Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Trọng Sơn | 016.....706 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Na | 097....111 | 210 điểm | 130 điểm | 80 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Đắc Huy | 016.....889 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Công Vũ Khánh Ly | 016.....528 | 485 điểm | 270 điểm | 215 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
hoàng thị thu huyền | 016.....199 | 795 điểm | 405 điểm | 390 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Đào Anh Phú | 016.....655 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Đặng Như Ngọc | 091....735 | 790 điểm | 425 điểm | 365 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Nguyễn thị hồng nhung | 097....381 | 350 điểm | 225 điểm | 125 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Tạ Minh Diệu Tuyền | 016.....595 | 635 điểm | 345 điểm | 290 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Phan Hoàng Linh | +84......004 | 800 điểm | 405 điểm | 395 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Trần Thị Huyền Trang | 016.....196 | 300 điểm | 210 điểm | 90 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Hoàng Khuyên | 097....029 | 515 điểm | 215 điểm | 300 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Lê Xuân Hiển | 094....859 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Minh Quang | 016.....599 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Đậu Công Thành | 091....039 | 295 điểm | 115 điểm | 180 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Trần Thanh Huyền | 094....999 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thùy Dung | 016.....388 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Huyền | 097....119 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Hoàng Đăng Tiến | 016.....478 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Đặng Mai Phương | 094....929 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
nguyễn thị mai | 098....562 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
nguyễn thị gien ly | 016.....031 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
phan thị anh thư | 016.....465 | 850 điểm | 450 điểm | 400 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Võ thị hồng vinh | 098....939 | 615 điểm | 345 điểm | 270 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
To Bao Ngoc | 098....098 | 445 điểm | 245 điểm | 200 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Dũng | 097....899 | 625 điểm | 410 điểm | 215 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
nguyen thi bich ngoc | 016.....720 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Đỗ Quỳnh Lâm | 096....820 | 435 điểm | 180 điểm | 255 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
nguyễn thị thu trang | 016.....645 | 320 điểm | 140 điểm | 180 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Vũ Thị Kim Chi | 016.....335 | 320 điểm | 160 điểm | 160 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Đào Văn Thiệu | 016.....854 | 465 điểm | 210 điểm | 255 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hòa | 098....069 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 016.....888 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
hoanglinh94624@gmail.com | 096....346 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
thanh huyền | 016.....276 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Thảo Hiền | 094....204 | 475 điểm | 330 điểm | 145 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Bích Ngọc | 016.....129 | 325 điểm | 200 điểm | 125 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Nhật Thế | 091....048 | 825 điểm | 430 điểm | 395 điểm | 19/02/2014 | IIG |
Hoàng Vương Long | 097....835 | 615 điểm | 315 điểm | 300 điểm | 19/02/2014 | IIG |
Nguyen Minh Thuy | 012.....531 | 655 điểm | 385 điểm | 270 điểm | 19/02/2014 | IIG |
Nguyễn Thị Minh Hải - TLU4 | +84.......672 | 700 điểm | 400 điểm | 300 điểm | 19/02/2014 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Trang | 097....227 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Trần Vân Anh | 016.....890 | 475 điểm | 240 điểm | 235 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Phạm Quang Minh | 016.....954 | 575 điểm | 275 điểm | 300 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
mai nhung | 098....341 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Bùi Đình Việt | 016.....335 | 520 điểm | 210 điểm | 310 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Trinh Huy Tao | 016.....693 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Phạm Thị Thu Hòa | 096....096 | 720 điểm | 315 điểm | 405 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Chu Mạnh Hùng | 097....248 | 440 điểm | 220 điểm | 220 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Trần Tường Vy | 097....665 | 525 điểm | 215 điểm | 310 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thảo | 016.....959 | 300 điểm | 135 điểm | 165 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
nguyễn thu hà | 016.....574 | 700 điểm | 330 điểm | 370 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Trần Văn Hướng | 098....451 | 680 điểm | 300 điểm | 380 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Trần Ngọc Phong | 097....661 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Phan Tuấn Ngọc | 098....022 | 550 điểm | 215 điểm | 335 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Khổng Thị Kim Tuyến | 016.....124 | 720 điểm | 385 điểm | 335 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Hà Minh Thắng | 016.....371 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Đoàn Thị Nguyệt Minh | 016.....343 | 705 điểm | 365 điểm | 340 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Huê | 016.....423 | 700 điểm | 360 điểm | 340 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Giang Thanh | 016.....688 | 675 điểm | 350 điểm | 325 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
trần thiên nghĩa | 016.....917 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Việt | 016.....482 | 515 điểm | 250 điểm | 265 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
hoanglinh94624@gmail.com | 096....346 | 295 điểm | 185 điểm | 110 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Cao Minh Nghĩa | 096....845 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Trần Thị Hằng Nga | 016.....770 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Phạm Thùy Trang | 094....693 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
phạm thị dung | 097....069 | 200 điểm | 135 điểm | 65 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Phong | 096....343 | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Phạm Thị Mỹ Huyền | 012.....318 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Đoàn Anh Dũng | 097....955 | 150 điểm | 115 điểm | 35 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Minh Trang | 016.....068 | 665 điểm | 340 điểm | 325 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Vũ Xuân Tùng | 097....223 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Mai Liên | 096....647 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hường | 016.....282 | 525 điểm | 220 điểm | 305 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Phạm Xuân Mạnh | +35..........350 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Trang | 097....811 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Hoàng Thị Thu Hà | 016.....823 | 415 điểm | 160 điểm | 255 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
bui hong tai | 098....115 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn tuấn đức | 098....979 | 630 điểm | 345 điểm | 285 điểm | 25/08/2012 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen Huyen Trang | 016.....001 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Vũ Lê Hà | 094....558 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
nguyen phuong thao | 096....178 | 680 điểm | 420 điểm | 260 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Trần Huy Liệu | 016........36 | 475 điểm | 300 điểm | 175 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
leducanh | 097....029 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Đỗ Ngọc Sỹ | 097....615 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Lê Duy Ngọc | 012.....978 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Mai Hương | 094....118 | 465 điểm | 270 điểm | 195 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Bùi Quang Lưu | 096....039 | 455 điểm | 230 điểm | 225 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Trần Thị Sơn Hà | 016.....069 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Lương Thị Nga | 016.....659 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Lê Thị Ngọc Oanh | 097....049 | 645 điểm | 340 điểm | 305 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Trần Khánh Linh | 096....701 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Bùi Hương Giang | 016.....378 | 675 điểm | 395 điểm | 280 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thu Hường | 097....460 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Bảo Yến | 016.....032 | 380 điểm | 230 điểm | 150 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
phạm minh khue | 098....474 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
nguyễn hồng | 016....... 68 | 730 điểm | 350 điểm | 380 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
đào hồng giang | 016.....379 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
Vũ Thị Hường | 016.....887 | 500 điểm | 215 điểm | 285 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
vân anh | 097....129 | 245 điểm | 135 điểm | 110 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |