Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn thị Duyến | 097....481 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Phùng Thị Hương Giang | 097....215 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Ngô Trung Đức | 098....689 | 745 điểm | 380 điểm | 365 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thủy | 093....413 | 340 điểm | 215 điểm | 125 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Trần Thị Hòa | 097....254 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Bình | 016.....457 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Nguyen Thi Thuy | 097....678 | 450 điểm | 185 điểm | 265 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Trần Thị Liên | 016.....966 | 320 điểm | 125 điểm | 195 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyễn anh thư | 016.....628 | 590 điểm | 330 điểm | 260 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Lê Thị Tuyết Nhung | 097....219 | 720 điểm | 365 điểm | 355 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Dương Thu Hiền | 097......030 | 820 điểm | 395 điểm | 425 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Bùi Thị Thùy Dung | 094....978 | 760 điểm | 360 điểm | 400 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Nguyễn Hồng Nhung | 098....055 | 840 điểm | 440 điểm | 400 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Phạm Phương Linh | 097....036 | 715 điểm | 365 điểm | 350 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Nguyễn Thu Linh | 016.....799 | 875 điểm | 460 điểm | 415 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
mai thị phương mai | 098....913 | 865 điểm | 460 điểm | 405 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Vũ Hồng Lực | 012.....073 | 695 điểm | 325 điểm | 370 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
trần khánh hà | 098....059 | 740 điểm | 360 điểm | 380 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Đào Thị Thúy Anh - NEU4 | +84.......482 | 800 điểm | 420 điểm | 380 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Vũ Thanh Hương | 098....626 | 635 điểm | 325 điểm | 310 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Dương Phương Mai | +84......738 | 725 điểm | 315 điểm | 410 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Nguyễn Phương Anh | 098....609 | 830 điểm | 410 điểm | 420 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Hồng Lực | 012.....073 | 620 điểm | 220 điểm | 400 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
nguyễn anh thư | 016.....628 | 610 điểm | 245 điểm | 365 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
trần khánh hà | 098....059 | 680 điểm | 315 điểm | 365 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Dương Thu Hiền | 097......030 | 635 điểm | 250 điểm | 385 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Nguyễn Ngọc Bích | 098....210 | 845 điểm | 400 điểm | 445 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Bùi Thị Thùy Dung | 094....978 | 645 điểm | 245 điểm | 400 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Nguyễn Hồng Nhung | 098....055 | 760 điểm | 345 điểm | 415 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Phạm Phương Linh | 097....036 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
mai thị phương mai | 098....913 | 665 điểm | 260 điểm | 405 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Đào Thị Thúy Anh - NEU4 | +84.......482 | 780 điểm | 420 điểm | 360 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Vũ Thanh Hương | 098....626 | 645 điểm | 275 điểm | 370 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Dương Phương Mai | +84......738 | 540 điểm | 175 điểm | 365 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Nguyễn Phương Anh | 098....609 | 680 điểm | 325 điểm | 355 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Nguyễn Thu Linh | 016.....799 | 790 điểm | 380 điểm | 410 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Đăng Hải | 016.....576 | 725 điểm | 365 điểm | 360 điểm | 28/03/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Diệu Linh | 093....990 | 765 điểm | 380 điểm | 385 điểm | 28/03/2012 | Đề 15 |
Hoàng Thị Thương Thảo - BA4 | 097....884 | 845 điểm | 445 điểm | 400 điểm | 28/03/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Khắc Khôi | 096....280 | 715 điểm | 350 điểm | 365 điểm | 28/03/2012 | Đề 15 |
Vũ Thị Thư Thư | 097....313 | 760 điểm | 380 điểm | 380 điểm | 28/03/2012 | Đề 15 |
Hồ Thị Thanh Thủy | 098.......68 | 735 điểm | 340 điểm | 395 điểm | 28/03/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Anh Phương | 016.....332 | 805 điểm | 450 điểm | 355 điểm | 28/03/2012 | Đề 15 |
Trần Thị Mai Hoa - NEU3 | +84......552 | 760 điểm | 410 điểm | 350 điểm | 28/03/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Lệ | 016.....793 | 765 điểm | 430 điểm | 335 điểm | 28/03/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn thị Phương Dung | 094....198 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thanh Hà | 096....878 | 365 điểm | 145 điểm | 220 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Mai Thuy Nga | 094....059 | 215 điểm | 145 điểm | 70 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Trịnh Việt Đức | 098....671 | 830 điểm | 420 điểm | 410 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Bích Nguyệt | 098....127 | 765 điểm | 365 điểm | 400 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Nguyen Huyen Trang | 016.....323 | 565 điểm | 275 điểm | 290 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
