điểm | 100 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Hoàng Văn Trường | 098....136 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Hồng Anh | 096....686 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Trần Phương Linh | 093....989 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
cao đạt | 096....959 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Phạm Quỳnh Mai | 096....214 | 520 điểm | 215 điểm | 305 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |