Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ trà my | 098....055 | 675 điểm | 325 điểm | 350 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Nhung | 097....129 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thúy Hường | 037....858 | 515 điểm | 245 điểm | 270 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Phạm Thị Hồng | 097....880 | 450 điểm | 180 điểm | 270 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Trần Sỹ Hiếu | 033....821 | 370 điểm | 260 điểm | 110 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Phương Oanh | 091....009 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Văn Sĩ | 094....793 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Diệu Linh | 034....508 | 235 điểm | 175 điểm | 60 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Tạ Bích Ngọc | 097....070 | 590 điểm | 350 điểm | 240 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Ngọc Anh | 016.....027 | 480 điểm | 260 điểm | 220 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thành Công | 039....492 | 290 điểm | 210 điểm | 80 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Thao Nguyen | 036....343 | 280 điểm | 190 điểm | 90 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | 034....603 | 650 điểm | 310 điểm | 340 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Trịnh Mạnh | 089....825 | 260 điểm | 195 điểm | 65 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Phương Thảo | 094....510 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Hoàng Thị Phương | 039....243 | 240 điểm | 160 điểm | 80 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Hương Ly | 098....646 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Lê Kiều Ngân | 032....979 | 495 điểm | 245 điểm | 250 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Lê Yến Nhi | 096....171 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thúy Ngân | 090....667 | 700 điểm | 320 điểm | 380 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Trần Minh Phong | 034....539 | 595 điểm | 360 điểm | 235 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Đỗ Thị Oanh | 082....860 | 240 điểm | 125 điểm | 115 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Văn Quang | 035....173 | 365 điểm | 115 điểm | 250 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nhâm Thùy Linh | 094....972 | 240 điểm | 160 điểm | 80 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Cù Thị Thùy Linh | 039....357 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Trần Thị Tươi | 036....122 | 650 điểm | 280 điểm | 370 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Lê Thị Hằng | 096....340 | 310 điểm | 210 điểm | 100 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thu Thảo | 036....058 | 535 điểm | 295 điểm | 240 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Đào Việt Hà | 039....440 | 510 điểm | 290 điểm | 220 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Mạnh Cường | 098....834 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Đặng Thị Thơm | 035....312 | 440 điểm | 250 điểm | 190 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Việt Nhật | 038....929 | 335 điểm | 195 điểm | 140 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
NGUYỄN THỊ XUYÊN | 096....793 | 560 điểm | 310 điểm | 250 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Hà Tài Huy | 084....999 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Lê Thị Hạnh | 096....881 | 245 điểm | 115 điểm | 130 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Minh Hiếu | 033....654 | 770 điểm | 390 điểm | 380 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Quỳnh Phương | 093....688 | 535 điểm | 200 điểm | 335 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Trần Thị Thanh Huyền | 034....504 | 445 điểm | 185 điểm | 260 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Quỳnh | 016.....651 | 545 điểm | 320 điểm | 225 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hồng Vân | 098....604 | 390 điểm | 250 điểm | 140 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Lê Văn Nam | 093....679 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Do Thi Van Anh | 096....034 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Văn Trọng Cường | 098....834 | 220 điểm | 110 điểm | 110 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Hiếu | 033....668 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Trần Thị Quỳnh Chi | 091....168 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Kiều Thị Thu Trang | 097....292 | 770 điểm | 420 điểm | 350 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Trần Thu Hoài | 088....399 | 690 điểm | 365 điểm | 325 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
LE THI HAI YEN | 094....357 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Lê Như Quỳnh | 096....906 | 210 điểm | 110 điểm | 100 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Văn Biên | 039....680 | 565 điểm | 300 điểm | 265 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Trần Thị Kim Hoa | 033....179 | 390 điểm | 170 điểm | 220 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nghiêm Phương Linh | 038....518 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Nha Trang | 091....533 | 690 điểm | 310 điểm | 380 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thu Mến | 033....947 | 560 điểm | 240 điểm | 320 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Quỳnh Trang | 384...029 | 500 điểm | 165 điểm | 335 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hà Giang | 032....120 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Lê Thị Phượng | 094....093 | 260 điểm | 150 điểm | 110 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Trần Thu Thùy | 037....305 | 450 điểm | 200 điểm | 250 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Ngọ Thị Ly Ly | 096....230 | 175 điểm | 110 điểm | 65 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Kiều Văn Tú | 036....238 | 260 điểm | 110 điểm | 150 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Trần Quang Khải | 094....812 | 765 điểm | 400 điểm | 365 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Anh Tú | 033....768 | 445 điểm | 195 điểm | 250 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Quý Ngọc | 037....501 | 840 điểm | 445 điểm | 395 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Đào Thị Thuý | 033....517 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Trần Đức Lương | 035....612 | 170 điểm | 130 điểm | 40 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Tấn Linh | 082....893 | 420 điểm | 270 điểm | 150 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Phạm thu thủy | 036....952 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Minh Trang | 058....412 | 585 điểm | 260 điểm | 325 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Ngọc Hương | 097....355 | 575 điểm | 270 điểm | 305 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Phạm Thị Phượng | 033....200 | 110 điểm | 75 điểm | 35 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Lương Thị Thanh Huyền | 097....011 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Bích Liên | 090....521 | 620 điểm | 280 điểm | 340 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thu Thủy | 097....570 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Phạm Khoa Diệu Băng | 082....126 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Văn Hải | 097....386 | 390 điểm | 230 điểm | 160 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 096....526 | 710 điểm | 325 điểm | 385 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Trịnh Khánh Linh | 096....359 | 620 điểm | 260 điểm | 360 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thế Chuyền | 033....641 | 280 điểm | 135 điểm | 145 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Đàm Nhung | 096....053 | 95 điểm | 90 điểm | 5 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Đỗ Gia Huy | 086....186 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Đỗ Hoàng Tú | 091....223 | 335 điểm | 215 điểm | 120 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Phạm Thi Thanh Nga | 032....521 | 885 điểm | 490 điểm | 395 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyên Tính | 098.....584 | 90 điểm | 65 điểm | 25 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Phạm Tú Duyên | 091....842 | 665 điểm | 405 điểm | 260 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Đào Duy Quang | 085....556 | 430 điểm | 195 điểm | 235 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Chúc | 097....326 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Phương Anh | 096....186 | 420 điểm | 160 điểm | 260 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Ngô Thị Hải Yến | 032....274 | 590 điểm | 320 điểm | 270 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Anh Phương | 097....922 | 455 điểm | 90 điểm | 365 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 091....980 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thanh Dương | 097....682 | 685 điểm | 425 điểm | 260 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thế Chuyền | 033....641 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Vũ Thị Bích Ngọc | 092....048 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Bùi Quang Hà | 033....982 | 760 điểm | 410 điểm | 350 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Bùi Ngọc Anh | 096....833 | 280 điểm | 230 điểm | 50 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 034....576 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thanh Phúc | 097....758 | 705 điểm | 400 điểm | 305 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Kim Thành | 037....681 | 590 điểm | 270 điểm | 320 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Huế | 096....386 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 22/03/2022 | Đề 2 |
Lê Trần Huy | 039....108 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 22/03/2022 | Đề 2 |