nguyen thi huong | 094....548 | 250 điểm | 120 điểm | 130 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Ánh Hồng | 016.....330 | 740 điểm | 330 điểm | 410 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Phan Thị Thắm | 097....946 | 550 điểm | 240 điểm | 310 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Hải Yến - NEU2 | 016.....941 | 455 điểm | 175 điểm | 280 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
nguyễn hồng long | 012.....908 | 520 điểm | 240 điểm | 280 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Bá Tùng | 098....748 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
nguyen thi huong thao | 091....198 | 315 điểm | 215 điểm | 100 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Nguyen Dac Tuan | 098....666 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Luu Hong Hoa | 016.....212 | 600 điểm | 230 điểm | 370 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Phạm Thành Đạt | 016.....118 | 575 điểm | 250 điểm | 325 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Đỗ Lê Anh | 016.....596 | 725 điểm | 330 điểm | 395 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Bui Xuan Duc | 016.....457 | 785 điểm | 395 điểm | 390 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thu Huyền | 016.....982 | 375 điểm | 140 điểm | 235 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Nguyen Thi Thu Huyen | 097....072 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Vũ Thị Nhài | 016.....142 | 510 điểm | 280 điểm | 230 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Ngô Quang Xuân | 016.....122 | 520 điểm | 230 điểm | 290 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Hoàng Thùy Trang | 016.....558 | 835 điểm | 410 điểm | 425 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Hiền | 098....291 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
nguyễn thị thu hiền | 097....999 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Mai Thanh Tùng | 016.....356 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
đào ngọc tâm | 098....059 | 860 điểm | 380 điểm | 480 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Vân Anh | 098...... 37 | 540 điểm | 200 điểm | 340 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Vân - NEU4 | +84......284 | 585 điểm | 245 điểm | 340 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |
le phuong linh | 092....074 | 475 điểm | 260 điểm | 215 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |
nguyen thi huong | 016.....946 | 560 điểm | 260 điểm | 300 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |
nguyen tien dai | 090....203 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |
Nguyễn Văn Nguyên - HUT5 | +84.......064 | 665 điểm | 340 điểm | 325 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |
Bùi Minh Chi | 098....621 | 560 điểm | 250 điểm | 310 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |
Vũ Hồng Hoan | 090....037 | 620 điểm | 280 điểm | 340 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |
Vuong Thu Huong | 016.....722 | 765 điểm | 370 điểm | 395 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |
Cao Thị Mai Liên - HUBT4 | +84.......216 | 545 điểm | 320 điểm | 225 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |
Lê Thị Kim Dung - NEU4 | +84......116 | 505 điểm | 270 điểm | 235 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Minh Chi | 098....621 | 655 điểm | 330 điểm | 325 điểm | 29/03/2012 | Đề 15 |
Vũ Hồng Hoan | 090....037 | 670 điểm | 345 điểm | 325 điểm | 29/03/2012 | Đề 15 |
Vuong Thu Huong | 016.....722 | 815 điểm | 425 điểm | 390 điểm | 29/03/2012 | Đề 15 |
Cao Thị Mai Liên - HUBT4 | +84.......216 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 29/03/2012 | Đề 15 |
Lê Thị Kim Dung - NEU4 | +84......116 | 555 điểm | 290 điểm | 265 điểm | 29/03/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Văn Nguyên - HUT5 | +84.......064 | 660 điểm | 325 điểm | 335 điểm | 29/03/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
sen | 097....193 | 345 điểm | 195 điểm | 150 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
Lê Thúy Huyền | 016.....301 | 365 điểm | 275 điểm | 90 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
dương thị bích ngọc | 016.....773 | 345 điểm | 215 điểm | 130 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
Đinh Thị Thanh Hải | 094....987 | 730 điểm | 395 điểm | 335 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
lê khánh phương | 016.....159 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
Hà Thị Hồng Hải | 097....501 | 415 điểm | 175 điểm | 240 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Cảnh | 098....232 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
Vũ Văn Điệu | 098....118 | 315 điểm | 200 điểm | 115 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
Nguyen Thi Men | 097....750 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
nguyễn thị chi | 091....141 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Hữu Tiến | 016.....918 | 225 điểm | 140 điểm | 85 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |