Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Bích Ngân | 097....865 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Thị Hạnh Dung | 093....749 | 600 điểm | 340 điểm | 260 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Đào Thị Mơ | 016.....258 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Phan Thị Hải Vân | 016.....043 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Quỳnh Trang | 096....859 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Đặng Thị Thúy Ngân | 016.....097 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Vũ Như Phong | 094....118 | 595 điểm | 270 điểm | 325 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Hoàng Minh Phương | 094....460 | 790 điểm | 390 điểm | 400 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
phan quốc tuấn | 094....555 | 530 điểm | 230 điểm | 300 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Đỗ Thị Minh Duyên | 016.....562 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Đỗ Khang Hải | 097....069 | 245 điểm | 165 điểm | 80 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Hoàng Thị Duyên | 016.....908 | 565 điểm | 325 điểm | 240 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Vu Thi Thu Huong | 097....111 | 620 điểm | 290 điểm | 330 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Hoàng Thị Giang | 097....054 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Trong Tài | 016.....784 | 465 điểm | 210 điểm | 255 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Dương minh hằng | 091....199 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
nguyễn thị hà | 016.....560 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Tuấn Anh | 098....212 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Vũ Thị Kim Chi | 016.....335 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Bùi Việt Hà | 012.....199 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Trung Thái | 097....184 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Bui Thi Thai Ngoc | 098....662 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Vũ Đức Thịnh | 016.....357 | 260 điểm | 180 điểm | 80 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Ngô Nguyệt Ánh | 016.....177 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
quách thị bích ngọc | 016.....050 | 315 điểm | 140 điểm | 175 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Minh Hòa | 012.....066 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Vũ Thị Vân | 016.....638 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
nguyễn thị hòa | 098....036 | 410 điểm | 170 điểm | 240 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Trần Đức Anh | 096....020 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Tùng Khánh | 091....346 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Nguyên Thị Thanh Tâm | 016.....257 | 410 điểm | 160 điểm | 250 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Phạm Thị Nguyệt Ánh | 016.....624 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Đàm Diệu Quyên | 016.....687 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Đỗ Lan Phương | 097....258 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lương Thu Hà | 016.....214 | 300 điểm | 100 điểm | 200 điểm | 25/09/2014 | Đề 13 |
trần ngọc hưng | 016.....342 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 25/09/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 016.....016 | 670 điểm | 330 điểm | 340 điểm | 25/09/2014 | Đề 13 |
Trương Thị Hồng Nhung | 016.....378 | 455 điểm | 170 điểm | 285 điểm | 25/09/2014 | Đề 13 |
dương Minh Hằng | 091....199 | 325 điểm | 135 điểm | 190 điểm | 25/09/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Hồng Minh | 091....339 | 590 điểm | 270 điểm | 320 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Phạm My Sa | 016.....409 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
nguyễn thị trang | 096....372 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Kiều Trang | 016.....861 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thúy Vân | 016.....870 | 330 điểm | 135 điểm | 195 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
đạu xuân đông | 016.....587 | 180 điểm | 115 điểm | 65 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Trần Mạnh Thắng | 016.....155 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Vũ Thương | 098....627 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Trần Thị Diệp Tuyền | 016.....734 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
nguyễn diệu hằng | 097....242 | 450 điểm | 215 điểm | 235 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Tài Quân | 016.....761 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
nguyen thi vinh | 016.....464 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Tạ Thị Bình | 016.....100 | 715 điểm | 395 điểm | 320 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Trần Thanh Thuỷ | 098....954 | 535 điểm | 275 điểm | 260 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Hồ thị phương nhi | 097....283 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
NGUYỄN BẢO TRÂN | 016.....084 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Lê Thị Hoàng Yến | 098....496 | 555 điểm | 320 điểm | 235 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Hồng Việt | 090....889 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
thân thị hồng loan | 096....003 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Cao Thị Giang | 096....173 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Trung Hiếu | 094....686 | 240 điểm | 190 điểm | 50 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Phan Tăng Hiệu | 012.....226 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyen van Toan | 091....138 | 640 điểm | 340 điểm | 300 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngân | 016.....589 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thanh Tùng | 097....863 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thùy Vân | 016.....400 | 595 điểm | 295 điểm | 300 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Đỗ Thị Thanh | 096....029 | 415 điểm | 160 điểm | 255 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Đào Thị Mơ | 016.....258 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Phạm Văn Dư | 091....638 | 515 điểm | 245 điểm | 270 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 097....704 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Hoàng Thị Trang | 012.....446 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Quang | 016.....077 | 795 điểm | 405 điểm | 390 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
lưu thị vân anh | 098....979 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thảo Anh | 016.....485 | 710 điểm | 390 điểm | 320 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Mai | 016.....033 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
Bùi Phương Linh | 091....658 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Hoài Nam | 016.....994 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
Dung | 098....449 | 600 điểm | 295 điểm | 305 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
Phạm Thị Thanh Hương | 016.....934 | 820 điểm | 410 điểm | 410 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
nịnh thị tuyết mai | 096....949 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Khánh Linh | 098....976 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
cao thị khánh hòa | 016.....910 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
Vũ Thu Trang | 016.....895 | 745 điểm | 410 điểm | 335 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
Phạm Hà Thu | 096....376 | 750 điểm | 350 điểm | 400 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lại Thị Hoài | 097....026 | 345 điểm | 215 điểm | 130 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
Bùi Thị Nga | 016.....706 | 630 điểm | 360 điểm | 270 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
Lương Thị Phương Thảo | 016.....089 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
Đào Thị Vân | 097....403 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
Leo Nhã | 016.....155 | 540 điểm | 330 điểm | 210 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
Trần Thị Dung | 016.....318 | 545 điểm | 275 điểm | 270 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thu Hà | 016.....024 | 750 điểm | 450 điểm | 300 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
Phạm Hải Hà | 097....051 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thu Quỳnh | 094....562 | 680 điểm | 345 điểm | 335 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Hà | 016.....829 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hương Lan | 016.....338 | 360 điểm | 150 điểm | 210 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
Lê Nguyễn Thanh Chi | +81.......033 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 016....... 09 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
Phạm Thị Minh Tâm | 098....690 | 495 điểm | 245 điểm | 250 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
Đặng thị thanh bình | 094....248 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
Trần thị minh phượng | 016.....772 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
Phạm Văn Long | 016.....922 | 270 điểm | 180 điểm | 90 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |